1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
detrimental
có hại
expend
tiêu dùng
imperil
gây nguy hiểm
gauge
đánh giá đo lường
absorb
hấp thụ
pension
tiền lương hưu
radical
triệt để
dissuade
khuyên can ngăn
compenstate
bù đấp bồi thường
reimburse
hoàn trả tiền
carbooling
đi chung xe
inflict
gây ra điều gì xấu cho ai
inhibit
làm rụt rè ngượng ngùng lo lắng
revoke
hủy bỏ
engross
làm say mê
far fetched
viễn vông
refurbish
tân trang
derive
có đc thứ j từ đâu