1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Accept (v)
Chấp nhận
Acceptance
Sự chấp nhận
Accepting (v)
Chấp nhận
(Un)acceptable
(Không) được chấp nhận
(Un)acceptably (adv)
(Không) được chấp nhận
Assist
Hỗ trợ
Assistance
Sự hỗ trợ
Assistant
Người hỗ trợ
Day
Ngày
Daily
Hàng ngày (văn viết)
Everyday
Hàng ngày (giao tiếp)
Economy
Nền kinh tế
Economic
Thuộc kinh tế
(Un)economical
(Không) tiết kiệm
(Un)economically
(Không) về nền kinh tế
Economics
Ngành kinh tế
Economist
Nhà kinh tế học
End
Kết thúc
Endless (adj)
Vô tận
Endlessly (adv)
Vô tận
Ending
Kết thúc (của cái gì đó)
Unending
Không bao giờ kết thúc
Expense
Chi phí
(In)expensive (adj)
(Không) đắt
(In)expensively (adv)
(Không) đắt
Finance
Tài chính
Financial(ly)
Tài chính
Invest
Đầu tư
Investment
Sự đầu tư
Investor
Người đầu tư
Luxury
Sang trọng
Luxuries
Sự sang trọng
Luxurious(ly)
Xa hoa, xa xỉ
Pay
Trả
Payment
Sự chi trả
Payable
Có thể trả được
Poor
Nghèo
Poorly (adv)
Nghèo
Poverty
Sự nghèo nàn
Real
Thực tế
Unreal
Không thực tế
Really
Thực ra
Realise
Nhận ra
Realisation
Sự thực hiện
Reality
Thực tế
Realistic(ally)
Có tính thực tế
Value
Giá trị
(In)valuable
Vô giá/ có giá trị
(In)valuably (adv)
Vô giá/ có giá trị
Valueless
Vô giá trị
Valuation
Định giá
Wealth
Sự giàu có
Wealthy
Giàu có