1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
きります
cắt
おくります
gửi
あげます
cho, tặng
もらいます
nhận
かします
cho mượn, cho vay
かります
mượn, vay
おしえます
dạy
ならいます
học, tập
かけます
gọi (でんわを~: gọi điện thoại)
て
tay
はし
đũa
スプーン
thìa
ナイフ
dao
フォーク
dĩa
はさみ
kéo
ファクス
fax
パソコン
máy vi tính cá nhân
パンチ
cái đục lỗ
ホッチキス
cái dập ghim
セロテープ
băng dính
けしゴム
cái tẩy
かみ
giấy
シャツ
áo sơ mi
プレゼント
quà tặng, tặng phẩm
にもつ
đồ đạc, hành lý
おかね
tiền
きっぷ
vé
クリスマス
Giáng sinh
もう
đã, rồi
まだ
chưa
これから
từ bây giờ, sau đây