1/599
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abide by
(v) tuân thủ
agreement
(n) hợp đồng, sự thống nhất chung
studying a drawing
nghiên cứu bản vẽ
tacking on a cart
xếp chồng lên xe đẩy
determine
(v) quyết định
engage
(v) thuê, mướn
staple some documents together
bấm kim các tài liệu lại với nhau
nominate
chỉ định, bổ nhiệm |
party
(n) đảng phái, bên, phía (đối tác)
provision
(n) điều khoản (hợp đồng)
sawing some wood
cưa cây
sales figure
số liệu bán hàng
delegation
sự ủy thác, giao phó
phái đoàn
handrail
lan can
boast
sự khoe khoang; khoác lác
tying his shoe
buộc dây giày
on the deck of the boat
trên boong tàu
lamppost
cột đèn
fad
(n) mốt nhất thời
train track
đường ray xe lửa
be towed away
bị kéo đi
be unoccupied
trống chỗ
harbor
cảng biển
near the platform
gần thềm ga
dock
bến tàu
claimant
người thỉnh cầu, người đòi hỏi
curb
dải phân cách
push the wheelbarrow
đẩy xe cúc kít
manufacture
sản xuất
be mounted on the wall
treo ở trên tường
imply
(v) ám chỉ
have been laid out
đã được bố trí
have been stacked
đã được chất thành đống
lounge
phòng chờ
unfruitful
không mang lại kết quả gì
amenities
tiện nghi
referral
sự giới thiệu
narrow down the applicants
tuyển chọn ứng viên
maintenance
sự bảo trì
handout
tài liệu phát tay
concourse
đám đông, sự tụ họp |
inventory
bản kê khai hàng hóa
walk toward an archway
bước theo lối đi có mái vòm
expedite
xúc tiến
defects
khuyết điểm
warranty
giấy bảo hành
wall-mounted unit
loại treo tường
substitute
(v) thay thế, thế chỗ
accommodate
(v) cung cấp, dàn xếp, làm thích nghi
bulk purchase
mua sỉ
microscope
kính hiển vi
Remuneration
thù lao
headquarters
trụ sở
hold
(v) tổ chức
branch
chi nhánh
appointed
được bổ nhiệm
prescription
đơn thuốc
consensus
sự đồng lòng, nhất trí
bulletin board
bảng thông báo
regardless of
bất chấp
junior
nhân viên tập sự
reach for a knob
với tới tay nắm cửa
compatible
(adj) tương thích
stagnating
trì trệ
struggle
xoay sở, vật lộn với
sales representative = store clerk
nhân viên bán hàng
procedure
thủ tục
crew
ban, nhóm, đội (công tác)
colleague
đồng nghiệp
automatic mechanic
thợ sửa xe hơi
catch a plane
đáp máy bay
miss the connection
nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau)
of use
hữu ích
reclining
ngả lưng
be in charge of
(v) chịu sự điều khiển , có trách nhiệm
capacity
(n) sức chứa
durable
(adj) bền
initiative
(n) bước đầu, sự sáng tạo; vai trò tích cực
package tour
tua du lịch trọn gói
within a couple of years,
trong vòng vài năm tới
recur
(v) lặp lại, định kỳ
carousel
băng tải hành lý (ở sân bay)
stay on top of
(v) cập nhật/ nắm bắt thông tin mới nhất
stock
(n) nguồn hàng, nguồn cung cấp; (v) tích trữ
appreciate
(v) hiểu, nhận thức rõ
be exposed to
(v) đúc kết kinh nghiệm
bring in
(v) thuê mướn, dẫn tới
Congress
Quốc hội
expedited
nhanh chóng
glimpse
(n) cái nhìn thoáng qua
courtesy shuttle
xe đưa đón miễn phí
clear customs
làm thủ tục hải quan
outdated
(adj) lỗi thời
laboratory
phòng thí nghiệm
seat on the stool
ngồi trên ghế k có băng tựa
alleviate
làm giảm đau
disk
(n) đĩa, ổ đĩa
facilitate
(v): làm cho thuận tiện
approach
phương pháp
Vice president
Phó chủ tịch