1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Difference
/ˈdɪfərəns/ (n): Sự khác biệt
The difference between the two products is clear. (Sự khác biệt giữa hai sản phẩm rất rõ ràng.)
Differ (v): phân biệt
Different (adj): khác biệt
Simple
/ˈsɪmpl/ (adj): Đơn giản
This recipe is simple and easy to follow. (Công thức này đơn giản và dễ thực hiện.)
Simply (adv): một cách đơn giản
Simplify (v): đơn giản hoá
Material
/məˈtɪəriəl/ (n): Vật liệu, tài liệu
The building was made from recycled materials. (Tòa nhà được làm từ vật liệu tái chế.)
Leisure
/ˈlɛʒə(r)/ (n): Thời gian rảnh rỗi
She enjoys reading in her leisure time. (Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh rỗi.)
Electronic
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk/ (adj): Điện tử
Electronic devices have become essential in modern life. (Các thiết bị điện tử đã trở thành thiết yếu trong cuộc sống hiện đại.)
Electricity (n): điện
Electric (adj): thuộc về điện
Traditional
/trəˈdɪʃənl/ (adj): Truyền thống
The festival is a traditional event in the village. (Lễ hội là một sự kiện truyền thống trong làng.)
Tradition (n): truyền thống
Traditionally (adv): một cách truyền thống
Freedom
/ˈfriːdəm/ (n): Sự tự do
Freedom of speech is a fundamental right. (Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản.)
Free (adj): tự do
Freely (adv): một cách tự do
Dye
/daɪ/ (v): Nhuộm
She dyed her hair red. (Cô ấy nhuộm tóc màu đỏ.)
dye /daɪ/ (n): thuốc nhuộm
Generation
/ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ (n): Thế hệ
The younger generation is more tech-savvy. (Thế hệ trẻ hiểu biết nhiều về công nghệ hơn.)
Support
/səˈpɔːt/ (v): Hỗ trợ
The community came together to support the cause. (Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ cho mục tiêu này.)
Support (n): hỗ trợ
Supportive (adj): có tính hỗ trợ
Opportunity
/ˌɒpəˈtjuːnɪti/ (n): Cơ hội
This is a great opportunity to learn new knowledge. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để học kiến thức mới.)
Opportunistic (adj): thuộc về cơ hội
Condition
/kənˈdɪʃən/ (n): Điều kiện
The car is in good condition. (Chiếc xe đang ở trong tình trạng tốt.)
Conditional (adj): có điều kiện
Take notes
/teɪk nəʊts/ (v.phr): Ghi chép
Remember to take notes during the lecture. (Nhớ ghi chép trong suốt bài giảng.)
Depend on
/dɪˈpɛnd ɒn/ (phr. v): Phụ thuộc vào
We depend on technology for communication. (Chúng ta phụ thuộc vào công nghệ để liên lạc.)
Memorise
/ˈmɛmərʌɪz/ (v): Ghi nhớ
Students need to memorise important dates. (Học sinh cần ghi nhớ những ngày quan trọng.)
Memory (n): trí nhớ
Pursue
/pəˈsjuː/ (v): Theo đuổi
She decided to pursue a career in finance. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành tài chính.)
Replace
/rɪˈpleɪs/ (v): Thay thế
We need to replace the old equipment. (Chúng ta cần thay thế thiết bị cũ.)
Replacement /rɪˈpleɪsmənt/ (n): sự thay thế
Democratic
/ˌdɛməˈkrætɪk/ (adj): Dân chủ
The country has a democratic government. (Quốc gia này có một chính phủ dân chủ.)
Democracy (n): dân chủ
Various
/ˈveəriəs/ (adj): Khác nhau, đa dạng
There are various food options to eat. (Có nhiều lựa chọn thực phẩm khác nhau để ăn.)
Variety (n): đa dạng
Vary (v): thay đổi
Family-oriented
/ˈfæmɪli ˌɔːrɪɛntɪd/ (adj): Hướng về gia đình
The park is a family-oriented place. (Công viên là nơi dành cho gia đình.)
Personal
/ˈpɜːsənl/ (adj): Cá nhân
This is my personal opinion. (Đây là ý kiến cá nhân của tôi.)
Personally (adv): cá nhân
Personalise (v): cá nhân hoá
Extended
/ɪkˈstɛndɪd/ (adj): Mở rộng, nhiều thành viên (gia đình)
TempleThey have a large extended family. (Họ có một gia đình nhiều thế hệ.)
Extend (v): mở rộng
Temple
/ˈtɛmpl/ (n): Đền, chùa
The temple is a sacred place. (Ngôi đền là một nơi linh thiêng.)
Monk
/mʌŋk/ (n): Nhà sư
The monk lives in the monastery. (Nhà sư sống trong tu viện.)
Samurai
/ˈsæmʊraɪ/ (n): Võ sĩ đạo Nhật Bản
The samurai were skilled warriors. (Các võ sĩ đạo là những chiến binh lành nghề.)
Profession
/prəˈfɛʃən/ (n): Nghề nghiệp
Teaching is a noble profession. (Dạy học là một nghề cao quý.)
Professional (adj): chuyên nghiệp
Costume
/ˈkɒstjuːm/ (n): Trang phục
She wore a traditional costume for the festival. (Cô ấy mặc trang phục truyền thống cho lễ hội.)
Trend
/trɛnd/ (n): Xu hướng
The latest fashion trend is very popular. (Xu hướng thời trang mới nhất đang rất phổ biến.)
Trendy (adj): thời thượng
Comfort
/ˈkʌmfət/ (n): Sự thoải mái
This chair offers great comfort. (Chiếc ghế này mang lại sự thoải mái tuyệt vời.)
Comfortable (adj): thoải mái
Comfortably (adv): một cách thoải mái
Convenient
/kənˈviːniənt/ (adj): Tiện lợi
Online shopping is convenient for busy people. (Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi cho những người bận rộn.)
Conveniently (adv): một cách thoải mái
Convenience (n): sự thoải mái
Programme
/ˈprəʊɡræm/ (n): Chương trình
The TV programme was very informative. (Chương trình truyền hình rất cung cấp nhiều thông tin.)
Interest
ˈɪntrɪst/ (n): Sự quan tâm, hứng thú
She has a strong interest in art. (Cô ấy rất hứng thú với nghệ thuật.)
Interested (adj): hứng thú
Interesting (adj): thú vị
Interestingly (adv): một cách thú vị
Independent
/ˌɪndɪˈpɛndənt/ (adj): Độc lập
She is an independent woman who makes her own decisions. (Cô ấy là một phụ nữ độc lập, tự đưa ra quyết định.)
Independently (adv): một cách độc lập
Independence (n): độc lập
Private
/ˈpraɪvɪt/ (adj): Riêng tư
This is a private conversation. (Đây là một cuộc trò chuyện riêng tư.)
Privacy (n): sự riêng tư
Privately (adj): một cách riêng tư
Facility
/fəˈsɪlɪti/ (n): Cơ sở vật chất
The sports facility is open to the public. (Cơ sở thể thao mở cửa cho công chúng.)
Rice paddy
/raɪs ˈpædi/ (n): Ruộng lúa
The rice paddy fields stretch across the countryside. (Các cánh đồng ruộng lúa trải dài khắp vùng nông thôn.)
Courtyard house
/ˈkɔːtjɑːd haʊs/ (n ph): Nhà sân vườn
Traditional courtyard houses are common in rural Vietnam. (Nhà sân vườn truyền thống rất phổ biến ở nông thôn Việt Nam.)
Urbanization
/ˌɜːbənɪˈzeɪʃən/ (n): Đô thị hóa
Urbanization has transformed Vietnamese cities. (Đô thị hóa đã thay đổi các thành phố của Việt Nam.)
Urban (n): đô thị
Urbanize (v): đô thị hoá
Communal house
/kəˈmjuːnl haʊs/ (n ph): Nhà cộng đồng
The communal house is a place where villagers gather. (Nhà cộng đồng là nơi mà dân làng tụ họp.)
Craft village
/krɑːft ˈvɪlɪdʒ/ (n ph): Làng nghề
Many craft villages in Vietnam still produce traditional goods. (Nhiều làng nghề ở Việt Nam vẫn sản xuất hàng hóa truyền thống.)
Heritage
/ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): Di sản
Vietnamese heritage includes many cultural traditions. (Di sản của Việt Nam bao gồm nhiều truyền thống văn hóa.)
Festival
/ˈfɛstɪvəl/ (n): Lễ hội
The Tet festival is the most important celebration in Vietnam. (Lễ hội Tết là dịp lễ quan trọng nhất ở Việt Nam.)
Festive (adj): thuộc về lễ hội
Preserve
/prɪˈzɜːv/ (v): Bảo tồn
Efforts are being made to preserve Vietnamese cultural heritage. (Nhiều nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn di sản văn hóa Việt Nam.)
Preservation (n): bảo tồn
Preservative (n): chất bảo quản
Adapt
/əˈdæpt/ (v): Thích nghi
Vietnamese people have adapted to modern life while keeping traditional values. (Người Việt Nam đã thích nghi với cuộc sống hiện đại trong khi vẫn giữ các giá trị truyền thống.)
Adaptation (n): sự thích nghi
Adaptive (adj): có khả năng thích ứng
Embrace
/ɪmˈbreɪs/ (v): Nắm bắt, tiếp nhận
The younger generation is embracing modern technology. (Thế hệ trẻ đang nắm bắt công nghệ hiện đại.)
Revive
/rɪˈvaɪv/ (v): Hồi sinh
There is a movement to revive traditional Vietnamese music. (Có một phong trào để hồi sinh âm nhạc truyền thống Việt Nam.)
Revival (n): sự hồi sinh
Influence
/ˈɪnflʊəns/ (v): Ảnh hưởng
Western culture has greatly influenced Vietnamese fashion. (Văn hóa phương Tây đã ảnh hưởng nhiều đến thời trang Việt Nam.)
Influencer (n): người có sức ảnh hưởng
Rural
/ˈrʊərəl/ (adj): Nông thôn
Rural areas in Vietnam still maintain many traditional practices. (Các khu vực nông thôn ở Việt Nam vẫn giữ nhiều phong tục truyền thống.)
Contemporary
/kənˈtɛmpərəri/ (adj): Đương đại, hiện đại
Contemporary art in Vietnam reflects both traditional and modern influences. (Nghệ thuật đương đại ở Việt Nam phản ánh cả ảnh hưởng truyền thống và hiện đại.)
Ceremony
/ˈsɛrɪməni/ (n): Nghi lễ
Traditional Vietnamese ceremonies often involve family gatherings. (Các nghi lễ truyền thống của Việt Nam thường bao gồm các buổi họp mặt gia đình.)
Ceremonial (adj): thuộc về nghi lễ
Ancestor
/ˈænsɛstər/ (n): Tổ tiên
Ancestor worship is an important aspect of Vietnamese culture. (Thờ cúng tổ tiên là một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam.)
Harvest
/ˈhɑːrvɪst/ (n): Mùa gặt, thu hoạch
The rice harvest season is a busy time in rural areas. (Mùa gặt lúa là thời điểm bận rộn ở các vùng nông thôn.)
Cuisine
/kwɪˈziːn/ (n): Ẩm thực
Vietnamese cuisine is famous for its balance of flavors. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với sự cân bằng của các hương vị.)
Ritual
/ˈrɪtʃuəl/ (n): Nghi thức
Rituals are performed during important cultural festivals. (Các nghi thức được thực hiện trong các lễ hội văn hóa quan trọng.)
Ritualistic (adj): mang tính nghi thức
Village elder
/ˈvɪlɪdʒ ˈɛldər/ (n ph): Trưởng làng
The village elder is highly respected in rural communities. (Trưởng làng được kính trọng trong các cộng đồng nông thôn.)