9.6 Vietnamses lifestyle: then and now

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

Difference

/ˈdɪfərəns/ (n): Sự khác biệt

The difference between the two products is clear. (Sự khác biệt giữa hai sản phẩm rất rõ ràng.)

  • Differ (v): phân biệt

  • Different (adj): khác biệt

2
New cards

Simple

/ˈsɪmpl/ (adj): Đơn giản

This recipe is simple and easy to follow. (Công thức này đơn giản và dễ thực hiện.)

  • Simply (adv): một cách đơn giản

  • Simplify (v): đơn giản hoá

3
New cards

Material

/məˈtɪəriəl/ (n): Vật liệu, tài liệu

The building was made from recycled materials. (Tòa nhà được làm từ vật liệu tái chế.)

4
New cards

Leisure

/ˈlɛʒə(r)/ (n): Thời gian rảnh rỗi

She enjoys reading in her leisure time. (Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh rỗi.)

5
New cards

Electronic

/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk/ (adj): Điện tử

Electronic devices have become essential in modern life. (Các thiết bị điện tử đã trở thành thiết yếu trong cuộc sống hiện đại.)

  • Electricity (n): điện

  • Electric (adj): thuộc về điện

6
New cards

Traditional

/trəˈdɪʃənl/ (adj): Truyền thống

The festival is a traditional event in the village. (Lễ hội là một sự kiện truyền thống trong làng.)

  • Tradition (n): truyền thống

  • Traditionally (adv): một cách truyền thống

7
New cards

Freedom

/ˈfriːdəm/ (n): Sự tự do

Freedom of speech is a fundamental right. (Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản.)

  • Free (adj): tự do

  • Freely (adv): một cách tự do

8
New cards

Dye

/daɪ/ (v): Nhuộm

She dyed her hair red. (Cô ấy nhuộm tóc màu đỏ.)

  • dye /daɪ/ (n): thuốc nhuộm

9
New cards

Generation

/ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ (n): Thế hệ

The younger generation is more tech-savvy. (Thế hệ trẻ hiểu biết nhiều về công nghệ hơn.)

10
New cards

Support

/səˈpɔːt/ (v): Hỗ trợ

The community came together to support the cause. (Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ cho mục tiêu này.)

  • Support (n): hỗ trợ

  • Supportive (adj): có tính hỗ trợ

11
New cards

Opportunity

/ˌɒpəˈtjuːnɪti/ (n): Cơ hội

This is a great opportunity to learn new knowledge. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để học kiến thức mới.)

  • Opportunistic (adj): thuộc về cơ hội

12
New cards

Condition

/kənˈdɪʃən/ (n): Điều kiện

The car is in good condition. (Chiếc xe đang ở trong tình trạng tốt.)

  • Conditional (adj): có điều kiện

13
New cards

Take notes

/teɪk nəʊts/ (v.phr): Ghi chép

Remember to take notes during the lecture. (Nhớ ghi chép trong suốt bài giảng.)

14
New cards

Depend on

/dɪˈpɛnd ɒn/ (phr. v): Phụ thuộc vào

We depend on technology for communication. (Chúng ta phụ thuộc vào công nghệ để liên lạc.)

15
New cards

Memorise

/ˈmɛmərʌɪz/ (v): Ghi nhớ

Students need to memorise important dates. (Học sinh cần ghi nhớ những ngày quan trọng.)

  • Memory (n): trí nhớ

16
New cards

Pursue

/pəˈsjuː/ (v): Theo đuổi

She decided to pursue a career in finance. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành tài chính.)

17
New cards

Replace

/rɪˈpleɪs/ (v): Thay thế

We need to replace the old equipment. (Chúng ta cần thay thế thiết bị cũ.)

  • Replacement /rɪˈpleɪsmənt/ (n): sự thay thế

18
New cards

Democratic

/ˌdɛməˈkrætɪk/ (adj): Dân chủ

The country has a democratic government. (Quốc gia này có một chính phủ dân chủ.)

  • Democracy (n): dân chủ

19
New cards

Various

/ˈveəriəs/ (adj): Khác nhau, đa dạng

There are various food options to eat. (Có nhiều lựa chọn thực phẩm khác nhau để ăn.)

  • Variety (n): đa dạng

  • Vary (v): thay đổi

20
New cards

Family-oriented

/ˈfæmɪli ˌɔːrɪɛntɪd/ (adj): Hướng về gia đình

The park is a family-oriented place. (Công viên là nơi dành cho gia đình.)

21
New cards

Personal

/ˈpɜːsənl/ (adj): Cá nhân

This is my personal opinion. (Đây là ý kiến cá nhân của tôi.)

  • Personally (adv): cá nhân

  • Personalise (v): cá nhân hoá

22
New cards

Extended

/ɪkˈstɛndɪd/ (adj): Mở rộng, nhiều thành viên (gia đình)

TempleThey have a large extended family. (Họ có một gia đình nhiều thế hệ.)

  • Extend (v): mở rộng

23
New cards

Temple

/ˈtɛmpl/ (n): Đền, chùa

The temple is a sacred place. (Ngôi đền là một nơi linh thiêng.)

24
New cards

Monk

/mʌŋk/ (n): Nhà sư

The monk lives in the monastery. (Nhà sư sống trong tu viện.)

25
New cards

Samurai

/ˈsæmʊraɪ/ (n): Võ sĩ đạo Nhật Bản

The samurai were skilled warriors. (Các võ sĩ đạo là những chiến binh lành nghề.)

26
New cards

Profession

/prəˈfɛʃən/ (n): Nghề nghiệp

Teaching is a noble profession. (Dạy học là một nghề cao quý.)

  • Professional (adj): chuyên nghiệp

27
New cards

Costume

/ˈkɒstjuːm/ (n): Trang phục

She wore a traditional costume for the festival. (Cô ấy mặc trang phục truyền thống cho lễ hội.)

28
New cards

Trend

/trɛnd/ (n): Xu hướng

The latest fashion trend is very popular. (Xu hướng thời trang mới nhất đang rất phổ biến.)

  • Trendy (adj): thời thượng

29
New cards

Comfort

/ˈkʌmfət/ (n): Sự thoải mái

This chair offers great comfort. (Chiếc ghế này mang lại sự thoải mái tuyệt vời.)

  • Comfortable (adj): thoải mái

  • Comfortably (adv): một cách thoải mái

30
New cards

Convenient

/kənˈviːniənt/ (adj): Tiện lợi

Online shopping is convenient for busy people. (Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi cho những người bận rộn.)

  • Conveniently (adv): một cách thoải mái

  • Convenience (n): sự thoải mái

31
New cards

Programme

/ˈprəʊɡræm/ (n): Chương trình

 The TV programme was very informative. (Chương trình truyền hình rất cung cấp nhiều thông tin.)

32
New cards

Interest

ˈɪntrɪst/ (n): Sự quan tâm, hứng thú

She has a strong interest in art. (Cô ấy rất hứng thú với nghệ thuật.)

  • Interested (adj): hứng thú

  • Interesting (adj): thú vị

  • Interestingly (adv): một cách thú vị

33
New cards

Independent

/ˌɪndɪˈpɛndənt/ (adj): Độc lập

She is an independent woman who makes her own decisions. (Cô ấy là một phụ nữ độc lập, tự đưa ra quyết định.)

  • Independently (adv): một cách độc lập

  • Independence (n): độc lập

34
New cards

Private

/ˈpraɪvɪt/ (adj): Riêng tư

This is a private conversation. (Đây là một cuộc trò chuyện riêng tư.)

  • Privacy (n): sự riêng tư

  • Privately (adj): một cách riêng tư

35
New cards

Facility

/fəˈsɪlɪti/ (n): Cơ sở vật chất

The sports facility is open to the public. (Cơ sở thể thao mở cửa cho công chúng.)

36
New cards

Rice paddy

/raɪs ˈpædi/ (n): Ruộng lúa

The rice paddy fields stretch across the countryside. (Các cánh đồng ruộng lúa trải dài khắp vùng nông thôn.)

37
New cards

Courtyard house

/ˈkɔːtjɑːd haʊs/ (n ph): Nhà sân vườn

Traditional courtyard houses are common in rural Vietnam. (Nhà sân vườn truyền thống rất phổ biến ở nông thôn Việt Nam.)

38
New cards

Urbanization

/ˌɜːbənɪˈzeɪʃən/ (n): Đô thị hóa

Urbanization has transformed Vietnamese cities. (Đô thị hóa đã thay đổi các thành phố của Việt Nam.)

  • Urban (n): đô thị

  • Urbanize (v): đô thị hoá

39
New cards

Communal house

/kəˈmjuːnl haʊs/ (n ph): Nhà cộng đồng

The communal house is a place where villagers gather. (Nhà cộng đồng là nơi mà dân làng tụ họp.)

40
New cards

Craft village

/krɑːft ˈvɪlɪdʒ/ (n ph): Làng nghề

Many craft villages in Vietnam still produce traditional goods. (Nhiều làng nghề ở Việt Nam vẫn sản xuất hàng hóa truyền thống.)

41
New cards

Heritage

/ˈhɛrɪtɪdʒ/ (n): Di sản

Vietnamese heritage includes many cultural traditions. (Di sản của Việt Nam bao gồm nhiều truyền thống văn hóa.)

42
New cards

Festival

/ˈfɛstɪvəl/ (n): Lễ hội

The Tet festival is the most important celebration in Vietnam. (Lễ hội Tết là dịp lễ quan trọng nhất ở Việt Nam.)

  • Festive (adj): thuộc về lễ hội

43
New cards

Preserve

/prɪˈzɜːv/ (v): Bảo tồn

Efforts are being made to preserve Vietnamese cultural heritage. (Nhiều nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn di sản văn hóa Việt Nam.)

  • Preservation (n): bảo tồn

  • Preservative (n): chất bảo quản

44
New cards

Adapt

/əˈdæpt/ (v): Thích nghi

Vietnamese people have adapted to modern life while keeping traditional values. (Người Việt Nam đã thích nghi với cuộc sống hiện đại trong khi vẫn giữ các giá trị truyền thống.)

  • Adaptation (n): sự thích nghi

  • Adaptive (adj): có khả năng thích ứng

45
New cards

Embrace

/ɪmˈbreɪs/ (v): Nắm bắt, tiếp nhận

The younger generation is embracing modern technology. (Thế hệ trẻ đang nắm bắt công nghệ hiện đại.)

46
New cards

Revive

/rɪˈvaɪv/ (v): Hồi sinh

There is a movement to revive traditional Vietnamese music. (Có một phong trào để hồi sinh âm nhạc truyền thống Việt Nam.)

  • Revival (n): sự hồi sinh

47
New cards

Influence

/ˈɪnflʊəns/ (v): Ảnh hưởng

Western culture has greatly influenced Vietnamese fashion. (Văn hóa phương Tây đã ảnh hưởng nhiều đến thời trang Việt Nam.)

  • Influencer (n): người có sức ảnh hưởng

48
New cards

 Rural

/ˈrʊərəl/ (adj): Nông thôn

Rural areas in Vietnam still maintain many traditional practices. (Các khu vực nông thôn ở Việt Nam vẫn giữ nhiều phong tục truyền thống.)

49
New cards

Contemporary

/kənˈtɛmpərəri/ (adj): Đương đại, hiện đại

Contemporary art in Vietnam reflects both traditional and modern influences. (Nghệ thuật đương đại ở Việt Nam phản ánh cả ảnh hưởng truyền thống và hiện đại.)

50
New cards

Ceremony

/ˈsɛrɪməni/ (n): Nghi lễ

Traditional Vietnamese ceremonies often involve family gatherings. (Các nghi lễ truyền thống của Việt Nam thường bao gồm các buổi họp mặt gia đình.)

  • Ceremonial (adj): thuộc về nghi lễ

51
New cards

Ancestor

/ˈænsɛstər/ (n): Tổ tiên

Ancestor worship is an important aspect of Vietnamese culture. (Thờ cúng tổ tiên là một phần quan trọng của văn hóa Việt Nam.)

52
New cards

Harvest

/ˈhɑːrvɪst/ (n): Mùa gặt, thu hoạch

The rice harvest season is a busy time in rural areas. (Mùa gặt lúa là thời điểm bận rộn ở các vùng nông thôn.)

53
New cards

Cuisine

/kwɪˈziːn/ (n): Ẩm thực

Vietnamese cuisine is famous for its balance of flavors. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với sự cân bằng của các hương vị.)

54
New cards

Ritual

/ˈrɪtʃuəl/ (n): Nghi thức

Rituals are performed during important cultural festivals. (Các nghi thức được thực hiện trong các lễ hội văn hóa quan trọng.)

  • Ritualistic (adj): mang tính nghi thức

55
New cards

Village elder

/ˈvɪlɪdʒ ˈɛldər/ (n ph): Trưởng làng

The village elder is highly respected in rural communities. (Trưởng làng được kính trọng trong các cộng đồng nông thôn.)