day20

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

job title

(phr) chức vụ

2
New cards

knob

(n) tay nắm cửa

3
New cards

scatter

(v) gieo, rắc, vãi

4
New cards

send out

(phr) gửi đi , phân phát

5
New cards

face away from

(phr) ngoảnh mặt khỏi

6
New cards

fill in for

(phr) thế chỗ cho

7
New cards

language acquisition

(phr) sự tiếp thu ngôn ngữ

8
New cards

move up

(phr) thăng chức

9
New cards

pavilion

(n) gian hàng

10
New cards

rear

(n) phía sau

11
New cards

retiree

(n) người nghỉ hưu

12
New cards

spare key

(phr) chìa khoá dự phòng

13
New cards

achiever

(n) người thành công

14
New cards

admired

(adj) đáng ngưỡng mộ

15
New cards

elect

(v) chọn, bầu cử

16
New cards

incompetent

(adj) thiếu khả năng , bất tài

17
New cards

namely

(adv) là, ấy là

18
New cards

nominate

(v) đề cử, giới thiệu

19
New cards

put in for

(phr) đăng ký, nộp đơn cho

20
New cards

stand in for

(phr) thay thế tạm thời

21
New cards

state

(n) trạng thái, tình trạng; (v) phát biểu

22
New cards

tech-savvy

(adj) am hiểu công nghệ

23
New cards

aspire to

(phr) khao khát

24
New cards

dismissal

(n) sự sa thải

25
New cards

empower

(v) trao quyền

26
New cards

go forward

(phr) tiền tới, tiến triển

27
New cards

heighten

(v) tôn lên, làm cao hơn

28
New cards

intiative

(n) sự khởi xướng, sáng kiến

29
New cards

inter-department

(adj) liên vụ, liên bộ

30
New cards

lay off

(phr) cho thôi việc

31
New cards

pass up

(phr) từ chối, bỏ qua

32
New cards

preach

(v) thuyết giáo, khuyên răn

33
New cards

predencessor

(n) người tiền nhiệm

34
New cards

push back

(phr) trì hoãn, lùi lại

35
New cards

ritual

(n) nghi thức

36
New cards

run for

(phr) tranh cử, chạy đua vào

37
New cards

speck

(n) đốm, vết

38
New cards

turn away

(phr) quay đi, khước từ

39
New cards

underestimate

(v) đánh giá thấp

40
New cards

plunge

(v) nhúng vào, nhấn chìm

41
New cards

salute

(v) chào

42
New cards

scheme

(n) kế hoạch, ý đồ, âm mưu, sơ đồ

43
New cards

cordially

(adv) thân ái, chân thành

44
New cards

delicate

(adj) thanh tú, tinh tế

45
New cards

intent

(n) ý định, mục đích

46
New cards

irreversible

(adj) không thể đảo ngược

47
New cards

lingering

(adj) kéo dài, còn rơi lại

48
New cards

lose oneself in

(phr) đắm chìm trong

49
New cards

perpetual

(adj) vĩnh viễn, bất diệt

50
New cards

torerant

(adj) khoan dung, vị tha

51
New cards

degrade

(v) hạ thấp, làm giảm giá trị

52
New cards

demote

(v) giáng chức

53
New cards

deploy

(v) dàn trận, triển khai

54
New cards

dignitary

(n) người có chức sắc

55
New cards

disorient

(v) làm mất phương hướng

56
New cards

extraodinary feat

(phr) thành tựu phi thường

57
New cards

forage

(v) thu lượm, gặt hái

58
New cards

gratis

(adv) cho không, không mất tiền

59
New cards

hurdle

(n) rào, chướng ngại vật

60
New cards

immensity

(n) sự mênh mông, sự rộng lớn

61
New cards

miscellaneous

(adj) pha tạp, hỗn hợp

62
New cards

reinstate

(v) phục hồi, sắp đặt lại

63
New cards

scuff

(v) làm trầy da, làm xơ

64
New cards

underpass

(n) đường chui

65
New cards

unwind

(v) nới lỏng (căng thẳng)

66
New cards

upbeat

(adj) lạc quan, vui vẻ