1/162
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
twin beds
giường đôi tách rời
king-sized bed
giường cỡ lớn
available (for)
có sẵn (cho)
book st for sb
đặt trước cái gì cho ai
reserve a parking space
giữ chỗ đậu xe
confirm
xác nhận
single room
phòng đơn
double room
phòng đôi
would you like + N
bạn có muốn + danh từ
work on
làm việc với
grow fruit
trồng trái cây
keep + (animals)
nuôi (động vật)
the worst part of
phần tệ nhất của
feed the animals
cho động vật ăn
fruit pickers
người hái trái cây
loading the trucks
chất hàng lên xe tải
supply sb with st
cung cấp cho ai cái gì
sell directly to sb
bán trực tiếp cho ai
take down a few details
ghi lại một vài chi tiết
at the back of the library
ở phía sau thư viện
over the road
bên kia đường
ring sb
gọi điện cho ai
a great deal
nhiều
make a note of
ghi chú lại
on the other side of the road
ở phía bên kia đường
postbox
hộp thư
quite a few
khá nhiều
enrol in
đăng ký vào
cater for
phục vụ cho
excited about
hào hứng về
suppose
cho rằng
already full
đã đầy
turn
lượt
report a robbery
báo cáo một vụ trộm
pull up the form
mở mẫu đơn lên
address your claim
xử lý yêu cầu bồi thường của bạn
break-ins
đột nhập trái phép
citizen
công dân
citizenship
quốc tịch
issue
phát hành
break
nghỉ
special deals
ưu đãi đặc biệt
anywhere in particular
bất kỳ nơi cụ thể nào
particular price range
khoảng giá cụ thể
medium price range
khoảng giá trung bình
plenty of
nhiều
do sight-seeing
đi tham quan
client
khách hàng
notice
nhận ra, để ý
miss
bỏ lỡ
occupation
nghề nghiệp
engine
động cơ
presume
cho rằng
insurer
công ty bảo hiểm
insurance claims
yêu cầu bồi thường bảo hiểm
homestay
hình thức ở trọ tại nhà người bản xứ
join
tham gia
nationality
quốc tịch
advanced
nâng cao
course
khoá học
box office
quầy bán vé
on holiday
đang đi nghỉ
seat
chỗ ngồi
venue
địa điểm tổ chức
additional performer
người biểu diễn thêm
oboe
kèn ô-boa
flute
sáo
symphony orchestra
dàn nhạc giao hưởng
duck race
cuộc đua vịt
plastic
nhựa
launched into the river
được thả xuống sông
the finishing line
vạch đích
on sale
đang bán
recognise
nhận ra
to be awarded
được trao tặng
live nearby
sống gần đây
get involved in
tham gia vào
self-drive
tự lái
accommodation
chỗ ở
car rental = car hire
thuê xe
be in touch
giữ liên lạc
have a chance to
có cơ hội để
presume
cho là
replace
thay thế
come round
ghé qua
urgently
khan cấp
painting-doing
làm công việc sơn
cooker
nồi cơm điện
greasy
dính dầu
strip
tước ra, gỡ bỏ
fence
hàng rào
look over
kiểm tra qua
plaster
vữa trát
arrange
sắp xếp
hall of residence
ký túc xá
fill in a form
điền mẫu đơn
preferences
sở thích
so forth
vân vân
catering
dịch vụ ăn uống
full board
bao gồm cả ba bữa ăn