1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
chiefdom /ˈtʃiːfdəm/ (noun)
chế độ tộc trưởng
Từ/Cấu trúc liên quan: None
Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "chiefdoms" được sử dụng để chỉ một hình thức tổ chức xã hội đứng trên tribes và dưới states, đứng đầu bởi một tộc trưởng.
disparity (n)
sự chênh lệch (economic ………,There was a ……… of about 200 units sold between the two charts.)
counterpart
a person or thing that has the same purpose as another one in a different place or organization:
butcher
mổ xẻ thịt
nomadic
du mục
livestock
gia súc
kinship tie
mối quan hệ họ hàng
tribute
cống phẩm
armed force
lực lượng vũ trang
lineage
dòng dõi
bureaucratic
quan liêu (adj)
Statesmen |
chính trị gia lỗi lạc
be far removed from something
to be very different from something:
capital
vốn