1/8
Từ vựng IELTS
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
To take the lead
chiếm đa số
to get held up in heavy traffic
bị kẹt trong giao thông đông đúc
to be jam-packed
trong tình trạng kẹt cứng
to beat the traffic
đi sớm để tránh tắc đường
carpooling
đi chung xe
to commute
di chuyển từ nhà đến chỗ làm
to upgrade the public traffic system
nâng cấp hệ thống giao thông công cộng
to ease traffic flow
giảm lưu lượng giao thông
mean(s)
phương pháp,phương tiện