1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
track
(n) đường ray
platform
(n) sân ga
(grade) crossing
(n) đường ngang
crossing gate
(n) rào chắn đường sắt
derail
(v) trật bánh
station attendant
(n) nhân viên nhà ga
waiting room
(n) phòng chờ
baggage office
(n) phòng hành lý
lost and found
(n) phòng đồ tìm thấy
ticket
(n) vé
ticket gate (wicket)
(n) cửa soát vé
seat
(n) chỗ ngồi
one-way
(adj) một chiều
round-trip
(adj) khứ hồi
reserved seat
(n) chỗ ngồi đã đặt
unreserved seat
(n) chỗ ngồi tự do
window seat
(n) chỗ ngồi cạnh cửa sổ
aisle seat
(n) chỗ ngồi cạnh lối đi
local
(adj) địa phương, nội địa
express
(adj) nhanh, tốc hành
limited express
(n) tàu tốc hành hạn chế
special express
(n) tàu tốc hành đặc biệt
excursion ticket
(n) vé du lịch
fare
(n) giá vé
stopover
(n) điểm dừng chân
layover
(n) thời gian dừng chân
commute
(v)/(n) đi làm hàng ngày, việc đi lại hàng ngày
commuter
(n) người đi làm hàng ngày
rush hour
(n) giờ cao điểm
by train
(phr) bằng tàu hỏa
bound for
(phr) đi đến
timetable
(n) thời gian biểu
inbound
(adj) đi vào
outbound
(adj) đi ra
change trains
(phr.v) chuyển tàu
transfer
(v)/(n) chuyển đổi, chuyến đi nối chuyến
passenger
(n) hành khách
vacant (empty) seat
(phr.n) chỗ ngồi trống
compartment
(n) khoang tàu
aisle
(n) lối đi
conductor
(n) soát vé
sleeping car
(n) toa xe nằm
berth
(n) giường nằm
rack
(n) giá để đồ
strap
(n) dây đeo
(hand) rail
(n) tay vịn
hold on to
(phr.v) giữ chặt