STAGE 1 - Part 7: Railways

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

track

(n) đường ray

<p>(n) đường ray</p>
2
New cards

platform

(n) sân ga

<p>(n) sân ga</p>
3
New cards

(grade) crossing

(n) đường ngang

<p>(n) đường ngang</p>
4
New cards

crossing gate

(n) rào chắn đường sắt

<p>(n) rào chắn đường sắt</p>
5
New cards

derail

(v) trật bánh

<p>(v) trật bánh</p>
6
New cards

station attendant

(n) nhân viên nhà ga

<p>(n) nhân viên nhà ga</p>
7
New cards

waiting room

(n) phòng chờ

<p>(n) phòng chờ</p>
8
New cards

baggage office

(n) phòng hành lý

<p>(n) phòng hành lý</p>
9
New cards

lost and found

(n) phòng đồ tìm thấy

<p>(n) phòng đồ tìm thấy</p>
10
New cards

ticket

(n) vé

<p>(n) vé</p>
11
New cards

ticket gate (wicket)

(n) cửa soát vé

<p>(n) cửa soát vé</p>
12
New cards

seat

(n) chỗ ngồi

<p>(n) chỗ ngồi</p>
13
New cards

one-way

(adj) một chiều

<p>(adj) một chiều</p>
14
New cards

round-trip

(adj) khứ hồi

<p>(adj) khứ hồi</p>
15
New cards

reserved seat

(n) chỗ ngồi đã đặt

<p>(n) chỗ ngồi đã đặt</p>
16
New cards

unreserved seat

(n) chỗ ngồi tự do

<p>(n) chỗ ngồi tự do</p>
17
New cards

window seat

(n) chỗ ngồi cạnh cửa sổ

<p>(n) chỗ ngồi cạnh cửa sổ</p>
18
New cards

aisle seat

(n) chỗ ngồi cạnh lối đi

<p>(n) chỗ ngồi cạnh lối đi</p>
19
New cards

local

(adj) địa phương, nội địa

<p>(adj) địa phương, nội địa</p>
20
New cards

express

(adj) nhanh, tốc hành

<p>(adj) nhanh, tốc hành</p>
21
New cards

limited express

(n) tàu tốc hành hạn chế

<p>(n) tàu tốc hành hạn chế</p>
22
New cards

special express

(n) tàu tốc hành đặc biệt

<p>(n) tàu tốc hành đặc biệt</p>
23
New cards

excursion ticket

(n) vé du lịch

<p>(n) vé du lịch</p>
24
New cards

fare

(n) giá vé

<p>(n) giá vé</p>
25
New cards

stopover

(n) điểm dừng chân

<p>(n) điểm dừng chân</p>
26
New cards

layover

(n) thời gian dừng chân

<p>(n) thời gian dừng chân</p>
27
New cards

commute

(v)/(n) đi làm hàng ngày, việc đi lại hàng ngày

<p>(v)/(n) đi làm hàng ngày, việc đi lại hàng ngày</p>
28
New cards

commuter

(n) người đi làm hàng ngày

<p>(n) người đi làm hàng ngày</p>
29
New cards

rush hour

(n) giờ cao điểm

<p>(n) giờ cao điểm</p>
30
New cards

by train

(phr) bằng tàu hỏa

<p>(phr) bằng tàu hỏa</p>
31
New cards

bound for

(phr) đi đến

32
New cards

timetable

(n) thời gian biểu

<p>(n) thời gian biểu</p>
33
New cards

inbound

(adj) đi vào

<p>(adj) đi vào</p>
34
New cards

outbound

(adj) đi ra

<p>(adj) đi ra</p>
35
New cards

change trains

(phr.v) chuyển tàu

<p>(phr.v) chuyển tàu</p>
36
New cards

transfer

(v)/(n) chuyển đổi, chuyến đi nối chuyến

<p>(v)/(n) chuyển đổi, chuyến đi nối chuyến</p>
37
New cards

passenger

(n) hành khách

<p>(n) hành khách</p>
38
New cards

vacant (empty) seat

(phr.n) chỗ ngồi trống

<p>(phr.n) chỗ ngồi trống</p>
39
New cards

compartment

(n) khoang tàu

<p>(n) khoang tàu</p>
40
New cards

aisle

(n) lối đi

<p>(n) lối đi</p>
41
New cards

conductor

(n) soát vé

<p>(n) soát vé</p>
42
New cards

sleeping car

(n) toa xe nằm

<p>(n) toa xe nằm</p>
43
New cards

berth

(n) giường nằm

<p>(n) giường nằm</p>
44
New cards

rack

(n) giá để đồ

<p>(n) giá để đồ</p>
45
New cards

strap

(n) dây đeo

<p>(n) dây đeo</p>
46
New cards

(hand) rail

(n) tay vịn

<p>(n) tay vịn</p>
47
New cards

hold on to

(phr.v) giữ chặt

<p>(phr.v) giữ chặt</p>