1/125
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
deter sb from doing st
Ngăn chặn ai làm gì
advocates of
Người ủng hộ
spur-of-the-moment crime
phạm tội bộc phát
prohibit/ ban/restrict/forbid
cấm
violate/disobey/ break the law
phá luật
wrongdoings
việc sai trái
severe crime - petty crime
tội nguy hiểm-tội vặt
suffer from the prejudice
chịu đựng sự phán xét, định kiến
be convicted/be sentenced
bị kết án
bail someone out
bảo lãnh, cứu trợ
get dirty hands
nhúng chàm
face trial
hầu tòa
caught red-handed
bắt quả tang
escape punishment
chạy tội
put sb in jail/throw sb in jail/ send sb to prison/ put sb under arrest
bắt ai bỏ tù
trumped-up charges
lời buộc tội vô căn cứ
heavy exposure to violence on television
sự tiếp xúc quá nhiều với bạo lực trên truyền hình
resort to crime
hướng đến phạm tội như là giải pháp cuối cùng
break the cycle of
phá vỡ chu kỳ
heavy exposure to violence on television
sự tiếp xúc quá nhiều với bạo lực trên truyền hình
resort to crime
hướng đến phạm tội như là giải pháp cuối cùng
be brought to justice
được thực thi công lý
poor school performance
Thành tích học tập kém
get involved in
tham gia vào
a miscarriage of justice
trường hợp người vô tội bị xử sai
fail to distinguish right from wrong
không phân biệt được đúng sai.
act as a deterrent to sb
là một sự ngăn cản ai đó làm việc gì
perform illegal acts/ commit crimes/ commit offence
phạm tội
be isolated from the society
bị cách ly khỏi xã hội
be soft on crime
khoan hồng với tội phạm
be tough on crime
nghiêm khắc với tội phạm
set a good example for someone
làm gương tốt cho ai
set a bad example for someone
làm gương xấu cho ai
pose a threat to society
là mối nguy hiểm cho xã hội
impose a punishment (on someone)= impose a sentence (on someone)
ban hành hình phạt
no mercy should be given for
không thương xót
receive a punishment= receive a sentence-
lãnh án
life imprisonment
tù chung thân
a policy of zero tolerance
chính sách không khoan nhượng
take into consideration
xem xét
the fullweight of the law
sức mạnh của pháp luật
law-abiding citizens
công dân tôn trọng pháp luật
Arson
Cố ý gây hỏa hoạn
Child abuse
Tội lạm dụng trẻ em
Burglary
Tội ăn trộm
Murder
Giết người
Pickpocketing
Móc túi
Vandalism
Phá hoại của công
Assault
Hành hung
White-collar crimes
Tội liên quan đến tiền bạc và tài chính
Tax evasion
Tội trốn thuế
Fraud
Lừa đảo
Smuggling
Buôn lậu
Terrorist
Kẻ khủng bố
Extortion/ blackmail
Tống tiền
Juvenile crimes/juvenile delinquency
Tội phạm vị thành viên
Kidnapping
Bắt cóc
Shoplifter
Trộm cắp ở cửa hànglà hành vi ăn cắp hàng hóa từ cửa hàng mà không trả tiền, thường với mục đích chiếm đoạt tài sản.
Corruption
Sự tham nhũng
Sexual harassment
Quấy rối tình dục
forensic evidence
Bằng chứng pháp y
enforce the law
Thực thi pháp luật
Incarceration
Sự giam giữ
Fine
Đóng phạt, tiền phạt
Social isolation
Cô lập về mặt xã hội
Community service
Lao động công ích
Life imprisonment
Tù chung thân
Rehabilitation programmes
Những chương trình cải tạo
Capital punishment
Tử hình
A suspended sentence
Hoãn thi hành án
Forfeiture
Tịch thu tài sản
House arrest
Giam giữ tại nhà
Non-custodial sentence
Án treo
arrest suspects
Bắt giữ nghi phạm
put on probation
án treo, quản chế
Alibi
Bằng chứng ngoại phạm
Judge
Thẩm phán
Jury
Bồi thẩm đoàn
Court reporter
Thư ký tòa án
Prosecutor
Công tố viên
Defense
Luật sư biện hộ
Conviction
Bản tuyên án
Circumstantial evidence
Chứng cứ gián tiếp
Extenuating circumstances
Tình tiết giảm nhẹ tội
The letter of the law
Văn bản pháp luật
turn one’s life around
xoay chuyển cuộc sống của ai đó
early intervention
can thiệp sớm
Serve a prison sentence
Án tù
To revoke a license
Tịch thu bằng
Take part in unlawful activities
Tham gia vào các hoạt động phạm pháp
To reoffend
Tái phạm
To turn somebody in
Giao nộp ai đó cho cảnh sát
To bail someone out
Bảo lãnh
To fight crime
Đấu tranh chống tội phạm
Mimic violent behavior
Bắt chước các hành vi bạo lực
To create a violent culture
Tạo ra 1 nền văn hóa bạo lực
To breed future offender
Ảnh hưởng đến người khác, khiến cho họ có thể trở thành tội phạm trong tương lai
Administer public propagation programs
Thực hiện những chương trình tuyên truyền cộng đồng
Heighten social awareness and intellect
Tôn lên nhận thức và hiểu biết xã hội
Prevent juvenile delinquency
Ngăn chặn sự phạm tội vị thành niên