1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
鸡肉
Jīròu - Thịt gà
烤鸭
/kǎoyā/ vịt quay
三文鱼
/sānwényú/ - cá hồi
咖啡
kā fēi - coffee
茶
chá - tea
奶茶
nǎichá : trà sữa
牛奶
niú nǎi - sữa bò
酸奶
[Suānnǎi] Sữa chua
可乐
kělè - coca
意大利面
/Yìdàlì miàn/ mỳ ý
披萨
pī sà - pizza
汉堡
Hànbǎo bánh hamburger
沙拉
shālā - salad
寿司
shòusī - sushi
包子
bāozi - bánh bao
饺子
jiǎozi - dumpling
面包
miàn bāo - bánh mì
面条
miàn tiáo - mì
炒饭
Chǎofàn Cơm rang
蛋糕
dàn gāo - cake
蛋卷
dàn juǎn - trứng cuộn
烤肠
kǎo cháng - grilled sausage
烧烤
shāokǎo - đồ nướng
火锅
huǒguō - lẩu
豆腐
dòufu - đậu phụ
炒青菜
chǎo qīngcài - stir-fried vegetable
蘑菇
mógu - nấm
巧克力
qiǎo kè lì - socola
薯条
shǔtiáo khoai tây chiên
糖果
tángguǒ - Kẹo
饼干
bǐnggān bánh quy
冰淇淋
bīngqílín - Kem
位置
wèi zhì - chỗ ngồi
推荐
tuījiàn - giới thiệu, recommend
特色菜
Tèsè cài - món ăn đặc biệt, hot
辣椒
làjiāo ớt
三明治
/Sānmíngzhì/ bánh mì sandwich
芝士
/ zhīshì / Phô mai
猪肉
zhū ròu - thịt lợn
牛肉
/Niúròu/ Thịt bò
鸭肉
yā ròu - Thịt vịt
甜甜圈
tián tián quān - bánh donut
玉米
yùmǐ - ngô
胡萝卜
húluóbo - cà rốt
生菜
shēngcài - rau xà lách
黄瓜
huángguā - dưa chuột
番茄
fānqié cà chua
蒜
Suàn tỏi
葱
Cōng hành
鸡蛋
jī dàn - egg - trứng gà
土豆
tǔ dòu khoai tây
红薯
hóngshǔ khoai lang
虾
/ xiā / tôm
果汁
guǒ zhī - fruit juice - nước hoa quả