1/169
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hang clothes
phơi quần áo
terrace
sân thượng
ill
ốm
essay
bài luận
start school
bắt đầu vào học
of course
tất nhiên
complain
phàn nàn
routine
thói quen
out door
ngoài trời
work out
tập thể dục,tính toán, nghỉ ra
charge
nạp, sạc
the same as
giống như
seesaw
bập bênh
design
thiết kế
jog
chạy bộ
refreshed
tỉnh táo, sảng khoái
battery
bộ pin, năng lượng
interest
sự quan tâm
swing
xích đu
kite flying
thả diều
merry go round
đu quay
competition
cuộc thi
sport event
sự kiện thể thao
invent
phát minh
banner
băng rôn, khẩu hiệu
method
phương pháp
caltle
lâu đài
the main square
quảng trường chính
wonderful
tuyệt vời
go for a walk
đi dạo
fantastic
tuyệt diệu
flea market
chợ trời
souvenir
quà lưu niệm
motel
nhà trọ
postcard
bưu thiếp
next to
bên canh
ferry
phà
go sightseeing
đi tham quan
broad
rộng
safe
an toàn
sail
chèo, lái, điều khiển (tàu thuyền)
boat
thuyền
tourist centre
trung tâm du lịch
popular
phổ biến, nổi tiếng
collect the eggs
thu thập trứng
feed the chicken
cho gà ăn
house choice
công việc nhà
i will pick you up at 5pm
tôi sẽ đón bạn vào 5pm
pick sbd up
she is driving me to my house
cô ấy đang chở tôi về nhà
driver sbd to somewhere
are you participate in on sport day
bạn có tham gia ngày hội thể thao
participate in: tham gia
i must take up one sport to be helth
tôi phải học một môn thể thao để khoẻ
take up: chơi/học 1 môn gì đó
i am practice running for the competition
tôi đang tập chay cho cuộc thi
practice doing something: tập cái gì
every year, da nang grow in size because many people come to live there
mỗi năm, da nang phát triển về quy mô bởi vì nhiều người đến đây để sinh sống
pick fruit and flower
hái trái cây và hoa
pick something and something
i get ready for national exam
tôi chuẩn bị cho kì thi quốc gia
get ready for: chuẩn bị cho
they raise animals on their farm
họ nuôi động vật trên nông trại của họ
raise animal: nuôi động vật
this community in need of help
cộng đồng này cần trợ giúp
in need of +V: cần
have you made fun of him?
có phải bạn chọc nó không?
make fun of sBD: trêu chọc ai đó
kind of food
loại đồ ăn
kind of something: loại
why does everyone keep saying that?
tại sao mọi người cứ nói về điều đó?
keep doing something: cứ tiếp tục làm gì
i like bring laugh to people
tôi thích mang tiếng cười cho mọi người
bring something to somedody: mang cái gì cho ai đó
i am trying to study hard
tôi đang cố gắng học chăm chỉ
try to do something: cố gắn làm gì đó
how to do exercises?
cách làm bài tập?
how to do something: cách làm gì đó
she often instructs us to make plans for our study
cô ấy thường hướng dẫn cho chúng tôi lên kế hoạch cho học tập
intruct sbd to do something: hướng dẫn ai làm gì
make plan for sthing: lên kế hoạch làm gì
she has dream of swimming for her japan
cô ấy có uocw mơ được bơi cho nhật bản
dream of doing something: ước mơ làm gì đó
i don’t mind talking to journalist
tôi ko phiền nó chuyện với nhà báo
i don’t mind +v-ing: ko phiền làm gì đó
i feel free to talk to journalist
tôi cảm thấy thoải mái nói chuyện với nhà báo
i feel free to do something: cảm thấy thoải mái..
i decide to learn a new language
tôi quyết định học 1 ngôn ngữ mới
decide to do something: quyết định lm j đó
i am worry that
tôi lo lắng rằng
be worry that
Climb trees
Trèo cây
Dark
Bóng tối, chỗ tối
Fall asleep
Ngủ
Land
Đất
Scenery
Phong cảnh
rural area
Khu vực nông thôn
Gather
Thu thập
Grow vegetables
Trồng rau
Play hide and seek
Chơi trốn tìm
Draw the picture
Vẽ tranh
Wash your hands
Rửa tay
Do the cleaning
Dọn dẹp
Do the Washing up
Rửa bát
Run across the street
Chạy qua đường
Stage
Sân khấu
Laugh
Cười
Backyard
Sân sau
Upcoming
Sắp tới
Dirty
Bẩn
Quiz
Bài kiểm tra ngắn
Generous
Hào phóng
Pavement
Vỉa hè
A friend of mine
1 ng bạn của tôi
Dish
Món ăn
Cut down
Chắt, đốn, hạ
Work on
Làm việc về
Lose
Mất
Work for
Làm việc cho
Foreign company
Công ty nước ngoài
Designer
Nhà thiết kế
Apply for
Ứng tuyển