1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
vomit
nôn, ói
drunkard
kẻ nghiện rượu
vinegary fermented fish
cá lên men có vị chua như giấm
gloopy rice
cơm nhão, dính, đặc
disgust
sự ghê tởm
discard
vứt bỏ, loại bỏ
tangy
có vị nồng, hăng, chua nhẹ
vinegar
giấm
encounter
gặp phải, trải nghiệm
delicacy
món đặc sản (hiếm, ngon)
pufferfish
cá nóc
aghast
kinh hoàng, sững sờ
roll
cuộn (đồ ăn)
westernised
bị Tây hóa
parasite
ký sinh trùng
prawn
tôm
soy sauce
nước tương
ginger
gừng
wasabi
mù tạt xanh
ultimate
cuối cùng, tối thượng
fusion
sự pha trộn
burrito
bánh cuốn burrito (Mexico)
businessland
thế giới kinh doanh
exotic
lạ, ngoại lai
conveyor belt concept
mô hình băng chuyền (trong nhà hàng)
novelty
sự mới lạ
chopsticks
đũa
fanatical
cuồng nhiệt
apprenticeship
thời gian học việc
rotting
thối rữa