Thẻ ghi nhớ: Từ vựng n5 bài 3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

きょうしつ(教室)

phòng học

<p>phòng học</p>
2
New cards

ロビー

tiền sảnh

<p>tiền sảnh</p>
3
New cards

へや

căn phòng

<p>căn phòng</p>
4
New cards

エスカレーター

thang cuốn

<p>thang cuốn</p>
5
New cards

かいだん

cầu thang

<p>cầu thang</p>
6
New cards

ネクタイ

cà vạt

<p>cà vạt</p>
7
New cards

かいぎしつ(会議室)

phòng họp

<p>phòng họp</p>
8
New cards

ワイン

rượu

<p>rượu</p>
9
New cards

しょくどう (食堂)

phòng ăn

<p>phòng ăn</p>
10
New cards

じむしょ

văn phòng

<p>văn phòng</p>
11
New cards

うけつけ

quầy tiếp tân

<p>quầy tiếp tân</p>
12
New cards

くつ

giày

<p>giày</p>
13
New cards

うりば

quầy bán hàng

<p>quầy bán hàng</p>
14
New cards

~かい(がい)

tầng

<p>tầng</p>
15
New cards

ここ

chỗ này ( gần chỗ người nói )

<p>chỗ này ( gần chỗ người nói )</p>
16
New cards

そこ

chỗ đó, đó (gần người nghe)

<p>chỗ đó, đó (gần người nghe)</p>
17
New cards

あそこ

chỗ kia ( xa cả 2 người)

<p>chỗ kia ( xa cả 2 người)</p>
18
New cards

どこ

ở đâu

<p>ở đâu</p>
19
New cards

Nをください

Cho tôi lấy cái N

<p>Cho tôi lấy cái N</p>
20
New cards

なんがい

tầng mấy

<p>tầng mấy</p>
21
New cards

でんわ

điện thoại

<p>điện thoại</p>
22
New cards

うち

nhà

<p>nhà</p>
23
New cards

エレベーター

thang máy

<p>thang máy</p>
24
New cards

トイレ(おてあらい)

nhà vệ sinh

<p>nhà vệ sinh</p>
25
New cards

おくに

nước của anh chị

<p>nước của anh chị</p>
26
New cards

yên

<p>yên</p>
27
New cards

ちか

tầng hầm

<p>tầng hầm</p>
28
New cards

ドン

đồng

<p>đồng</p>
29
New cards

Nをみせて ください

Hãy cho tôi xem N

30
New cards

いらっしゃいませ

Kính chào quý khách

31
New cards

イタリア

Ý

32
New cards

スイス

Thụy Sĩ

33
New cards

フランス

Pháp

34
New cards

かいしゃ

công ty

35
New cards

そちら

phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (cách nói lịch sự của そこ)

36
New cards

こちら

phía này (là cách nói lịch sự của ここ)

37
New cards

あちら

phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (cách nói lịch sự của あそこ)

38
New cards

じどうはんばいき(自動販売機)

máy bán hàng tự động

Explore top flashcards