1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
きょうしつ(教室)
phòng học

ロビー
tiền sảnh

へや
căn phòng

エスカレーター
thang cuốn

かいだん
cầu thang

ネクタイ
cà vạt

かいぎしつ(会議室)
phòng họp

ワイン
rượu

しょくどう (食堂)
phòng ăn

じむしょ
văn phòng

うけつけ
quầy tiếp tân

くつ
giày

うりば
quầy bán hàng

~かい(がい)
tầng

ここ
chỗ này ( gần chỗ người nói )

そこ
chỗ đó, đó (gần người nghe)

あそこ
chỗ kia ( xa cả 2 người)

どこ
ở đâu

Nをください
Cho tôi lấy cái N

なんがい
tầng mấy

でんわ
điện thoại

うち
nhà

エレベーター
thang máy

トイレ(おてあらい)
nhà vệ sinh

おくに
nước của anh chị

円
yên

ちか
tầng hầm

ドン
đồng

Nをみせて ください
Hãy cho tôi xem N
いらっしゃいませ
Kính chào quý khách
イタリア
Ý
スイス
Thụy Sĩ
フランス
Pháp
かいしゃ
công ty
そちら
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (cách nói lịch sự của そこ)
こちら
phía này (là cách nói lịch sự của ここ)
あちら
phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (cách nói lịch sự của あそこ)
じどうはんばいき(自動販売機)
máy bán hàng tự động