1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
confident
tự tin
generation gap
khoang cach the he
benefit(n)
lợi ích
breadwinner (n)
người trụ cột
chore (n)
công việc vặt, việc nhà
contribute (v)
đóng góp
critical (a)
chỉ trích , phê phán
enormous (a)
to lớn
equally (adv)
ngang bằng
extended family (n)
gia đình nhiều thế hệ
financial (adj)
tài chính
household
gia đình ( sống chung và chia sẻ việc nhà)
burden (n)
gánh nặng
convergence (n)
sự hội tụkhi các yếu tố, con đường hoặc sự kiện khác nhau gặp nhau và trở thành một.
grocery (n)
thực phẩmđược bán tại cửa hàng tạp hóa.
heavy lifting
mang gác gánh nặng
lay the table for meals
sắp xếp bàn cho bữa ăn, bao gồm bát đĩa, dao nĩa và đồ uống. Dọn cơm
do the washing-up
rửa chén
feed the baby
cho em bé ăn, bao gồm việc chuẩn bị thức ăn và chăm sóc trong khi cho ăn.
set the table
bày đồ ăn
mop
lau sàn nhà bằng cây lau nhà
fold the clothes
gấp quần áo sau khi giặt để sắp xếp ngăn nắp.
lay the table
bày bàn ăn trước khi ăn
put away the clothes
cất quần áo vào tủ sau khi đã gấp xong.
take out the rubbish
đổ rác
sweep the house
quét nhà
tidy up the house
dọn dẹp nhà cửa để ngăn nắp hơn.
household chore
liên quan đến các công việc và trách nhiệm trong việc quản lý một ngôi nhà.
homemaking
việc nội trợ
duty
nhiệm vụ