1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
centre
(n.) trung tâm
central
(adj.) trung tâm, ở giữa, trung ương
circle
(n.) hình tròn
circular
(adj.) có hình tròn
danger
(n.) sự nguy hiểm
dangerous
(adj.) nguy hiểm
deep
(adj.) sâu, sâu sắc
deeply
(adv.) sâu, sâu xa, sâu sắc
depth
(n.) độ sâu
destroy
(v.) phá hủy, phá hoại
destruction
(n.) sự phá hủy, sự tàn phá
destructive
(adj.) có sức hủy diệt
fog
(n.) sương mù
foggy
(adj.) nhiều sương mù
gardener
(n.) người làm vườn
gardening
(n.) công việc làm vườn
invade
(v.) xâm chiếm, xâm lược
invasion
(n.) sự xâm lược, sự xâm phạm
invader
(n.) kẻ xâm lược
nature
(n.) thiên nhiên
natural
(adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
naturally
(adv.) một cách tự nhiên
pollute
(v.) làm ô nhiễm
pollution
(n.) sự ô nhiễm
polluted
(adj.) bị ô nhiễm