Looks like no one added any tags here yet for you.
to be released from prison
ra tù
to know sb from sb
phân biệt được ai với ai
to be expert in a subject
chuyên môn về cái gì
to respect sb for sth
kính trọng ai về cái gì
to wonder about sth
tự hỏi, gạc nhiên về cái gì
to keep away from
tránh xa khỏi
to be familiar with sb
thân mật, là tình nhân của ai
to be familiar to
rành rẽ , quen thuộc
to be fond of
thích
free of duty
miễn thuế
to be important to sb
quan trọng đối với ai
to be offended at(by) sth
giận về việc gì
to be shocked at sth
xúc động về việc gì
to be indifferent to
thờ ơ, xao lãng
to drink to sth
uống rượu mừng về việc gì
to adhere to
dính vào, bám vào
to agree with sb
đồng ý với ai
to bring sth with
mang cái gì theo
to be welcome to
được đón tiếp, chào mừng
to be popular with sb
được ai ưa chuộng
to be courteous to sb
lịch sự đối với ai
to be beneficient to sb
từ thiện đối với ai
to be contrary to
tương phản
to be gallant to ladies
lịch sự với phụ nữ
to be astonished at sth
kinh ngạc về cgi
to be bad at a subject
dở về môn gì
big for one’s age
to lớn so với tuổi
to feel like + Gerund
cảm thấy hứng thú ( làm gì )
to take sb for sb
lầm ai với ai
in the morning
vào buổi sáng
to read sth in the book
đọc được điều gì ở sách
by the hour
tính theo giờ
to come from
xuất xứ từ
to be made from
được chế tạo từ ( vật )
to be good at
giỏi về môn gì
to be greedy for sth
ham muốn về điều gì
to be ill with fever
bị sốt
to be independent of
đối lập với
to be guilty of
có tội
to be jealous of
ganh tị về
to be mad about
say mê
to be made of
làm bằng ( vật được làm ra còn giữ chất liệu ban đầu )
to pay sth for sth
trả vật gì để được vật gì
to be different from
khác vớ
a story of adventure
một câu chuyện phiêu lưu
by
bên cạnh, gần
to work for a living
làm việc để kiếm sống
to suffer from
khổ
to be of royal blood
thuộc dòng dõi hoàng tộc
to be afraid of
sợ
to keep up with sb
bắt kịp ai
what’s the matter with you
bạn sao thế?
to be at war with a country
có chiến tranh vớ nước nào
without exception
k có ngoại lệ
to be content with
hài lòng với
into
vào trong
to get into difficulties
gặp khó khăn
to burst into tears
bật khóc
to be opposed to
phản đối
to go for/on a picnic
đi cắm trại
to belong to sb
của, thuộc về ai
to wait for
chờ đợi
to succeed in doing sth
làm việc gì thành công
to listen to
lắng nghe
to happen to sb
sảy ra cho ai
to agree with sb
đồng ý với ai
to look for
tìm kiếm
to look at
nhìn vào
to give advice to sb
khuyên bảo ai
with a smile
với một nụ cười
to write with a pen
viết bằng bút
beside=next to
kế bên,cạnh bên
in addition to=besides
ngoài
to be interested in
quan tâm tới
to treat sb to sth
đãi ai món gì
to sacrifice one’s life to
hy sinh đời mình cho
an answer to a quuestion
lời giải
to accuse sb of sth
tố cáo ai về tội gì
to spend money on sth
tiêu xài tiên về cái gì
to waste time on sth
phí phạm thời gian về cgi
to hear of sb
nghe nói đến tên ai
to think of
nghĩ về
in itself
tự nó
to be in debt
mắc nợ
in time
kịp lúc
in
trong
in place of
để thay thế
to stream off
chảy xuống như suối
to get sth off sth
tháo vật gì ra khỏi vật gì
to be related to sb
bà con thân thuộc với ai
to get married to sb
lấy ai
to be engaged to sb
đính hôn với ai
to be intended for sb
dành cho ai
to be acquainted with sb
quen biết ai
in front of
đằng trước
to look forward to
mong
by mistake
do nhầm lẫn
to call sb’s attention to sth
lưu ý ai về cgi
for the most part
phàn nàn
in general
nói chung