Từ vựng B8Q4 여가 생활

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

레포츠

Thể thao giải trí

2
New cards

동호회

Hội nhóm người cùng sở thích

3
New cards

체험

Trải nghiệm

4
New cards

사회 활동

Hoạt động xã hội

5
New cards

관람

Sự thưởng lãm, ngắm cảnh

6
New cards

휴식

Nghỉ ngơi

7
New cards

취미 활동을 하다

Tham gia các hoạt động theo sở thích

8
New cards

문화생활을 하다

Sinh hoạt văn hoá

9
New cards

여가 시설

Thiết bị giải trí

10
New cards

여가 문화

Văn hoá giải trí

11
New cards

여가를 즐기다

Tận hưởng thời gian rảnh

12
New cards

휴식을 취하다

Nghỉ ngơi ( động từ)

13
New cards

여가 시간을 보내다

Dành thời gian giải trí

14
New cards

시간을 내다

Dành thời gian

15
New cards

투자하다

Đầu tư

16
New cards

알차다

Có ý nghĩa, có lợi, có ích

17
New cards

활용하다

Dùng, áp dụng

18
New cards

착의적

Có tính sáng tạo

19
New cards

정신적

Về mặt tinh thần

20
New cards

활기차다

Đầy sinh khí, sôi động

21
New cards

재충전하다

Sạc pin, tiếp sức, tiếp năng lượng, làm mới

22
New cards

활력소가 되다

Trở thành yếu tố thúc đẩy

23
New cards

활력을 주다

Tiếp thêm sinh khí, tạo thêm sinh khí

24
New cards

자기 계발

Phát triển bản thân

25
New cards

체력을 키우다

Nuôi dưỡng thể lực