1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
레포츠
Thể thao giải trí
동호회
Hội nhóm người cùng sở thích
체험
Trải nghiệm
사회 활동
Hoạt động xã hội
관람
Sự thưởng lãm, ngắm cảnh
휴식
Nghỉ ngơi
취미 활동을 하다
Tham gia các hoạt động theo sở thích
문화생활을 하다
Sinh hoạt văn hoá
여가 시설
Thiết bị giải trí
여가 문화
Văn hoá giải trí
여가를 즐기다
Tận hưởng thời gian rảnh
휴식을 취하다
Nghỉ ngơi ( động từ)
여가 시간을 보내다
Dành thời gian giải trí
시간을 내다
Dành thời gian
투자하다
Đầu tư
알차다
Có ý nghĩa, có lợi, có ích
활용하다
Dùng, áp dụng
착의적
Có tính sáng tạo
정신적
Về mặt tinh thần
활기차다
Đầy sinh khí, sôi động
재충전하다
Sạc pin, tiếp sức, tiếp năng lượng, làm mới
활력소가 되다
Trở thành yếu tố thúc đẩy
활력을 주다
Tiếp thêm sinh khí, tạo thêm sinh khí
자기 계발
Phát triển bản thân
체력을 키우다
Nuôi dưỡng thể lực