1/51
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
offseting periods of stagnation
bù đắp giai đoạn chững lại
sections
các lĩnh vực
moderating somewhat
chậm lại đôi chút
fiscal
chính sách tài khóa
macroeconomic policy
chính sách vĩ mô
global chain
chuỗi giá trị toàn cầu
trade structure
cơ cấu thương mại
The financial regulators
Cơ quan quản lý tài chính
domestic agendas
cơ quan trong nước
textiles
dệt may
remain
duy trì
sufficient forgein exchange
dự trữ ngoại hối
high growth momentum
đà tăng trưởng cao
Public investment
Đầu tư công
recognized/ acknowledge
ghi nhận
Disbursement
Giải ngân (tiền vốn, quỹ)
supply chain disruption
gián đoạn chuỗi cung
fluctuation = change
giao động = biến động
Delegate
Giao phó, ủy quyền
capital formation
hình thành vốn
integrade
hội nhập
remarkable recovery
khả năng phục hồi đáng kể
Banking liquidity
Khả năng thanh khoản của ngân hàng
optimistic
khả quan
mining
khai khoáng
Contingency payments
Khoản chi dự phòng
rebounded = increase
khởi sắc = tăng
Intermediate components
linh kiện trung gian
export development model
mô hình phát triển dựa trên xuất khẩu
a record high
mức cao kỉ lục
Fixed budget
Ngân sách cố định
A feasibility study
Nghiên cứu tính khả thi
policy maker
nhà hoạch định chính sách
consumption/ spending
nhu cầu tiêu dùng
fastest-growing economies
những nền KT có tốc độ tăng trưởng nhanh
Decentralized
Phi tập trung, phân quyền
overheating
quá nhiệt
manufacturing and processing industry
sản xuất chế biến và chế tạo
the material production
sản xuất vật chất
Recession
Suy thoái kinh tế
job creation
tạo việc làm
real GDP growth
tăng trưởng GDP thực
retail market
thị trường bán lẻ
The bond market
Thị trường trái phiếu
statistic
thống kê
International trade
thương mại quốc tế
monetary
tiền tệ
Corporate transparency
Tính minh bạch trong doanh nghiệp
experience = undergo
trải qua
Headwinds
Trở ngại, khó khăn cản trở sự phát triển
The foreign exchange rate
Tỷ giá hối đoái
flexible exchange rate
tỷ giá linh hoạt