1/27
Không có tân ngữ
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
break down
hư, nức nỡ
break out
nổ ra
catch on
nắm bắt, hiểu
come off
rơi ra, bong ra
come in
arrive
come to
tỉnh lại
come over
ghé qua
come up
được nhắc tới
die down
lắng xuống
dress up
lên đồ
drop by/in/round
= come over, ghé thăm
get on
xoay sở
go off
nổ, tắt, rung, reo
go on = keep on
tiếp tục
go up
tăng lên
grow up
lớn lên
pass out
bất tỉnh
pull up
dừng, đậu
set in
xảy ra và kéo dài
set off
khởi hành
settle down
an cư lập nghiệp
show off
thể hiện ra
show up = turn up
xuất hiện
speak up
nói lớn lên
take off
cất cánh
pull away
start moving
pull over/off
tấp vào lề
pull out
tấp ra khỏi lề