1 Living room

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

Drapes

Màn cửa

<p>Màn cửa</p>
2
New cards

Cushion

Đệm ngồi

<p>Đệm ngồi</p>
3
New cards

Sofa

Ghế sô-pha

4
New cards

Rug

Tấm thảm

<p>Tấm thảm</p>
5
New cards

Banister

Lan can

<p>Lan can</p>
6
New cards

Bookcase

Tủ sách

<p>Tủ sách</p>
7
New cards

Ceiling

Trần nhà

<p>Trần nhà</p>
8
New cards

Clock

Đồng hồ treo tường

<p>Đồng hồ treo tường </p>
9
New cards

Desk

Bàn làm việc

10
New cards

Frame

Khung (ảnh, cửa)

<p>Khung (ảnh, cửa)</p>
11
New cards

Lampshade

Chụp đèn

<p>Chụp đèn</p>
12
New cards

Mantelpiece

Bệ lò sưởi

<p>Bệ lò sưởi</p>
13
New cards

Painting

Bức tranh

<p>Bức tranh</p>
14
New cards

Remote control

Điều khiển từ xa

15
New cards

Speaker

Loa

<p>Loa</p>
16
New cards

Step

Bậc thang

<p>Bậc thang</p>
17
New cards

Stereo system

Dàn máy hát (có loa)

<p>Dàn máy hát (có loa)</p>
18
New cards

Stereo

Máy xtê-rê-ô

<p>Máy xtê-rê-ô</p>
19
New cards

Television

Ti vi

<p>Ti vi</p>
20
New cards

Vase

Cái bình, lọ

<p>Cái bình, lọ</p>
21
New cards

Wall unit

Tủ tường

<p>Tủ tường</p>
22
New cards

Lamp

Đèn

23
New cards

Calendar

Lịch

<p>Lịch</p>
24
New cards

Fan

Cái quạt

<p>Cái quạt</p>
25
New cards

Chair

Cái ghế

26
New cards

Stool

Ghế đẩu

<p>Ghế đẩu</p>
27
New cards

Ashtray

Đồ gạt tàn thuốc

<p>Đồ gạt tàn thuốc</p>
28
New cards

Bookshelf

Kệ sách

<p>Kệ sách</p>
29
New cards

Fuse

Cầu chì

<p>Cầu chì</p>
30
New cards

switch

Công tắc

31
New cards

Couch

Trường kỷ

32
New cards

Curtain

Rèm cửa