từ vựng bài 40

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/70

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1
New cards

かぞえます

đếm

2
New cards

はかります

cân đo

3
New cards

たしかめます

xác nhận

4
New cards

あいます

vừa vặn

5
New cards

しゅっぱつします

xuất phát

6
New cards

とうちゃくします

đến

7
New cards

よいます

say rượu

8
New cards

うまくいきます

thuận lợi

9
New cards

でます

có nội dung câu hỏi thi

10
New cards

そうだんします

nói chuyện thảo luận

11
New cards

ひつよう「な」

cần thiết

12
New cards

てんきよほう

dự báo thời tiết

13
New cards

ぼうねんかい

tiệc cuối năm

14
New cards

しんねんかい

tiệc đầu năm

15
New cards

にじかい

tăng hai

16
New cards

はっぴょうかい

buổi phát biểu

17
New cards

たいかい

cuộc thi

18
New cards

マラソン

marathon

19
New cards

コンテスト

cuộc thi

20
New cards

おもて

mặt phải

21
New cards

うら

mặt trái

22
New cards

まちがい

sai sót

23
New cards

ズボン

quần

24
New cards

ながさ

chiều dài

25
New cards

たかさ

chiều cao

26
New cards

びん

chuyến

27
New cards

ほん

cái cây chiếc vật hình dạng thon dài

28
New cards

センチ

cm

29
New cards

グラム

gram

30
New cards

いか

dưới

31
New cards

テスト

bài kiếm tra

32
New cards

ところで

nhân tiện

33
New cards

ようす

bộ dạng tình hình

34
New cards

ばくだん

bom

35
New cards

うんてんしゅ

tài xế

36
New cards

きゅうに

đột nhiên

37
New cards

いっしょうけんめい

chăm chỉ gắng hết sức

38
New cards

おとこ

người đàn ông

39
New cards

いまでも

ngay cả bây giờ cũng

40
New cards

ひく

phép trừ

41
New cards

わる

phép chia

42
New cards

せん

đường

43
New cards

ちょくせん

đường thẳng

44
New cards

てんせん

đường chấm

45
New cards

さんかくけい

hình tam giác

46
New cards

たてじま

kẻ sọc

47
New cards

みずたま

chấm

48
New cards

むじ

không hoa văn

49
New cards

in hoa

50
New cards

caro

51
New cards

kẻ ngang

52
New cards

hình tứ giác

53
New cards

hình tròn

54
New cards

đường cong

55
New cards

bằng

56
New cards

phép nhân

57
New cards

たす

phép cộng

58
New cards

てにいれます

có được mua được

59
New cards

はんにん

tên tội phạm

60
New cards

うごかします

di chuyển

61
New cards

はなれた

cách xa

62
New cards

つみます

chất lên

63
New cards

じけん

vụ án

64
New cards

せいせき

thành tích

65
New cards

どうでしょうか

như thế nào ạ

66
New cards

はい

cốc ly số lượng đồ uống theo cốc

67
New cards

cái chiếc dùng để đếm những vật nhỏ

68
New cards

おおきさ

kích thước độ lớn

69
New cards

おもさ

trọng lượng

70
New cards

としより

người già, người cao tuổi

71
New cards

きず

vết thương vết trầy vết xước