1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
かぞえます
đếm
はかります
cân đo
たしかめます
xác nhận
あいます
vừa vặn
しゅっぱつします
xuất phát
とうちゃくします
đến
よいます
say rượu
うまくいきます
thuận lợi
でます
có nội dung câu hỏi thi
そうだんします
nói chuyện thảo luận
ひつよう「な」
cần thiết
てんきよほう
dự báo thời tiết
ぼうねんかい
tiệc cuối năm
しんねんかい
tiệc đầu năm
にじかい
tăng hai
はっぴょうかい
buổi phát biểu
たいかい
cuộc thi
マラソン
marathon
コンテスト
cuộc thi
おもて
mặt phải
うら
mặt trái
まちがい
sai sót
ズボン
quần
ながさ
chiều dài
たかさ
chiều cao
びん
chuyến
ほん
cái cây chiếc vật hình dạng thon dài
センチ
cm
グラム
gram
いか
dưới
テスト
bài kiếm tra
ところで
nhân tiện
ようす
bộ dạng tình hình
ばくだん
bom
うんてんしゅ
tài xế
きゅうに
đột nhiên
いっしょうけんめい
chăm chỉ gắng hết sức
おとこ
người đàn ông
いまでも
ngay cả bây giờ cũng
ひく
phép trừ
わる
phép chia
せん
đường
ちょくせん
đường thẳng
てんせん
đường chấm
さんかくけい
hình tam giác
たてじま
kẻ sọc
みずたま
chấm
むじ
không hoa văn
in hoa
caro
kẻ ngang
hình tứ giác
hình tròn
đường cong
bằng
phép nhân
たす
phép cộng
てにいれます
có được mua được
はんにん
tên tội phạm
うごかします
di chuyển
はなれた
cách xa
つみます
chất lên
じけん
vụ án
せいせき
thành tích
どうでしょうか
như thế nào ạ
はい
cốc ly số lượng đồ uống theo cốc
ご
cái chiếc dùng để đếm những vật nhỏ
おおきさ
kích thước độ lớn
おもさ
trọng lượng
としより
người già, người cao tuổi
きず
vết thương vết trầy vết xước