1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
오전
Buổi sáng (00:00 ~ 12:00)

오후
buổi chiều (12h-24h)

낯
ban ngày
밤
ban đêm

아침
sáng

점심
trưa

저녁
tối

새벽
sáng sớm
시
giờ

분
phút

초
giây

일어나다
thức dậy

이를닦다
đánh răng

새수하다
rửa mặt
(아침/점심/저녁) 준비하다
chuẩn bị bữa (sáng/trưa/tối)
다니다
đi lại (có tính thường xuyên)

배우다
học

세탁하다/ 빨래하다
giặt giũ

청소하다
dọn dẹp

샤와하다
tắm
출근하다
đi làm

튀근하다
tan làm
시작하다
bắt đầu

끝하다
kết thúc
하나
1

둘
2

셋
3

넷
4

다섯
5

여섯
6

일곱
7

여덟
8

아홉
9

열
10

스물
20

서른
30

마흔
40

쉰
50

여순
60

여자
bạn gái
남자
bạn nam
수업
buổi học
수영
bơi lội
일기
nhật kí
궁항
sân bay
겨울
mùa đông
여름
mùa hè
고향
quê hương
부모님
bố mẹ