Thẻ ghi nhớ: SC1- BÀI 5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

오전

Buổi sáng (00:00 ~ 12:00)

<p>Buổi sáng (00:00 ~ 12:00)</p>
2
New cards

오후

buổi chiều (12h-24h)

<p>buổi chiều (12h-24h)</p>
3
New cards

ban ngày

4
New cards

ban đêm

<p>ban đêm</p>
5
New cards

아침

sáng

<p>sáng</p>
6
New cards

점심

trưa

<p>trưa</p>
7
New cards

저녁

tối

<p>tối</p>
8
New cards

새벽

sáng sớm

9
New cards

giờ

<p>giờ</p>
10
New cards

phút

<p>phút</p>
11
New cards

giây

<p>giây</p>
12
New cards

일어나다

thức dậy

<p>thức dậy</p>
13
New cards

이를닦다

đánh răng

<p>đánh răng</p>
14
New cards

새수하다

rửa mặt

15
New cards

(아침/점심/저녁) 준비하다

chuẩn bị bữa (sáng/trưa/tối)

16
New cards

다니다

đi lại (có tính thường xuyên)

<p>đi lại (có tính thường xuyên)</p>
17
New cards

배우다

học

<p>học</p>
18
New cards

세탁하다/ 빨래하다

giặt giũ

<p>giặt giũ</p>
19
New cards

청소하다

dọn dẹp

<p>dọn dẹp</p>
20
New cards

샤와하다

tắm

21
New cards

출근하다

đi làm

<p>đi làm</p>
22
New cards

튀근하다

tan làm

23
New cards

시작하다

bắt đầu

<p>bắt đầu</p>
24
New cards

끝하다

kết thúc

25
New cards

하나

1

<p>1</p>
26
New cards

2

<p>2</p>
27
New cards

3

<p>3</p>
28
New cards

4

<p>4</p>
29
New cards

다섯

5

<p>5</p>
30
New cards

여섯

6

<p>6</p>
31
New cards

일곱

7

<p>7</p>
32
New cards

여덟

8

<p>8</p>
33
New cards

아홉

9

<p>9</p>
34
New cards

10

<p>10</p>
35
New cards

스물

20

<p>20</p>
36
New cards

서른

30

<p>30</p>
37
New cards

마흔

40

<p>40</p>
38
New cards

50

<p>50</p>
39
New cards

여순

60

<p>60</p>
40
New cards

여자

bạn gái

41
New cards

남자

bạn nam

42
New cards

수업

buổi học

43
New cards

수영

bơi lội

44
New cards

일기

nhật kí

45
New cards

궁항

sân bay

46
New cards

겨울

mùa đông

47
New cards

여름

mùa hè

48
New cards

고향

quê hương

49
New cards

부모님

bố mẹ