1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Cordon off
Phong toả
Creep up on
Lặng lẽ tiếp cận
Fall behind
Tụt lại phía sau
Go astray
Bị lạc
Head off
Ngăn chặn
Hold back
Cản trở
Move in with
Di chuyển đến sông cùng ( ai đó )
Move on
Tiếp tục ( sang chủ đề / việc khác
Move out
Dọn ra ngoài
Move over
Dịch sang để nhường cho
Pull over
Tấp xe vào lề
Slip away
Chuồn đi
Step aside
Tránh sang 1 bên , từ chức
Stop off
Dừng lại trong mức di chuyển
Tip up
Nghiêng lên để đồ bên trong đổ ra
Walk out
Bỏ đi , rời đi