1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Go on safari
Đi tham quan động vật hoang dã
Meet a famous person
Gặp người nổi tiếng
Run a marathon
Chạy marathon
Sing in public
hát trc đám đông
Sleep under the stars
Ngủ ngoài trời
trek in the mountain
Leo núi
Swim with dolphins
Bơi cùng cá heo
Win a medal
Giành huy chương
Determination (n)
Sự quyết tâm
Determine (v)
Quyết tâm v
Determined (a)
Tính quyết tâm a
Diabetes
Tiểu đường
be doubtfull about
Không chắc chắn
frustration (n)
Sự tức giận
Frustrated (a)
Tức giận a
Glory (n)
Vinh quang n
Glorious (a)
Vinh quang a
Obstacle, barrier, block, hurdle, challenge, set back, obstruction, impediment
Rào cản
Overcome, get through
Vượt qua
Ashamed of
Xấu hổ
Depressed (a)
Chán nản a
Depression (n)
Sự chán nản
Embarrassed (a)
Xấu hổ, ngượng ngùng a
Embarrassment (n)
Sự xấu hổ
Exhausted (a)
Kiệt sức a
Exhaustion (n)
Sự cạn kiệt , kiệt sức
Frightened of
Hoảng sợ
furious (a)
Giận dữ a
Fury (n)
Sự giận dữ
Pleased (a)
Hài lòng a
Pleasure (n)
Hài lòng n
Shocked
Sốc
Make up =cook up
Bịa chuyện
Make up for = compensate for
Bù đắp
apply to college/university
Nộp đơn vào trg cao đẳng/đại học
Become wealthy
Trở ngen giàu có
Graduate from high school }{ admit to… .
Tốt nghiệp cấp ba
Make it on a sports team
Đc nhận vào đội chơi thể thao
Marry and have children
Cưới và có con
Pursue a promising carreer
theo đuổi nghề nghiệp đầy triển vọng
set up a business (establish)
Khởi nghiệp
Win a award
Giành giải thưởng
win a scholarship
Giành học bổng