Part 15: Promotions, Pensions and Awards - Thăng Chức, Lương Hưu và Thưởng

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

achievement

thành tích, thành tựu; ‹sự› đạt được, hoàn thành

2
New cards

contribute

thành tích, thành tựu; ‹sự› đạt được, hoàn thành

3
New cards

dedication

‹sự› cống hiến, hiến dâng, tận tâm, tận tụy

4
New cards

look forward to

mong đợi, mong chờ, trông mong

5
New cards

look to

tin vào, trông cậy vào, mong đợi ở (ai)

6
New cards

loyal

trung thành, trung nghĩa, trung kiên

7
New cards

merit

giá trị, xuất sắc; công lao, công trạng

8
New cards

obviously

‹một cách› rõ ràng, hiển nhiên (clearly, evidently)

9
New cards

productive

hữu ích; có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi cao

10
New cards

promote

xúc tiến, đẩy mạnh, khuyến khích; đề xướng, đề đạt; thăng tiến, thăng chức

11
New cards


recognition

‹sự› công nhận, thừa nhận, nhận ra

12
New cards

value

đánh giá, định giá; chuộng, quý, coi trọng