1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achievement
thành tích, thành tựu; ‹sự› đạt được, hoàn thành
contribute
thành tích, thành tựu; ‹sự› đạt được, hoàn thành
dedication
‹sự› cống hiến, hiến dâng, tận tâm, tận tụy
look forward to
mong đợi, mong chờ, trông mong
look to
tin vào, trông cậy vào, mong đợi ở (ai)
loyal
trung thành, trung nghĩa, trung kiên
merit
giá trị, xuất sắc; công lao, công trạng
obviously
‹một cách› rõ ràng, hiển nhiên (clearly, evidently)
productive
hữu ích; có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi cao
promote
xúc tiến, đẩy mạnh, khuyến khích; đề xướng, đề đạt; thăng tiến, thăng chức
recognition
‹sự› công nhận, thừa nhận, nhận ra
value
đánh giá, định giá; chuộng, quý, coi trọng