第13课:请把护照和机票给我

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

đáp, đi, cưỡi

<p>đáp, đi, cưỡi</p>
2
New cards

岘港

Đà Nẵng

<p>Đà Nẵng</p>
3
New cards

单程机票

Vé máy bay 1 chiều

4
New cards

往返机票

vé máy bay khứ hồi

5
New cards

去程

lượt đi

6
New cards

回程

lượt về

7
New cards

舱位

chỗ, ghế

8
New cards

头等舱/公务舱

Khoang hạng nhất

9
New cards

商务舱

hạng thương gia

10
New cards

普通舱/经济舱

Hạng phổ thông

11
New cards

分为

phân thành

<p>phân thành</p>
12
New cards

其次

thứ hai, tiếp đó

13
New cards

折扣

chiết khấu

<p>chiết khấu</p>
14
New cards

相同

giống nhau, tương đồng

15
New cards

对应

phù hợp, đối ứng, tương ứng

16
New cards

航空

hàng không

17
New cards

航班

chuyến bay

18
New cards

航站楼

nhà ga sân bay

19
New cards

柜台

quầy hàng, tủ bày hàng

<p>quầy hàng, tủ bày hàng</p>
20
New cards

值机柜台

quầy check-in

<p>quầy check-in</p>
21
New cards

出示

xuất trình

<p>xuất trình</p>
22
New cards

托运行李

hành lí kí gửi

<p>hành lí kí gửi</p>
23
New cards

手提行李

hành lý xách tay

<p>hành lý xách tay</p>
24
New cards

超过

vượt quá, vượt lên

25
New cards

体积

thể tích

26
New cards

登机

lên máy bay

<p>lên máy bay</p>
27
New cards

登机口/登机门

cửa lên máy bay

<p>cửa lên máy bay</p>
28
New cards

登机牌

thẻ lên máy bay

<p>thẻ lên máy bay</p>
29
New cards

关闭

to close; to shut" đóng

<p>to close; to shut" đóng</p>
30
New cards

目的地

điểm đến

<p>điểm đến</p>
31
New cards

安全检查

cửa kiểm tra an toàn

<p>cửa kiểm tra an toàn</p>
32
New cards

接受

chấp nhận, tiếp thu

<p>chấp nhận, tiếp thu</p>
33
New cards

响声

tiếng kêu, tiếng động

34
New cards

sắp xếp, đựng

35
New cards

硬币

tiền xu

<p>tiền xu</p>
36
New cards

纸币

tiền giấy

<p>tiền giấy</p>
37
New cards

móc ra

<p>móc ra</p>
38
New cards

候机厅

Phòng chờ máy bay (DT)

<p>Phòng chờ máy bay (DT)</p>
39
New cards

小桌板

cái bàn nhỏ

<p>cái bàn nhỏ</p>
40
New cards

起飞

cất cánh

<p>cất cánh</p>
41
New cards

降落

hạ xuống, rơi xuống

<p>hạ xuống, rơi xuống</p>
42
New cards

rắc, tung, vẩy

<p>rắc, tung, vẩy</p>
43
New cards

收起

cất đi, thu lại

<p>cất đi, thu lại</p>
44
New cards

安全带

dây an toàn

<p>dây an toàn</p>
45
New cards

thắt, buộc, cài, đeo

46
New cards

卡子

cái kẹp

<p>cái kẹp</p>
47
New cards

bấm, uốn, bẻ

48
New cards

扶手

Tay vịn

<p>Tay vịn</p>
49
New cards

开关

công tắc

<p>công tắc</p>
50
New cards

空姐

tiếp viên hàng không

<p>tiếp viên hàng không</p>
51
New cards

关健平

Quan Kiến Bình

52
New cards

cân

53
New cards

零钱

tiền lẻ

<p>tiền lẻ</p>
54
New cards

nhét, đút, bịt, nút

55
New cards

相信

tin tưởng

<p>tin tưởng</p>
56
New cards

轻松

nhẹ nhõm, thoải mái

<p>nhẹ nhõm, thoải mái</p>
57
New cards

感激

cảm kích, biết ơn

<p>cảm kích, biết ơn</p>
58
New cards

菜摊

Gian hàng rau; sạp bán rau

<p>Gian hàng rau; sạp bán rau</p>
59
New cards

立刻

lập tức

<p>lập tức</p>