1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
乘
đáp, đi, cưỡi
岘港
Đà Nẵng
单程机票
Vé máy bay 1 chiều
往返机票
vé máy bay khứ hồi
去程
lượt đi
回程
lượt về
舱位
chỗ, ghế
头等舱/公务舱
Khoang hạng nhất
商务舱
hạng thương gia
普通舱/经济舱
Hạng phổ thông
分为
phân thành
其次
thứ hai, tiếp đó
折扣
chiết khấu
相同
giống nhau, tương đồng
对应
phù hợp, đối ứng, tương ứng
航空
hàng không
航班
chuyến bay
航站楼
nhà ga sân bay
柜台
quầy hàng, tủ bày hàng
值机柜台
quầy check-in
出示
xuất trình
托运行李
hành lí kí gửi
手提行李
hành lý xách tay
超过
vượt quá, vượt lên
体积
thể tích
登机
lên máy bay
登机口/登机门
cửa lên máy bay
登机牌
thẻ lên máy bay
关闭
to close; to shut" đóng
目的地
điểm đến
安全检查
cửa kiểm tra an toàn
接受
chấp nhận, tiếp thu
响声
tiếng kêu, tiếng động
装
sắp xếp, đựng
硬币
tiền xu
纸币
tiền giấy
掏
móc ra
候机厅
Phòng chờ máy bay (DT)
小桌板
cái bàn nhỏ
起飞
cất cánh
降落
hạ xuống, rơi xuống
洒
rắc, tung, vẩy
收起
cất đi, thu lại
安全带
dây an toàn
系
thắt, buộc, cài, đeo
卡子
cái kẹp
扳
bấm, uốn, bẻ
扶手
Tay vịn
开关
công tắc
空姐
tiếp viên hàng không
关健平
Quan Kiến Bình
称
cân
零钱
tiền lẻ
塞
nhét, đút, bịt, nút
相信
tin tưởng
轻松
nhẹ nhõm, thoải mái
感激
cảm kích, biết ơn
菜摊
Gian hàng rau; sạp bán rau
立刻
lập tức