LESSON 37: AIRLINES

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/8

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

9 Terms

1
New cards

deal with

(v): giải quyết, đối phó, xử lý; bàn về cái gì, thỏa thuận về cái gì

<p><span>(v): giải quyết, đối phó, xử lý; bàn về cái gì, thỏa thuận về cái gì</span></p>
2
New cards

distinguish [dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ]

(v): phân biệt, nhận ra, nhận biết; phân thành, chia thành, xếp thành loại

<p><span>(v): phân biệt, nhận ra, nhận biết; phân thành, chia thành, xếp thành loại</span></p>
3
New cards

economize [iˈkɑː.nə.maɪz]

(v): tiết kiệm

<p><span>(v): tiết kiệm</span></p>
4
New cards

equivalent [ɪˈkwɪv.əl.ənt]

(adj): tương đương

<p><span>(adj): tương đương</span></p>
5
New cards

excursion [ɪkˈskɝː.ʃən]

(n): chuyến thăm quan, cuộc đi tham quan, cuộc đi chơi

<p><span>(n): chuyến thăm quan, cuộc đi tham quan, cuộc đi chơi</span></p>
6
New cards

extend

(v): Kéo dài ( thời hạn....); gia hạn, mở rộng

<p><span>(v): Kéo dài ( thời hạn....); gia hạn, mở rộng</span></p>
7
New cards

prospective

(adj): (thuộc) tương lai, triển vọng; về sau, sắp tới

8
New cards

situation

(n): vị trí, địa thế; tình huống, hoàn cảnh; việc làm, chỗ làm

9
New cards

substantially

(adv): về thực chất, về bản chất, về cơ bản; lớn lao, đáng kể