1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
deal with
(v): giải quyết, đối phó, xử lý; bàn về cái gì, thỏa thuận về cái gì
distinguish [dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ]
(v): phân biệt, nhận ra, nhận biết; phân thành, chia thành, xếp thành loại
economize [iˈkɑː.nə.maɪz]
(v): tiết kiệm
equivalent [ɪˈkwɪv.əl.ənt]
(adj): tương đương
excursion [ɪkˈskɝː.ʃən]
(n): chuyến thăm quan, cuộc đi tham quan, cuộc đi chơi
extend
(v): Kéo dài ( thời hạn....); gia hạn, mở rộng
prospective
(adj): (thuộc) tương lai, triển vọng; về sau, sắp tới
situation
(n): vị trí, địa thế; tình huống, hoàn cảnh; việc làm, chỗ làm
substantially
(adv): về thực chất, về bản chất, về cơ bản; lớn lao, đáng kể