1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
사거리
ngã tư
신호등
đèn tín hiệu giao thông
지하철역
ga tàu điện ngầm
버스 정류장
trạm xe buýt
택시 정류장
trạm taxi
지하도
đường hầm
육교
cầu vượt
횡단보도
đường dành cho người đi bộ
쭉 가다
đi thẳng
왼쪽으로 돌아가다
rẽ trái
오른쪽으로 가다
rẽ phải
나가다
đi ra
건너다
sang/ băng qua
건너거다
đi qua, băng qua
세우다
dừng lại
직진하다
đi thẳng
좌회전하다
rẽ trái
우회전하다
rẽ phải