Thẻ ghi nhớ: Q2 lesson1.1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

zǒu/ (bắt đầu) đi , đi đén

<p>zǒu/ (bắt đầu) đi , đi đén</p>
2
New cards

路人

lùrén/ người đi đường

<p>lùrén/ người đi đường</p>
3
New cards

幫忙

bāngmáng giúp đỡ

<p>bāngmáng giúp đỡ</p>
4
New cards

迷路

mílù/ lạc đường

<p>mílù/ lạc đường</p>
5
New cards

xià/ tiếp theo

6
New cards

路口

lùkǒu/ giao lộ ,nút giao thông

<p>lùkǒu/ giao lộ ,nút giao thông</p>
7
New cards

duàn] đoạn

<p>duàn] đoạn</p>
8
New cards

guò - qua

<p>guò - qua</p>
9
New cards

dì] thứ

10
New cards

紅祿燈

hónglùdēng] đèn giao thông, đèn xanh đèn đỏ

11
New cards

告訴

gàosù: nói, bảo, nói cho

<p>gàosù: nói, bảo, nói cho</p>
12
New cards

提款機

[tí kuǎn jī] (N) máy rút tiền ATM

<p>[tí kuǎn jī] (N) máy rút tiền ATM</p>
13
New cards

超商

chāoshāng: cửa hàng tiện lợi

<p>chāoshāng: cửa hàng tiện lợi</p>
14
New cards

應該

yīnggāi ] là sẽ

15
New cards

郵局

[yóujú] Bưu điện

<p>[yóujú] Bưu điện</p>
16
New cards

tí] rút(tiền)

<p>tí] rút(tiền)</p>
17
New cards

那邊

nàbiān bên đó/kia/đấy/ấy

<p>nàbiān bên đó/kia/đấy/ấy</p>
18
New cards

師範大學

shīfàn dàxué trường Đại học sư phạm

<p>shīfàn dàxué trường Đại học sư phạm</p>
19
New cards

和平東路

hépíngdōnglù] đường hòa bình đông

<p>hépíngdōnglù] đường hòa bình đông</p>
20
New cards

往前

wǎngqián] về phía trước

<p>wǎngqián] về phía trước</p>
21
New cards

右轉

yòu zhuǎn rẽ phải

<p>yòu zhuǎn rẽ phải</p>
22
New cards

聼起來

tīngqǐlái] nghe có vẻ, nghe chừng

23
New cards

看見

[kànjiàn] nhìn thấy

<p>[kànjiàn] nhìn thấy</p>