1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
donate
quyên góp
have an art fair
mở triển lãm tranh
3. have a cake sale
mở buổi bán bánh
4. have a concert
tổ chức buổi hòa nhạc
5. have a dance
nhảy, khiêu vũ
6. make something
làm cái gì đó
7. raise money
quyên tiền
8. sell tickets
bán vé
9. blog
blog (nhật ký điện tử)
10. design posters
thiết kế áp phích
11. make a video
dựng video
12. post a video/article
đăng tải video/bài báo
13. school website
trang web trường
14. write an article verb
viết bài báo
Đang học (14)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!