Động từ bất quy tắt

0.0(0)
studied byStudied by 8 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/104

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

105 Terms

1
New cards

awake awoke awoken

Đánh thức

<p>Đánh thức</p>
2
New cards

be was were been

thì, là, bị, ở

3
New cards

become became become

Trở nên, trở thành

<p>Trở nên, trở thành</p>
4
New cards

behold beheld beheld

ngắm nhìn

<p>ngắm nhìn</p>
5
New cards

blow blew blown

thổi

<p>thổi</p>
6
New cards

break broke broken

đập vỡ

<p>đập vỡ</p>
7
New cards

bring brought brought

mang đến

<p>mang đến</p>
8
New cards

build built built

xây dựng

<p>xây dựng</p>
9
New cards

burn burnt burned burnt burned

đốt cháy

<p>đốt cháy</p>
10
New cards

buy bought bought

mua

<p>mua</p>
11
New cards

catch caught caught

bắt, chụp

<p>bắt, chụp</p>
12
New cards

choose chose chosen

chọn lựa

<p>chọn lựa</p>
13
New cards

come came come

đến, đi đến

<p>đến, đi đến</p>
14
New cards

cost cost cost

có giá là

<p>có giá là</p>
15
New cards

cut cut cut

cắt

<p>cắt</p>
16
New cards

dig dug dug

đào

<p>đào</p>
17
New cards

draw drew drawn

vẽ, kéo, lôi kéo

<p>vẽ, kéo, lôi kéo</p>
18
New cards

dream dreamt dreamed dreamt dreamed

mơ thấy

<p>mơ thấy</p>
19
New cards

drink drank drunk

uống

<p>uống</p>
20
New cards

drive drove driven

Lái xe
Điều khiển xe ô tô theo ý mình
Đi rồi "ai" về em (A-B-A"n")

<p>Lái xe<br>Điều khiển xe ô tô theo ý mình<br>Đi rồi "ai" về em (A-B-A"n")</p>
21
New cards

eat ate eaten

ăn, đã ăn

<p>ăn, đã ăn</p>
22
New cards

fall fell fallen

ngã, rơi

<p>ngã, rơi</p>
23
New cards

feed fed fed

(v) cho ăn, nuôi

<p>(v) cho ăn, nuôi</p>
24
New cards

feel felt felt

cảm thấy, cảm giác

<p>cảm thấy, cảm giác</p>
25
New cards

fight fought fought

Chiến đấu
Dùng sức để chống lại, đấu tranh cho việc gì đó
Fang ít ghế to (A-B-B)

<p>Chiến đấu<br>Dùng sức để chống lại, đấu tranh cho việc gì đó<br>Fang ít ghế to (A-B-B)</p>
26
New cards

find found found

tìm thấy; thấy

<p>tìm thấy; thấy</p>
27
New cards

fly flew flown

bay

<p>bay<br>​</p>
28
New cards

forget forgot forgotten

quên

<p>quên</p>
29
New cards

forgive forgave forgiven

tha thứ

<p>tha thứ</p>
30
New cards

freeze froze frozen

làm đông lại

<p>làm đông lại</p>
31
New cards

get got gotten

có được, nhận

<p>có được, nhận</p>
32
New cards

give gave given

cho, biếu, tặng

<p>cho, biếu, tặng</p>
33
New cards

go went gone

đi

<p>đi</p>
34
New cards

grow grew grown

mọc, trồng

<p>mọc, trồng</p>
35
New cards

hang hung hung

móc lên, treo lên

<p>móc lên, treo lên</p>
36
New cards

hear heard heard

nghe

<p>nghe</p>
37
New cards

hide hid hidden

trốn, ẩn nấp

<p>trốn, ẩn nấp</p>
38
New cards

hit hit hit

đụng

<p>đụng</p>
39
New cards

hurt hurt hurt

làm đau

<p>làm đau</p>
40
New cards

input input input

đưa vào (máy điện toán)

<p>đưa vào (máy điện toán)</p>
41
New cards

keep kept kept

giữ

<p>giữ</p>
42
New cards

know knew known

biết, quen biết

<p>biết, quen biết</p>
43
New cards

lay laid laid

đặt, để

<p>đặt, để</p>
44
New cards

lead led led

dẫn dắt, lãnh đạo

<p>dẫn dắt, lãnh đạo</p>
45
New cards

learn learnt learned learnt learned

học

<p>học</p>
46
New cards

leave, left, left

ra đi; để lại

<p>ra đi; để lại</p>
47
New cards

lend lent lent

cho mượn (vay)

<p>cho mượn (vay)</p>
48
New cards

let let let

(v) cho phép, để cho

<p>(v) cho phép, để cho</p>
49
New cards

lie lay lain

nằm

<p>nằm</p>
50
New cards

lose lost lost

làm mất, mất

<p>làm mất, mất</p>
51
New cards

make made made

chế tạo, sản xuất

<p>chế tạo, sản xuất</p>
52
New cards

mean meant meant

có nghĩa là

<p>có nghĩa là</p>
53
New cards

meet met met

gặp mặt

<p>gặp mặt</p>
54
New cards

mistake mistook mistaken

phạm lỗi, lầm lẫn

<p>phạm lỗi, lầm lẫn</p>
55
New cards

misunderstand misunderstood misunderstood

hiểu lầm

<p>hiểu lầm</p>
56
New cards

output output output

cho ra (dữ kiện)

<p>cho ra (dữ kiện)</p>
57
New cards

overcome overcame overcome

khắc phục

<p>khắc phục</p>
58
New cards

overfly overflew overflown

bay qua

<p>bay qua</p>
59
New cards

pay paid paid

trả tiền

<p>trả tiền</p>
60
New cards

put put put

đặt, để

<p>đặt, để</p>
61
New cards

read read read

đọc

<p>đọc</p>
62
New cards

rebuild rebuilt rebuilt

xây dựng lại

<p>xây dựng lại</p>
63
New cards

remake remade remade

làm lại; chế tạo lại

<p>làm lại; chế tạo lại</p>
64
New cards

rend rent rent

toạc ra; xé

<p>toạc ra; xé</p>
65
New cards

repay repaid repaid

hoàn tiền lại

<p>hoàn tiền lại</p>
66
New cards

rid rid rid

giải thoát

<p>giải thoát</p>
67
New cards

ride rode ridden

cưỡi

<p>cưỡi</p>
68
New cards

ring rang rung

rung chuông

<p>rung chuông</p>
69
New cards

rise rose risen

đứng dậy; mọc

<p>đứng dậy; mọc</p>
70
New cards

run ran run

Chạy

71
New cards

saw sawed sawn

cưa

<p>cưa</p>
72
New cards

say said said

nói

<p>nói</p>
73
New cards

see saw seen

nhìn thấy

<p>nhìn thấy</p>
74
New cards

sell sold sold

bán

<p>bán</p>
75
New cards

send sent sent

gửi

<p>gửi</p>
76
New cards

shake shook shaken

lay; lắc

<p>lay; lắc</p>
77
New cards

shine shone shone

chiếu sáng

<p>chiếu sáng</p>
78
New cards

show showed shown

cho xem, trình diễn

<p>cho xem, trình diễn</p>
79
New cards

shrink shrank shrunk

co rút, thu nhỏ lại

<p>co rút, thu nhỏ lại</p>
80
New cards

shut shut shut

đóng lại

<p>đóng lại</p>
81
New cards

sing sang sung

(v.) hát, ca hát

<p>(v.) hát, ca hát</p>
82
New cards

sink sank sunk

chìm, lặn

<p>chìm, lặn</p>
83
New cards

sit sat sat

ngồi

<p>ngồi</p>
84
New cards

sleep slept slept

ngủ

<p>ngủ</p>
85
New cards

smell smelt smelt

ngửi

<p>ngửi</p>
86
New cards

speak spoke spoken

nói

<p>nói</p>
87
New cards

spend spent spent

(v) tiêu, xài

<p>(v) tiêu, xài</p>
88
New cards

spoil spoilt spoiled spoilt spoiled

làm hỏng

<p>làm hỏng</p>
89
New cards

spread spread spread

lan truyền

<p>lan truyền</p>
90
New cards

stand stood stood

đứng

<p>đứng</p>
91
New cards

steal stole stolen

đánh cắp

<p>đánh cắp</p>
92
New cards

strike struck struck

đánh đập

<p>đánh đập</p>
93
New cards

swear swore sworn

tuyên thệ

<p>tuyên thệ</p>
94
New cards

sweep swept swept

quét

<p>quét</p>
95
New cards

swim swam swum

bơi lội

<p>bơi lội</p>
96
New cards

take took taken

cầm, lấy

<p>cầm, lấy</p>
97
New cards

teach taught taught

Dạy, giảng dạy

<p>Dạy, giảng dạy</p>
98
New cards

tell told told

kể, bảo

<p>kể, bảo</p>
99
New cards

think thought thought

suy nghĩ

<p>suy nghĩ</p>
100
New cards

throw threw thrown

ném, liệng

<p>ném, liệng</p>