1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
genetically modified food
thực phẩm biến đổi gen
vitamins and minerals
vitamin và khoáng chất
to be grown by traditional methods
được trồng theo phương pháp truyền thống
have a long shelf life
có thời hạn sử dụng lâu
a higher resistance to
khả năng kháng cao hơn
food poisoning
ngộ độc thực phẩm
contaminated food
thực phẩm bẩn
to be at risk of
có nguy cơ bị gì
resistant to
kháng lại (bệnh, chất gì, ...)
weed (n)
cỏ dại
pest (n)
sâu bọ
unnecessary food choices
lựa chọn thực phẩm không cần thiết
eliminate something
loại bỏ
trigger allergic reactions
kích hoạt phản ứng dị ứng
chemical substance
chất hóa học
preservative
chất bảo quản
strictly regulate
quy định chặt chẽ
processed food
Thực phẩm chế biến sẵn
to be appropriately used
được sử dụng hợp lý
genetic engineering
kỹ thuật di truyền
cause allergic reactions
gây ra phản ứng dị ứng
to be safe for human consumption
an toàn cho con người sử dụng
have long-term health effects
có ảnh hưởng sức khỏe lâu dài
fatal health problems
có vấn đề sức khỏe nguy hiểm
food production
sản xuất lương thực
experienced scientists and experts
các nhà khoa học và chuyên gia giàu kinh nghiệm
climate change
biến đổi khí hậu
food shortages
thiếu lương thực
the agricultural sector = agriculture
nông nghiệp
malnutrition (n)
suy dinh dưỡng, thiếu ăn
the digestive system
hệ tiêu hóa
cause damage to
gây ra thiệt hại cho
a home -cooked meal
một bữa ăn được nấu ở nhà
a fast food meal
một bữa ăn nhanh
implement higher taxation levies on
áp dụng thuế cao hơn đối với
locally produced foods
thực phẩm được sản xuất tại địa phương
imported foods
thực phẩm nhập khẩu
a plant-based diet
một chế độ ăn thuần thực vật
potential health issues
các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn
diabetes (n)
bệnh tiểu đường
eating disorders
rối loạn ăn uống
cause serious damage to
gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho
vital organs
các cơ quan thiết yếu
dairy products
sản phẩm từ sữa
saturated fat
chất béo bão hòa
to be detrimental to = to be harmful to
có hại cho
meat-based diets
chế độ ăn thịt
vegetarian (n)
người ăn chay
be addicted to food
nghiện đồ ăn
drug addicts (n)
người nghiện ma túy
struggle to do something
khó làm gì
fast food chains
những chuỗi thức ăn nhanh
the growing popularity of
Sự phổ biến ngày càng tăng của