Thẻ ghi nhớ: Facebook news 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

spark

khơi dậy, làm bùng lên

2
New cards

thrilling

hồi hộp, gây phấn khích

3
New cards

call on

kêu gọi, sử dụng đến

4
New cards

gravity

lực hấp dẫn

5
New cards

expel

trục xuất, đẩy ra

6
New cards

fabric

kết cấu, cấu trúc (thường nói về "fabric of space-time" - cấu trúc không-thời gian)

7
New cards

meta-analysis

phân tích tổng hợp (phân tích dữ liệu từ nhiều nghiên cứu)

8
New cards

neuroscientist

nhà khoa học thần kinh

9
New cards

institute

học viện

10
New cards

dynamically

một cách linh hoạt, năng động

11
New cards

recruit

huy động, thu hút (tế bào, vùng não, người...)

12
New cards

scale up

mở rộng quy mô

13
New cards

cosmic

thuộc về vũ trụ

14
New cards

mind-bending

gây bối rối hoặc rất khó hiểu (thường vì quá phức tạp hoặc lạ thường)

15
New cards

wormhole

hố giun (đường hầm lý thuyết trong không gian-thời gian nối hai điểm cách xa nhau)

16
New cards

theoretical

thuộc lý thuyết

17
New cards

if they exist

nếu chúng tồn tại

18
New cards

purely

hoàn toàn, chỉ là

19
New cards

mainly

chủ yếu

20
New cards

hemisphere

bán cầu (não hoặc địa lý)

21
New cards

engage

tham gia vào, kích hoạt hoạt động

22
New cards

frontal

thuộc phần trán hoặc thùy trán (của não)

23
New cards

parietal

thuộc thùy đỉnh (của não)

24
New cards

syntax

cú pháp, cấu trúc câu

25
New cards

reconfigure

cấu hình lại, tổ chức lại

26
New cards

auditory

thuộc thính giác

27
New cards

.

.