1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
spark
khơi dậy, làm bùng lên
thrilling
hồi hộp, gây phấn khích
call on
kêu gọi, sử dụng đến
gravity
lực hấp dẫn
expel
trục xuất, đẩy ra
fabric
kết cấu, cấu trúc (thường nói về "fabric of space-time" - cấu trúc không-thời gian)
meta-analysis
phân tích tổng hợp (phân tích dữ liệu từ nhiều nghiên cứu)
neuroscientist
nhà khoa học thần kinh
institute
học viện
dynamically
một cách linh hoạt, năng động
recruit
huy động, thu hút (tế bào, vùng não, người...)
scale up
mở rộng quy mô
cosmic
thuộc về vũ trụ
mind-bending
gây bối rối hoặc rất khó hiểu (thường vì quá phức tạp hoặc lạ thường)
wormhole
hố giun (đường hầm lý thuyết trong không gian-thời gian nối hai điểm cách xa nhau)
theoretical
thuộc lý thuyết
if they exist
nếu chúng tồn tại
purely
hoàn toàn, chỉ là
mainly
chủ yếu
hemisphere
bán cầu (não hoặc địa lý)
engage
tham gia vào, kích hoạt hoạt động
frontal
thuộc phần trán hoặc thùy trán (của não)
parietal
thuộc thùy đỉnh (của não)
syntax
cú pháp, cấu trúc câu
reconfigure
cấu hình lại, tổ chức lại
auditory
thuộc thính giác
.
.