bài 13

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/93

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

94 Terms

1
New cards

초등교육

giáo dục tiểu học

2
New cards

중등교육

giáo dục phổ thông cơ sở

3
New cards

고등교육

giáo dục phổ thông trung học

4
New cards

국립학교

 trường công lập (nhà nước thành lập)

5
New cards

공립학교

trường công lập (nhấn mạnh cấp địa phương)

6
New cards

사립학교

trường tư thục

7
New cards

의무교육

giáo dục bắt buộc

8
New cards

공교육

giáo dục công

9
New cards

사교육

giáo dục tư (giáo dục thêm ngoài nhà trường)

10
New cards

대학수학능력시험

kỳ thi đại học, kỳ thi năng lực học tập đại học

11
New cards

검정고시

kỳ thi lấy bằng, chứng chỉ, kiểm tra học lực hay trình độ chuyên môn

12
New cards

내신 성적

thành tích riêng, điểm số trong học bạ

13
New cards

논술고사

kỳ thi luận văn, xem xét báo cáo

14
New cards

심층 면접

phỏng vấn sâu, nhằm tìm hiểu kỹ hơn về ứng viên

15
New cards

특별 전형

tuyển sinh đặc biệt, chế độ xét tuyển riêng

16
New cards

정시

tuyển sinh chính quy, theo lịch cố định

17
New cards

수시

tuyển sinh không định kỳ, xét tuyển bổ sung

18
New cards

학생 생활기록부

học bạ, hồ sơ ghi chép về đời sống học tập của học sinh

19
New cards

입학사정관

cán bộ xét tuyển đại học

20
New cards

조기교육

cho đi học sớm

21
New cards

영재교육

đào tạo anh tài, đào tạo nhân tài

22
New cards

특수교육

đào tạo đặc biệt

23
New cards

온라인교육

đào tạo qua mạng

24
New cards

평생교육

giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề hoặc những điều cần thiết trong đời sống xã hội (như cắm hoa, nấu ăn, kỹ thuật…)

25
New cards

학원

trung tâm

26
New cards

과외

học thêm

27
New cards

놀이방

nhà trẻ (nơi gửi trẻ ngắn hạn, theo giờ)

28
New cards

유치원

trường mẫu giáo

29
New cards

전문대학

trường chuyên nghiệp (cao đẳng nghề)

30
New cards

사이버 대학교

đại học đào tạo từ xa (cyber university)

31
New cards

수험생

thí sinh

32
New cards

해외 유학

du học nước ngoài

33
New cards

가정교육

giáo dục gia đình

34
New cards

선발하다

tuyển chọn

35
New cards

경쟁이 치열하다

cạnh tranh gay gắt

36
New cards

교육열이 높다

coi trọng giáo dục, nhiệt huyết cao trong giáo dục

37
New cards
가게
Cửa hàng
38
New cards
또래
Cùng tuổi, cùng cỡ
39
New cards
선발하다
Tuyển chọn
40
New cards
적응하다
Thích ứng
41
New cards
가족애
Tình cảm gia đình
42
New cards
마련하다
Chuẩn bị
43
New cards
소속감
Cảm giác thuộc về một đoàn thể, nhóm, tổ chức nào đó
44
New cards
전부
Toàn bộ
45
New cards
강제성
Tính cường chế
46
New cards
막막하다
Đơn độc, lẻ loi, tối tăm
47
New cards
정책
Chính sách
48
New cards
거부감
Có tính phản cảm
49
New cards
시힝되다
Thi hành
50
New cards
정확하다
Định
51
New cards
거주하다
Cư trú
52
New cards
맞추다
Gần lại, làm cho hợp nhau
53
New cards
실시하다
Thực thi
54
New cards
검증하다
Kiểm tra lại, kiểm chứng
55
New cards
매달리다
Phụ thuộc vào, đeo đuổi, treo leo lưng, gắn vào, trì hoãn
56
New cards
에너지
Năng lượng
57
New cards
조화
Sự điều hòa, sự hài hòa
58
New cards
경쟁력
Sức cạnh tranh
59
New cards
물음
Câu hỏi
60
New cards
운영하다
Vận hành
61
New cards
지원하다
Tài trợ, hỗ trợ
62
New cards
교육부 장관
Bộ trưởng bộ giáo dục
63
New cards
방안
Phương án
64
New cards
원어민
Người nói tiếng mẹ đẻ
65
New cards
지정되다
Được chỉ định
66
New cards
관리
Sự quản lý
67
New cards
보육원
Viện giáo dục trẻ, trung tâm nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em cơ nhỡ
68
New cards
유도하다
Dẫn luận, đưa vào, dẫn dắt
69
New cards
지출하다
Trả tiền
70
New cards
구성원
Thành viên
71
New cards
보충하다
Bổ sung
72
New cards
인문계
Hệ / khối nhân văn
73
New cards
창의적
Tính sáng tạo
74
New cards
창조적
Tính sáng tạo
75
New cards
구체화하다
Chi tiết hoá
76
New cards
부작용
Tác dụng phụ
77
New cards
일부
Một bộ phận, một phần
78
New cards
총액
Tổng số tiền
79
New cards
굴레
Sự kìm chế,
80
New cards
불황
Tình trạng, tình hình khó khăn
81
New cards
기르다
Trả tiền, đi qua
82
New cards
극복하다
Khắc phục
83
New cards
일정한
Lập kế hoạch
84
New cards
해석하다
Giải thích
85
New cards
나누다
Phân chia
86
New cards
자격
Tư cách
87
New cards
현저히
Một cách rõ ràng
88
New cards
(문제를) 다루다
Xử lý vấn đề
89
New cards
자율적
Tính tự điều chỉnh, tính tự quản
90
New cards
형편
Tình trạng, gia cảnh
91
New cards
들이다
Thi đậu
92
New cards
생산적
Có tính sản xuất
93
New cards
적응력
Sức thích ứng, chịu đựng
94
New cards
협의회
Ban hoà giải, hội đồng tư vấn