1/93
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
초등교육
giáo dục tiểu học
중등교육
giáo dục phổ thông cơ sở
고등교육
giáo dục phổ thông trung học
국립학교
trường công lập (nhà nước thành lập)
공립학교
trường công lập (nhấn mạnh cấp địa phương)
사립학교
trường tư thục
의무교육
giáo dục bắt buộc
공교육
giáo dục công
사교육
giáo dục tư (giáo dục thêm ngoài nhà trường)
대학수학능력시험
kỳ thi đại học, kỳ thi năng lực học tập đại học
검정고시
kỳ thi lấy bằng, chứng chỉ, kiểm tra học lực hay trình độ chuyên môn
내신 성적
thành tích riêng, điểm số trong học bạ
논술고사
kỳ thi luận văn, xem xét báo cáo
심층 면접
phỏng vấn sâu, nhằm tìm hiểu kỹ hơn về ứng viên
특별 전형
tuyển sinh đặc biệt, chế độ xét tuyển riêng
정시
tuyển sinh chính quy, theo lịch cố định
수시
tuyển sinh không định kỳ, xét tuyển bổ sung
학생 생활기록부
học bạ, hồ sơ ghi chép về đời sống học tập của học sinh
입학사정관
cán bộ xét tuyển đại học
조기교육
cho đi học sớm
영재교육
đào tạo anh tài, đào tạo nhân tài
특수교육
đào tạo đặc biệt
온라인교육
đào tạo qua mạng
평생교육
giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề hoặc những điều cần thiết trong đời sống xã hội (như cắm hoa, nấu ăn, kỹ thuật…)
학원
trung tâm
과외
học thêm
놀이방
nhà trẻ (nơi gửi trẻ ngắn hạn, theo giờ)
유치원
trường mẫu giáo
전문대학
trường chuyên nghiệp (cao đẳng nghề)
사이버 대학교
đại học đào tạo từ xa (cyber university)
수험생
thí sinh
해외 유학
du học nước ngoài
가정교육
giáo dục gia đình
선발하다
tuyển chọn
경쟁이 치열하다
cạnh tranh gay gắt
교육열이 높다
coi trọng giáo dục, nhiệt huyết cao trong giáo dục