1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
đường kính (n)
(a)
diameter (n)
diametrical (a)
thói quen
theo thói quen
quen với vc gì
quen với =
habit (n)
habitual (a)
habituate (v)
habituated to = accustomed to = get/ be used to Ving
năng lượng
tiếp thêm năng lượng
mãnh liệt, hăng hái
energy (n)
energize (v)
energetic (a) → enegetically (av)
sự điều trị , cuộc điều trị
điều trị
treatment (for)
treat (v)
sức mạnh
tăng cường =
strength (n)
strengthen (v) = boost = foster
strong (a)
chịu đựng
ng chịu đựng
đang chịu đựng
ko thể chịu đựng đc
suffer (v)
sufferer (n)
suffering (a)
insufferable (a)
tuổi thọ trung bình
life expectancy
= longevity = life span (n)
máy chạy bộ
treatmill (n)
nguyên liệu
ingredient (n)
chất khoáng
mineral
chất dinh dưỡng
(a)
dinh dưỡng
nutrient (n)
nutritious (a)
nutrition (n)
đc lặp đi lặp lại 1 cách nhàm chán như 1 thói quen
tính chất đc lặp đi lặp lại
có thể lặp lại ><
lặp lại
sự lặp lại
repetitive (a) = repetious (a)
repeated (a)
repeatable >< unrepeatable
repeat (v)
repetition (n)
căn bệnh
disease (n)
vi khuẩn ( Plural N)
vi khuẩn (single N)
(a)
bacteria (n)
bacterium (n)
bacterial (a)
sinh vật, thực vật sống
vi sinh vật
organism (n)
microorganism (n)
truyền nhiễm (a)
(v)
(n)
infectious (a)
infect (v)
infection (n)
bệnh lao (phổi)
tuberculosis
thuốc kháng sinh
kháng thể
antibiotic (n)
antibody (n)
sự lây lan
lan rộng ra
spread (v)
spread out (v)
vi trùng
germ (n)
miễn dịch với
immune (to sth)
loại bỏ
get rid of = remove
thích nghi
(a)
khả năng thích nghi
sự thích nghi
adapt (to sth) = adjust = tailor = modify (v)
adaptive (a)
adaptable (a) → adaptability (n)
adaptation (n) = adaption
sự tranh cãi, tranh cãi
agrument with sb about/over sth
đặc tính, đặc điểm
characteristic (a)
sự xung đột, va chạm
conflict + between A and B
in conflict with sb/ sth
conflict of sth
tò mò
sự tò mò
curious to do sth
curiousity (n) about sth
ng sinh ra ở thời đại kĩ thuật số
digital native (n)
gđ đa thế hệ
extended family
khoảng cách thế hệ
generation gap (n)
trung thực ><
(dis) honest (a)
chủ nghĩa cá nhân
cá nhân / thuộc…
ng theo chủ nghĩa cá nhân
invidualism (n)
invidual (n/a)
invidualist (n)
gây ảnh hưởng (n/v)
ng có sức ảnh huởng
có tầm ảnh hưởng
influence sb/sth (v)
influence on sb / sth (n)
influencer (n)
influential (a) + in
giới hạn của cái gì đó
điểm yếu, điểm hạn chế
limit on sth
limitation = restriction
giá trị, coi trọng
có giá trị → nh đồ vật quý giá
sự đánh giá
vô giá
value (n/v)
valuable (a) → valuables (n)
valuation (n)
invaluable (a)
ng nhập cư
nhập cư từ nơi mình vốn sống sang nơi khác
nhập cư từ nơi này (ko phải nơi sống đầu tiên) → nơi khác
sự nhập cư
immigrant (n)
imigrate (v) → emigrate (v)
→ imgrate (v)
immigration (n)
theo đường đi của ai đó
follow in sb’s footsteps
ảnh hưởng tới thị trường
damage eyesight