Vocab grade 11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

đường kính (n)

(a)

diameter (n)

diametrical (a)

2
New cards

thói quen

theo thói quen

quen với vc gì

quen với =

habit (n)

habitual (a)

habituate (v)

habituated to = accustomed to = get/ be used to Ving

3
New cards

năng lượng

tiếp thêm năng lượng

mãnh liệt, hăng hái

energy (n)

energize (v)

energetic (a) → enegetically (av)

4
New cards

sự điều trị , cuộc điều trị

điều trị

treatment (for)

treat (v)

5
New cards

sức mạnh

tăng cường =

strength (n)

strengthen (v) = boost = foster

strong (a)

6
New cards

chịu đựng

ng chịu đựng

đang chịu đựng

ko thể chịu đựng đc

suffer (v)

sufferer (n)

suffering (a)

insufferable (a)

7
New cards

tuổi thọ trung bình

life expectancy

= longevity = life span (n)

8
New cards

máy chạy bộ

treatmill (n)

9
New cards

nguyên liệu

ingredient (n)

10
New cards

chất khoáng

mineral

11
New cards

chất dinh dưỡng 

(a)

dinh dưỡng

nutrient (n)

nutritious (a)

nutrition (n)

12
New cards

đc lặp đi lặp lại 1 cách nhàm chán như 1 thói quen

tính chất đc lặp đi lặp lại

có thể lặp lại ><

lặp lại

sự lặp lại

repetitive (a) = repetious (a)

repeated (a)

repeatable >< unrepeatable

repeat (v)

repetition (n)

13
New cards

căn bệnh

disease (n)

14
New cards

vi khuẩn ( Plural N)

vi khuẩn (single N)

(a)

bacteria (n)

bacterium (n)

bacterial (a)

15
New cards

sinh vật, thực vật sống

vi sinh vật

organism (n)

microorganism (n)

16
New cards

truyền nhiễm (a)

(v)

(n)

infectious (a)

infect (v)

infection (n)

17
New cards

bệnh lao (phổi)

tuberculosis

18
New cards

thuốc kháng sinh

kháng thể

antibiotic (n)

antibody (n)

19
New cards

sự lây lan

lan rộng ra

spread (v)

spread out (v)

20
New cards

vi trùng

germ (n)

21
New cards

miễn dịch với

immune (to sth)

22
New cards

loại bỏ

get rid of = remove

23
New cards

thích nghi

(a)

khả năng thích nghi

sự thích nghi

adapt (to sth) = adjust = tailor = modify (v)

adaptive (a)

adaptable (a) → adaptability (n)

adaptation (n) = adaption

24
New cards

sự tranh cãi, tranh cãi

agrument with sb about/over sth

25
New cards

đặc tính, đặc điểm

characteristic (a)

26
New cards

sự xung đột, va chạm

conflict + between A and B

in conflict with sb/ sth

conflict of sth

27
New cards

tò mò

sự tò mò

curious to do sth

curiousity (n) about sth

28
New cards

ng sinh ra ở thời đại kĩ thuật số

digital native (n)

29
New cards

gđ đa thế hệ

extended family

30
New cards

khoảng cách thế hệ

generation gap (n)

31
New cards

trung thực ><

(dis) honest (a)

32
New cards

chủ nghĩa cá nhân

cá nhân / thuộc…

ng theo chủ nghĩa cá nhân

invidualism (n)

invidual (n/a)

invidualist (n)

33
New cards

gây ảnh hưởng (n/v)

ng có sức ảnh huởng

có tầm ảnh hưởng

influence sb/sth (v)

influence on sb / sth (n)

influencer (n)

influential (a) + in

34
New cards

giới hạn của cái gì đó

điểm yếu, điểm hạn chế

limit on sth

limitation = restriction

35
New cards

giá trị, coi trọng

có giá trị → nh đồ vật quý giá

sự đánh giá

vô giá

value (n/v)

valuable (a) → valuables (n)

valuation (n)

invaluable (a)

36
New cards

ng nhập cư

nhập cư từ nơi mình vốn sống sang nơi khác

nhập cư từ nơi này (ko phải nơi sống đầu tiên) → nơi khác

sự nhập cư

immigrant (n)

imigrate (v) → emigrate (v)

→ imgrate (v)

immigration (n)

37
New cards

theo đường đi của ai đó

follow in sb’s footsteps

38
New cards

ảnh hưởng tới thị trường

damage eyesight

39
New cards