M

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

capture (v)

1 / 36

37 Terms

1

capture (v)

Bắt, bắt giữ

New cards
2

milestone (n)

Dấu mốc, cột mốc

New cards
3

subject head (phrase)

Chủ nhiệm bộ môn

New cards
4

credit (n)

Tín chỉ (học)

New cards
5

admission (n)

Sự cho vào, nhận vào (bệnh viện, trường học)

New cards
6

nuclear family (phrase)

Gia đình hạt nhân

New cards
7

counteract (v)

Kháng lại, làm mất tác dụng

New cards
8

avoid (v)

Tránh (mặt), trốn tránh

New cards
9

curious (adj)

Tò mò

New cards
10

broaden the mind (phrase)

Mở mang tâm trí

New cards
11

During ( giới từ )

Trong suốt

New cards
12

Work (n đếm được )

Công trình tác phẩm

New cards
13

Hard (adv)

Khó khăn, vất vả, chăm chỉ

New cards
14

Hardly (adv)

hầu như không

New cards
15

Haverst

(n) mùa màng, vụ mùa

(v) thu hoạch vụ mùa

New cards
16

Term (n)

Học kỳ, nhiệm kỳ

New cards
17

Period (n)

Thời kì, giai đoạn, thời đại

New cards
18

Point (n)

Điểm số, chấm

New cards
19

Harvest time (n)

Mùa thu hoạch, mùa gặt

New cards
20

Collect crop (cụm v)

Thu hoạch, mùa màng

New cards
21

Hole (n)

Lỗ, hố

New cards
22

Plant

(n) cây trồng

(v) trồng

New cards
23

Seed (n)

Hạt giống

New cards
24

Fertile (adj)

Màu mỡ

New cards
25

Plough (v)

Cày, xới, rẽ ( sóng )

New cards
26

Pick (v)

Cuốc đất, đào, khoét, hái, nhặt, lựa chọn

New cards
27

Dig (v)

Đào bới, đào (hố), cuốc (đất), moi ra, xới

New cards
28

Collect (v)

Thu hoạch, sưu tầm, góp mặt, tập hợp

New cards
29

Plant seed ( cụm v)

Gieo hạt

New cards
30

Traffic light (cụm n)

Đền giao thông

New cards
31

Traffic flow (cụm n)

Luồng xe chạy, luồng giao thông

New cards
32

Traffic congestion (cụm n)

Ùn tắc, tắc nghẽn giao thông

New cards
33

Traffic safety (cụm n)

An toàn giao thông

New cards
34

Lead to = Result in

Gây ra, dẫn đến

New cards
35

Delay

(v)Trì hoãn, làm chậm trễ, làm trở ngại

(n) Sự chậm trễ, sự trì hoãn

New cards
36

Delay V-ing = Postpone V-ing

Trì hoãn làm j

New cards
37

Commute (v)

Đi lại, di chuyển ( thường xuyên bằng xe buýt, xe lửa, ô tô, vv. giữa nơi làm việc và nhà bạn )

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 57 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 70 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (51)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (51)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (138)
studied byStudied by 172 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (674)
studied byStudied by 113 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (84)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 831 people
... ago
4.8(6)
robot