Mochi
capture (v)
Bắt, bắt giữ
milestone (n)
Dấu mốc, cột mốc
subject head (phrase)
Chủ nhiệm bộ môn
credit (n)
Tín chỉ (học)
admission (n)
Sự cho vào, nhận vào (bệnh viện, trường học)
nuclear family (phrase)
Gia đình hạt nhân
counteract (v)
Kháng lại, làm mất tác dụng
avoid (v)
Tránh (mặt), trốn tránh
curious (adj)
Tò mò
broaden the mind (phrase)
Mở mang tâm trí
During ( giới từ )
Trong suốt
Work (n đếm được )
Công trình tác phẩm
Hard (adv)
Khó khăn, vất vả, chăm chỉ
Hardly (adv)
hầu như không
Haverst
(n) mùa màng, vụ mùa
(v) thu hoạch vụ mùa
Term (n)
Học kỳ, nhiệm kỳ
Period (n)
Thời kì, giai đoạn, thời đại
Point (n)
Điểm số, chấm
Harvest time (n)
Mùa thu hoạch, mùa gặt
Collect crop (cụm v)
Thu hoạch, mùa màng
Hole (n)
Lỗ, hố
Plant
(n) cây trồng
(v) trồng
Seed (n)
Hạt giống
Fertile (adj)
Màu mỡ
Plough (v)
Cày, xới, rẽ ( sóng )
Pick (v)
Cuốc đất, đào, khoét, hái, nhặt, lựa chọn
Dig (v)
Đào bới, đào (hố), cuốc (đất), moi ra, xới
Collect (v)
Thu hoạch, sưu tầm, góp mặt, tập hợp
Plant seed ( cụm v)
Gieo hạt
Traffic light (cụm n)
Đền giao thông
Traffic flow (cụm n)
Luồng xe chạy, luồng giao thông
Traffic congestion (cụm n)
Ùn tắc, tắc nghẽn giao thông
Traffic safety (cụm n)
An toàn giao thông
Lead to = Result in
Gây ra, dẫn đến
Delay
(v)Trì hoãn, làm chậm trễ, làm trở ngại
(n) Sự chậm trễ, sự trì hoãn
Delay V-ing = Postpone V-ing
Trì hoãn làm j
Commute (v)
Đi lại, di chuyển ( thường xuyên bằng xe buýt, xe lửa, ô tô, vv. giữa nơi làm việc và nhà bạn )