Thẻ ghi nhớ: Q1 B6 Bạn làm việc ở đâu | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

zài

动/ 介词

ở, tại

2
New cards

工作

gōngzuò

动/ 名

làm việc, công việc

3
New cards

公司

gōngsī

công ty

4
New cards

留学生

liúxuéshēng

du học sinh

5
New cards

学生

xuéshēng

học sinh

6
New cards

这人/ 这里

zhèr/ zhèlǐ

ở đây

>< 那/哪里 :ở kia

7
New cards

学习

xuéxí

học tập

8
New cards

xué

học

9
New cards

汉语

hànyǔ

tiếng Hán

10
New cards

duì

đúng

11
New cards

男朋友

nánpéngyou

boyfriend

12
New cards

nán

nam

13
New cards

朋友

péngyou

bạn, bạn bè

14
New cards

zuò

làm

15
New cards

大学

dàxué

đại học

16
New cards

jiāo

dạy

17
New cards

英语

yīngyǔ

english

18
New cards

女朋友

nǚpéngyou

girlfriend

19
New cards

nữ

20
New cards

bạn, chị, cô ấy

21
New cards

中学

zhōngxué

thcs

22
New cards

高中

gāozhōng

thpt

23
New cards

jiā

lượng từ

gia, nhà

24
New cards

中心

zhōngxin

trung tâm

25
New cards

去留学

qūliúxué

đi du học

26
New cards

海伦

Hǎilún

Helen

27
New cards

吗文

Mǎ Wén

Mã Văn

28
New cards

北京

běijīng

bắc kinh

29
New cards

上海

shànghǎi

thượng hải