1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
在
zài
动/ 介词
ở, tại
工作
gōngzuò
动/ 名
làm việc, công việc
公司
gōngsī
名
công ty
留学生
liúxuéshēng
名
du học sinh
学生
xuéshēng
名
học sinh
这人/ 这里
zhèr/ zhèlǐ
名
ở đây
>< 那/哪里 :ở kia
学习
xuéxí
动
học tập
学
xué
动
học
汉语
hànyǔ
tiếng Hán
对
duì
形
đúng
男朋友
nánpéngyou
名
boyfriend
男
nán
形
nam
朋友
péngyou
名
bạn, bạn bè
做
zuò
动
làm
大学
dàxué
名
đại học
教
jiāo
动
dạy
英语
yīngyǔ
名
english
女朋友
nǚpéngyou
名
girlfriend
女
nǚ
形
nữ
她
tā
代
bạn, chị, cô ấy
中学
zhōngxué
名
thcs
高中
gāozhōng
名
thpt
贾
jiā
lượng từ
gia, nhà
中心
zhōngxin
名
trung tâm
去留学
qūliúxué
đi du học
海伦
Hǎilún
Helen
吗文
Mǎ Wén
Mã Văn
北京
běijīng
bắc kinh
上海
shànghǎi
thượng hải