1/34
B7
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
proper
đúng/thích đáng/thích hợp/đúng cách thức
bakery
tiệm bánh (bake (v)
headway
sự tiến bộ/tiến triển
initia
ban đầu
dismal
tối tăm/ảm đạm/u sầu
textile
dệt/có sợi dệt được (n
successor
người kế nhiệm (predecessor
successive
kế tiếp/liên tiếp
constructive
mang tính xây dựng
rigorous
khắt khe/nghiêm khắc
cooperative
sẵn sàng hợp tác
misleading
làm cho mê muội/lầm đường lạc lối
reliable
đáng tin cậy (có thể tin tưởng được)
reliant
phụ thuộc, dựa dẫm vào người khác
analyst
nhà phân tích
unattended
vô chủ/không được giám sát/quan tâm/bỏ mặc
minimize
giảm đến mức tối thiểu (tối thiểu hoá)
protective gear
đồ bảo hộ
bulk
số lượng, khối lượng ở mức lớn/hàng hoá
confidential
bảo mật
confide
kể (1 bí mật) cho ai nghe - tiết lộ/giao phó
institute
học viện
on a long-term basis
dài hạn
park ranger
kiểm lâm
terrain
địa hình
aquarium
thuỷ cung
dense
dày đặc
informative
chứa nhiều thông tin
consumer
người tiêu dùng (consumption
rubber
cao su
diver
thợ lặn
criteria
tiêu chí/chuẩn (số ít
panel discussion
ban hội thẩm
argument
lí lẽ, luận cứ