1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bear out
xác nhận
blow out
dập tắt
blow up
phá hủy
break in/into
xông vào
break off
kết thúc mối quan hệ
break up
kết thúc khóa học
shut up
ngừng nói
stand for
thay thế cho ai
burn down
tiêu thụ
burst out
bật khóc/cười
call for
ghé qua
make up
hòa giải
call off
hủy bỏ
call on
viếng thăm
carry on
tiếp tục
come about
xảy ra
come off
thành công
come on
nhanh lên
come over
ghé nhà
come up
xuất hiện
count on
tin vào
cut off
ngừng cung cấp
die out
tuyệt chủng
do away with
hủy bỏ
drop in
ghé thăm - tg ngắn
be fed up
buồn
fill in
điền thông tin vào
fix up
sắp xếp
get by
xoay sở
get down
làn chán nản
get off
xuống
get on
lên
get over
vượt qua
get up
thức dậy
give out
phân phát
go away
tan đi
go in for
tham gia
go out
đèn tắt
go over
xem xét
hold on
đợi
hold up
hoãn
keep on
tiếp tục
leave out
bỏ qua
let down
làm thất vọng
look back
nhớ lại
look down on
khinh thuong
look into
điều tra
kook up
tra cứu
make out
hiểu/đọc/nghe được
make up for
đền bù
pick out
chọn
pick up
đón