Building

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

hiện thân, thể hiện, đại diện cho

Embody

2
New cards

một bó / một gói / một tập hợp

bundle of

3
New cards
  • đặc trưng, nổi bật, dễ nhận ra.

  • phân biệt / làm cho khác biệt.

  • Distinctive (tính từ)

  • Distinguish (động từ)

4
New cards

sân đỗ trực thăng (thường trên nóc tòa nhà hoặc trên tàu).

Helipad

5
New cards

nụ (hoa), phần búp chưa nở.

Bud

6
New cards

cách điệu

Stylized (adj)

7
New cards

Khao khát mong mỏi (v)

aspire

8
New cards

nguồn cảm hứng hoặc sự truyền cảm hứng (n)

Inspiration

9
New cards
  • tự hào về…

  • tự hào khi được làm gì

  • be proud of + noun / V-ing / that-clause

  • proud to do sth

10
New cards