12/13

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

交換

Trao đổi / jiāohuàn
我們交換聯絡方式吧。
Wǒmen jiāohuàn liánluò fāngshì ba.
Chúng ta hãy trao đổi thông tin liên lạc nhé.

2
New cards

熱心

Nhiệt tình / rèxīn
他很熱心幫助別人。
Tā hěn rèxīn bāngzhù biérén.
Anh ấy rất nhiệt tình giúp đỡ người khác.

3
New cards

一樣

Giống nhau / yīyàng
我們的想法一樣。
Wǒmen de xiǎngfǎ yīyàng.
Suy nghĩ của chúng ta giống nhau.

4
New cards

左右

Khoảng chừng / zuǒyòu-sau danh từ hoặc số lượng
還要十分鐘左右。
Hái yào shí fēnzhōng zuǒyòu.
Còn khoảng 10 phút nữa.

三十人左右
Sānshí rén zuǒyòu
→ Khoảng 30 người

5
New cards

我就是

Tôi đây / wǒ jiùshì
你就是王先生嗎?我就是。
Nǐ jiùshì Wáng xiānshēng ma? Wǒ jiùshì.
Bạn là ông Vương phải không? Tôi đây.

6
New cards

不必客氣

Không cần khách sáo / búbì kèqì
不必客氣,這是我應該做的。
Búbì kèqì, zhè shì wǒ yīnggāi zuò de.
Không cần khách sáo, đây là việc tôi nên làm.

7
New cards

太客氣

Quá khách sáo / tài kèqì
你太客氣了!
Nǐ tài kèqì le!
Bạn quá khách sáo rồi!

8
New cards

禮物

Quà tặng / lǐwù
謝謝你的禮物。
Xièxiè nǐ de lǐwù.
Cảm ơn món quà của bạn.

9
New cards

Đặt / dìng
我想訂位子。
Wǒ xiǎng dìng wèizi.
Tôi muốn đặt chỗ.

10
New cards

豬腳

Chân giò / zhūjiǎo
台灣的豬腳很好吃。
Táiwān de zhūjiǎo hěn hǎochī.
Chân giò Đài Loan rất ngon.

11
New cards

麵線

Mì sợi / miànxiàn
這是傳統的麵線。
Zhè shì chuántǒng de miànxiàn.
Đây là mì sợi truyền thống.

12
New cards

傳統

Truyền thống / chuántǒng
我們應該尊重傳統文化。
Wǒmen yīnggāi zūnzhòng chuántǒng wénhuà.
→ Chúng ta nên tôn trọng văn hóa truyền thống.

13
New cards

Đối / duì-坐在 + [Danh từ / Đại từ] + 對面 + (動詞)
他坐在我對面吃飯。
Tā zuò zài wǒ duìmiàn chīfàn.
→ Anh ấy ngồi đối diện tôi ăn cơm.

14
New cards

Chúc / zhù
祝你生日快樂!
Zhù nǐ shēngrì kuàilè!
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!

15
New cards

哪裡,哪裡

Đâu có / nǎlǐ, nǎlǐ
你的中文真好!哪裡,哪裡!
Nǐ de Zhōngwén zhēn hǎo! Nǎlǐ, nǎlǐ!
Tiếng Trung của bạn thật tốt! Đâu có!

16
New cards

大部分

Đa phần / dà bùfen
大部分學生都通過考試了。
Dà bùfen xuéshēng dōu tōngguò kǎoshì le.
Đa phần học sinh đều thi đậu.

17
New cards

萬事如意

Vạn sự như ý / wànshì rúyì
祝你萬事如意!
Zhù nǐ wànshì rúyì!
Chúc bạn vạn sự như ý!

18
New cards

心想事成

Mong gì được nấy / xīnxiǎng shìchéng
祝你心想事成!
Zhù nǐ xīnxiǎng shìchéng!
Chúc bạn mong gì được nấy!

19
New cards

Trước tiên / xiān
請你先填寫這張表格。
Qǐng nǐ xiān tiánxiě zhè zhāng biǎogé.
Bạn hãy điền vào phiếu này trước tiên.

20
New cards

需要

Cần( rất cần) / xūyào
他生病了,需要休息。
Tā shēngbìng le, xūyào xiūxi.
→ Anh ấy bị bệnh, cần nghỉ ngơi.

21
New cards

獎學金

Học bổng / jiǎngxuéjīn
她申請到了獎學金。
Tā shēnqǐng dào le jiǎngxuéjīn.
Cô ấy đã xin được học bổng.

22
New cards

學費

Học phí / xuéfèi
學費可以分期付款。
Xuéfèi kěyǐ fēnqī fùkuǎn.
Học phí có thể trả góp.

23
New cards

Thay thế / tì
我替你買了咖啡。
Wǒ tì nǐ mǎi le kāfēi.
→ Tôi mua cà phê giùm bạn.

24
New cards

希望

Hy vọng / xīwàng
我希望明天不會下雨。
Wǒ xīwàng míngtiān bù huì xià yǔ.
Tôi hy vọng ngày mai trời không mưa.

25
New cards

以後

Sau này / yǐhòu
以後我想開一家咖啡店。
Yǐhòu wǒ xiǎng kāi yī jiā kāfēi diàn.
Sau này tôi muốn mở một quán cà phê.

26
New cards

語言中心

Trung tâm ngôn ngữ / yǔyán zhōngxīn
語言中心有很多外國學生。
Yǔyán zhōngxīn yǒu hěnduō wàiguó xuéshēng.
Trung tâm ngôn ngữ có nhiều sinh viên nước ngoài.

27
New cards

加油

Cố lên / jiāyóu
比賽加油!
Bǐsài jiāyóu!
Thi đấu cố lên nhé!

28
New cards

這樣

Như thế này / zhèyàng
這樣的天氣真舒服。
Zhèyàng de tiānqì zhēn shūfu.
Thời tiết như thế này thật dễ chịu.

29
New cards

那麼

Vậy thì / nàme
那麼我們明天見。
Nàme wǒmen míngtiān jiàn.
Vậy thì ngày mai chúng ta gặp nhau.

30
New cards

Tiêu, tốn / huā
他花了很多錢買新手機。
Tā huāle hěnduō qián mǎi xīn shǒujī.
Anh ấy đã tiêu rất nhiều tiền mua điện thoại mới.