1/89
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
OK
Tính chất của enzyme
Bản chất là protein
Không tan trong nước ➡ Không thấm qua màng tế bào
Không bền với nhiệt độ ➡ Dễ bị biến tính
Giảm năng lượng hoạt hoá ➡ Tăng vphản ứng
(Nhấn OK)
OK
Danh pháp của các enzyme:
Tên cơ chất/liên kết + đuôi “-ase”
(Nhấn OK)
OK
Phản ứng oxidoreductases (trao đổi e)
Phản ứng transferase (-CH2)
Phản ứng Hydrolase (Thuỷ phân có H2O)
(Dựa vào phản ứng đoán tên enzyme)
(Nhấn OK)
OK
Phản ứng Lyases (Thuỷ phân không có nước)
Phản ứng Isomerase (Chuyển nhóm)
Phản ứng Ligases (Tổng hợp, ngược với lyases)
(Dựa vào phản ứng đoán tên enzyme)
(Nhấn OK)
OK
Phân biệt các tên gọi của enzyme:
Apoenzyme: phần protein của enzyme
Holoenzyme: Proteinenzyme + Cofactor
Cofactor: cộng tố (Vô cơ / Hữu cơ)
Coenzyme: Proteinenzyme + chất hữu cơ (vitamin)
Metalloenzyme: Proteinenzyme + chất vô cơ (ion KL)
(Nhấn OK)
OK
2 mô hình TTHĐ của enzyme
(Nhấn OK)
B. Hydrolase
Enzym Lipase thuộc loại
A. Lyase
B. Hydrolase
C. Lygase
D. Transferase
A. Giảm năng lượng hoạt hóa
Vai trò xúc tác của enzyme cho các phản ứng là
A. Giảm năng lượng hoạt hóa
B. Tăng năng lượng hoạt hóa
C. Tăng sự tiếp xúc giữa các phân tử cơ chất
D. Ngăn cản phản ứng nghịch
C. Chất cộng tác với Apoenzym trong quá trình xúc tác
Cofactor là
A. Nơi gắn cơ chất và xảy ra phản ứng trên phân tử enzym
B. Vùng quyết định tính đặc hiệu của enzym
C. Chất cộng tác với Apoenzyme trong quá trình xúc tác
D. Các acid amin có nhóm hoạt động
C. Các nhóm hoạt động của Acid amin
Trung tâm hoạt động của enzym là protein thuần có
A. Cofactor
B. Chuỗi polypeptid còn lại ngoài cofactor
C. Các nhóm hoạt động của Acid amin
D. Coenzym
A. Mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng và nồng độ cơ chất
Phương trình Michaelis Menten diễn tả
A. Mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng và nồng độ cơ chất
B. Mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng và nồng độ enzym
C. Mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng và pH môi trường
D. Mối quan hệ giữa nồng độ enzym và nồng độ cơ chất
B. Vitamin B2
Coenzyme FAD, FMN trong thành phần cấu tạo có
A. Vitamin B1
B. Vitamin B2
C. Vitamin B3
D. Vitamin B7
A. Quá trình chuyển hóa Ca'* và phospho
Vitamin D cần thiết cho
A. Quá trình chuyển hóa Ca2+ và phospho
B. Chuyển hóa muối nước
C. Chuyển prothrombin thành thombin
D. Quá trình tạo máu
D. Chống bệnh tê phù (Beri-Beri).
Vai trò chủ yếu của vitamin B1:
A. Tham gia vào cơ chế nhìn của mắt
B. Là coenzyme của những enzyme xúc tác cho phản ứng trao đổi amin và decarboxyl của một số acid amin
C. Tham gia vào quá trình đông máu.
D. Chống bệnh tê phù (Beri-Beri).
C. Thường chỉ có mặt ở màng tế bào
Receptor của hormone thuộc nhóm peptid và dẫn xuất acid amin
A. Thường chỉ có mặt ở nhân tế bào
B. Thường chỉ có mặt ở trong nguyên sinh chất
C. Thường chỉ có mặt ở màng tế bào
D. Thường chỉ có mặt ở dịch gian bào
C. Tăng tốc độ phản ứng và vẫn giữ nguyên sau phản ứng
Đặc điểm của chất xúc tác sinh học là gì?
A. Tham gia phản ứng và bị biến đổi sau phản ứng
B. Được sử dụng với lượng lớn để duy trì phản ứng
C. Tăng tốc độ phản ứng và vẫn giữ nguyên sau phản ứng
D. Là sản phẩm tổng hợp công nghiệp
B. 3
(Hormone + Vitamine + Enzyme)
Có bao nhiêu loại chất xúc tác sinh học chính được đề cập trong cơ thể sống?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
C. Enzym
Chất xúc tác sinh học trực tiếp tham gia vào các phản ứng hoá sinh là:
A. Hormon
B. Vitamin
C. Enzym
D. Coenzym
C. Sản phẩm của sinh vật
(Bởi vì sinh vật cần)
Chất xúc tác sinh học có nguồn gốc từ:
A. Tổng hợp hóa học
B. Phản ứng ion
C. Sản phẩm của sinh vật
D. Từ thức ăn dầu mỡ
C. Enzym tác động trực tiếp, hormon thường gián tiếp điều hòa
So sánh với hormon, enzym khác ở điểm nào?
A. Enzym không do cơ thể tạo ra
B. Enzym bị phá huỷ sau phản ứng
C. Enzym tác động trực tiếp, hormon thường gián tiếp điều hòa
D. Enzym không có vai trò điều hòa
C. Protein
Bản chất hóa học của enzyme là:
A. Lipid
B. Carbohydrate
C. Protein
D. Nucleotide
C. Nước
Enzyme có thể tan trong:
A. Dầu
B. Cồn
C. Nước
D. Benzen
B. Nhiệt độ cao
Enzyme có thể bị phá hủy hoặc mất hoạt tính bởi:
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ cao
C. pH trung tính
D. Không khí
B. Không, vì có bản chất là protein lớn
Enzyme có thể đi qua màng tế bào không?
A. Có, vì chúng nhỏ
B. Không, vì có bản chất là protein lớn
C. Có, nếu gắn với hormone
D. Có, trong mọi trường hợp
C. Làm tăng vận tốc phản ứng
Vai trò chính của enzyme trong phản ứng hoá học là:
A. Làm thay đổi hằng số cân bằng
B. Cung cấp năng lượng
C. Làm tăng vận tốc phản ứng
D. Tham gia như một chất nền
B. Enzyme làm tăng vận tốc phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa
Một phản ứng hóa học diễn ra chậm, sau khi thêm enzyme vào, phản ứng nhanh hơn rõ rệt. Điều này chứng minh:
A. Enzyme làm thay đổi phản ứng
B. Enzyme làm tăng vận tốc phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa
C. Enzyme tự bị tiêu hao
D. Enzyme là chất phản ứng chính
D. Oxidoreductase
Enzyme lactate dehydrogenase thuộc nhóm nào sau đây?
A. Transferase
B. Ligase
C. Isomerase
D. Oxidoreductase
C. Chuyển nhóm chức chứa C, N, P từ chất này sang chất khác
Transferase là enzyme có khả năng:
A. Chuyển vị trí base nitơ
B. Truyền điện tử
C. Chuyển nhóm chức chứa C, N, P từ chất này sang chất khác
D. Gắn acid amin vào tRNA
C. Hydrolase
Enzyme urease thuộc nhóm nào dưới đây?
A. Transferase
B. Ligase
C. Hydrolase
D. Lyase
C. H₂O
Enzyme hydrolase cần gì để thực hiện phản ứng của mình?
A. ATP
B. O₂
C. H₂O
D. NADPH
B. Oxidoreductase
Phản ứng: Lactate + NAD⁺ ⇌ Pyruvate + NADH + H⁺
Enzyme tham gia là:
A. Transferase
B. Oxidoreductase
C. Lyase
D. Isomerase
C. Transferase
Phản ứng: Serine + THF ⇌ Glycine + N⁵,N¹⁰-methylene-THF
Enzyme tham gia là:
A. Hydrolase
B. Ligase
C. Transferase
D. Isomerase
D. Hydrolase
Phản ứng: Urea + H₂O → CO₂ + 2NH₃
Enzyme xúc tác là:
A. Isomerase
B. Ligase
C. Lyase
D. Hydrolase
C. Lyase
Phản ứng: Pyruvate → Acetaldehyde + CO₂
Enzyme phân loại là:
A. Oxidoreductase
B. Transferase
C. Lyase
D. Ligase
A. Isomerase
Phản ứng: Methylmalonyl-CoA ⇌ Succinyl-CoA
Enzyme tham gia là:
A. Isomerase
B. Transferase
C. Oxidoreductase
D. Hydrolase
A. Ligase
Pyruvate + CO₂ + ATP → Oxaloacetate + ADP + Pi
Enzyme thuộc nhóm nào?
A. Ligase
B. Hydrolase
C. Oxidoreductase
D. Isomerase
C. Là protein thuần hoạt động độc lập
Enzyme không cần cộng tố có đặc điểm nào sau đây?
A. Là enzyme chưa hoạt động
B. Là protein kết hợp với nhóm ngoại
C. Là protein thuần hoạt động độc lập
D. Gồm phần apoenzyme + cofactor
C. Apoenzyme
Trong cấu trúc enzyme cần cộng tố, phần protein được gọi là:
A. Cofactor
B. Coenzym
C. Apoenzyme
D. Holoenzyme
C. Enzyme hoàn chỉnh
(Protein + Cofactor)
Holoenzyme là:
A. Enzyme mất hoạt tính
B. Apoenzyme liên kết với chất nền
C. Enzyme hoàn chỉnh
D. Coenzym gắn với cơ chất
C. Chất hữu cơ, thường là dẫn xuất vitamin
Coenzyme là dạng cộng tố có bản chất là:
A. Ion kim loại
B. Protein
C. Chất hữu cơ, thường là dẫn xuất vitamin
D. Acid nucleic
C. Vì thiếu cấu trúc hoạt hóa hoàn chỉnh
Vì sao apoenzyme không có hoạt tính sinh học khi thiếu cộng tố?
A. Vì bị biến tính
B. Vì không thể gắn vào cơ chất
C. Vì thiếu cấu trúc hoạt hóa hoàn chỉnh
D. Vì mất khả năng hòa tan
A. Pepsin
Trong phản ứng tiêu hóa protein ở dạ dày, enzyme nào sau đây là enzyme không cần cộng tố?
A. Pepsin
B. Pyruvate kinase
C. Lactate dehydrogenase
D. DNA polymerase
B. Coenzym
Một enzyme chỉ có hoạt tính khi gắn thêm NAD⁺. Vậy NAD⁺ đóng vai trò:
A. Apoenzyme
B. Coenzym
C. Cơ chất
D. Chất ức chế
C. Vitamin tham gia cấu tạo enzyme
(Giúp tăng hoạt tính enzyme tiêu hóa)
Vì sao trẻ uống vitamin lại có thể ăn ngon miệng hơn?
A. Vitamin làm tăng lượng đường trong máu
B. Vitamin là nguyên liệu tổng hợp protein
C. Vitamin tham gia cấu tạo enzyme
D. Vitamin là hormone kích thích dạ dày
B. Ion kim loại hoặc chất hữu cơ
Cộng tố (cofactor) của enzyme có thể là:
A. Chất vô cơ duy nhất
B. Ion kim loại hoặc chất hữu cơ
C. Acid amin hoặc acid nucleic
D. ATP hoặc GTP
C. Vitamin tan trong nước
Coenzyme thường có nguồn gốc từ:
A. Chất béo trung tính
B. Vitamin tan trong dầu
C. Vitamin tan trong nước
D. Protein cấu trúc
C. Trực tiếp vận chuyển điện tử, hydrogen, nhóm hóa học
Vai trò của coenzyme trong phản ứng enzyme là:
A. Thay đổi nhiệt động học
B. Dự trữ năng lượng cho enzyme
C. Trực tiếp vận chuyển điện tử, hydrogen, nhóm hóa học
D. Là chất nền bị biến đổi
C. Quyết định tính đặc hiệu của enzyme
Phần apoenzyme có vai trò gì trong holoenzyme?
A. Làm tăng tính linh động của cơ chất
B. Cung cấp năng lượng xúc tác
C. Quyết định tính đặc hiệu của enzyme
D. Là nơi dự trữ coenzyme
B. Một apoenzyme và một cơ chất đặc hiệu
Mỗi enzyme có:
A. Một coenzyme riêng biệt
B. Một apoenzyme và một cơ chất đặc hiệu
C. Một cơ chất dùng chung với các enzyme
D. Một apoenzyme nhưng nhiều coenzyme
C. Dùng chung cho nhiều enzyme khác nhau
(Coenzyme: Apoenzyme + Hữu cơ)
➡ Linh hoạt, có thể được tái sử dụng nhiều lần
(Metalloenzyme: Apoenzyme + Vô cơ)
➡ Gắn chặt vào cấu trúc đặc trưng của enzyme
Coenzyme có thể:
A. Chỉ gắn với một loại enzyme
B. Tham gia như cơ chất chính
C. Dùng chung cho nhiều enzyme khác nhau
D. Thay thế chức năng của apoenzyme
C. Coenzyme có thể được dùng chung bởi nhiều enzyme khác nhau
(Coenzyme: cục tam giác màu xanh da trời)
Dựa vào hình minh họa, đặc điểm nào sau đây đúng về coenzyme?
A. Mỗi coenzyme chỉ hoạt động với một loại enzyme duy nhất
B. Coenzyme là phần đặc hiệu của enzyme, quyết định cơ chất
C. Coenzyme có thể được dùng chung bởi nhiều enzyme khác nhau
D. Coenzyme chính là cơ chất của phản ứng enzyme
Mô hình chìa khoá - ổ khoá (Fischer, 1894)
Cấu hình của cơ chất và của TTHĐ không thay đổi, cố định và hoàn toàn ăn khớp với nhau
Đây là mô hình gì ?
Mô hình tiếp xúc cảm ứng (Koshland 1958)
TTHĐ của enzyme chỉ thực sự được hình thành trong quá trình tiếp xúc giữa enzyme và cơ chất
➡ Enzyme ở dưới biến đổi sao cho có thể gắn được với cơ chất
Đây là mô hình gì ?
B. Nicotinamide Adenin Dinucleotid
NAD⁺ là viết tắt của:
A. Nicotinamide Adenin Diphosphate
B. Nicotinamide Adenin Dinucleotide
C. Nicotinic Acid Adenin Dimer
D. Nicotinamide ATP Dimer
B. NADP⁺ có thêm một nhóm phosphate tại vị trí 2’ của ribose
Điểm khác biệt cấu trúc chính giữa NAD⁺ và NADP⁺ là:
A. NADP⁺ không chứa adenine
B. NADP⁺ có thêm một nhóm phosphate tại vị trí 2’ của ribose
C. NAD⁺ có thêm nhóm OH so với NADP⁺
D. NADP⁺ không có nicotinamide
B. NAD⁺
Phân tử nào sau đây đóng vai trò coenzyme trong phản ứng oxy hóa khử?
A. ATP
B. NAD⁺
C. UTP
D. GTP
C. NAD⁺
Coenzyme nào sau đây thường tham gia trong các phản ứng thoái hóa (catabolism)?
A. ATP
B. NADP⁺
C. NAD⁺
D. FADH₂
B. NADP⁺
Coenzyme nào sau đây thường tham gia trong các phản ứng tổng hợp (anabolism) ?
A. ATP
B. NADP⁺
C. NAD⁺
D. FADH₂
B. Flavin Mononucleotide
FMN là viết tắt của:
A. Flavin Monophosphat Nucleotide
B. Flavin Mononucleotide
C. Flavin Monoacetat Nucleosid
D. Flavin Methylnucleotide
D. FAD có thêm một đơn vị adenine nucleotide
Điểm khác biệt chính giữa FMN và FAD là:
A. FAD không có flavin
B. FMN có thêm nhóm adenine
C. FAD là dạng hoạt hóa của FMN
D. FAD có thêm một đơn vị adenine nucleotide
C. FADH₂
FAD là coenzyme có thể bị khử thành:
A. NADH
B. FMN
C. FADH₂
D. ATP
B. Nhận 2 điện tử và 2 proton
Trong quá trình chuyển từ FAD sang FADH₂, coenzyme FAD đã:
A. Mất 2 điện tử và 2 proton
B. Nhận 2 điện tử và 2 proton
C. Nhận 3 điện tử và 2 proton
D. Nhận 2 điện tử và 3 proton
B. Chất dị lập thể
Trong điều hòa enzyme, chất gắn vào vị trí khác ngoài trung tâm hoạt động gọi là:
A. Cơ chất
B. Chất dị lập thể
C. Chất phản ứng
D. Apoenzyme
C. Thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động làm cơ chất không gắn được
Khi chất ức chế gắn vào trung tâm dị lập thể của enzyme, điều gì xảy ra?
A. Tăng ái lực với cơ chất
B. Làm enzyme bị phá vỡ hoàn toàn
C. Thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động làm cơ chất không gắn được
D. Thúc đẩy phản ứng xảy ra nhanh hơn
A. Vì chất điều hòa không gắn vào trung tâm hoạt động
Trong hình bên, tại sao gọi là “dị lập thể”?
A. Vì chất điều hòa không gắn vào trung tâm hoạt động
B. Vì chất điều hòa cạnh tranh với cơ chất
C. Vì enzyme không tham gia phản ứng
D. Vì trung tâm hoạt động bị phân hủy
C. Sản xuất chất hoạt hóa dị lập thể
Giả sử một loại enzyme bị ức chế dị lập thể, làm phản ứng tạo năng lượng chậm lại. Điều nào sau đây là cách cơ thể điều chỉnh quá trình đó?
A. Tăng lượng chất ức chế
B. Sản xuất chất hoạt hóa đồng lập thể
C. Sản xuất chất hoạt hóa dị lập thể
D. Phân giải toàn bộ enzyme
C. Mức năng lượng cần thiết để cơ chất đạt đến trạng thái chuyển tiếp
Năng lượng hoạt hóa (ΔG*) là:
A. Nhiệt độ cần thiết để phản ứng xảy ra
B. Tổng năng lượng trong cơ chất
C. Mức năng lượng cần thiết để cơ chất đạt đến trạng thái chuyển tiếp
D. Mức năng lượng giải phóng sau phản ứng
C. Enzyme làm giảm ΔG*
Điều gì xảy ra khi có sự hiện diện của enzyme trong phản ứng sinh hóa?
A. Enzyme làm thay đổi ΔG của phản ứng
B. Enzyme làm tăng năng lượng sản phẩm
C. Enzyme làm giảm ΔG*
D. Enzyme phá vỡ cấu trúc sản phẩm
D. Ổn định trạng thái chuyển tiếp, giúp giảm năng lượng hoạt hóa
Vai trò chính của enzyme là:
A. Thay đổi năng lượng tự do Gibbs (ΔG)
B. Giữ nguyên trạng thái chuyển tiếp
C. Ổn định trạng thái chuyển tiếp, giúp tăng năng lượng hoạt hóa
D. Ổn định trạng thái chuyển tiếp, giúp giảm năng lượng hoạt hóa
A. Năng lượng hoạt hóa khi không có enzyme
(Enzyme giảm năng lượng hoạt hoá)
Trên đồ thị, đường cong màu đỏ biểu diễn:
A. Năng lượng hoạt hóa khi không có enzyme
B. Năng lượng hoạt hóa khi không có cơ chất
C. Năng lượng hoạt hóa khi có enzyme
D. Năng lượng giải phóng sau phản ứng
C. Vì enzyme làm giảm ΔG*, nên cơ chất dễ đạt đến trạng thái chuyển tiếp hơn
(Trạng thái chuyển tiếp ~ biến đổi thành sản phẩm khác)
Dựa vào đồ thị, vì sao enzyme lại làm cho phản ứng xảy ra nhanh hơn?
A. Vì enzyme làm tăng ΔG*, nên cơ chất dễ đạt đến trạng thái chuyển tiếp hơn
B. Vì enzyme làm giảm ΔG*, nên cơ chất khó đạt đến trạng thái chuyển tiếp hơn
C. Vì enzyme làm giảm ΔG*, nên cơ chất dễ đạt đến trạng thái chuyển tiếp hơn
C. Vì enzyme làm giảm ΔG*, nên cơ chất dễ đạt đến trạng thái tự do hơn
D. Sự kết hợp thuận nghịch giữa enzyme và cơ chất
Phức hợp ES trong sơ đồ Michaelis – Menten biểu diễn điều gì?
A. Phản ứng phân giải enzyme
B. Sự kết hợp đồng bộ giữa enzyme và cơ chất
C. Sự kết hợp thuận nghịch giữa enzyme và apoenzyme
D. Sự kết hợp thuận nghịch giữa enzyme và cơ chất
Đáp án C
Phương trình Michaelis – Menten mô tả mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng (V) và nồng độ cơ chất [S] là:
Đáp án A
Hằng số Michaelis – Menten Km được xác định bởi:
B. Đường parabol
Biểu đồ tốc độ phản ứng theo pH của enzyme thường có dạng:
A. Đường thẳng tăng đều
B. Đường parabol
C. Đường lượn sóng không ổn định
D. Đường ngang thể hiện pH không ảnh hưởng
B. Tăng đến cực đại rồi giảm mạnh
(Do bị biến tính)
Đường biểu diễn tốc độ phản ứng enzyme theo nhiệt độ có dạng:
B. Tăng đến cực tiểu rồi tăng mạnh
B. Tăng đến cực đại rồi giảm mạnh
C. Giảm dần theo thời gian
C. Tăng dần theo thời gian
Nồng độ enzyme
Đồ thị biểu diễn ?
B. Pellagra
Thiếu vitamin B3 trầm trọng có thể gây ra bệnh:
A. Beriberi
B. Pellagra
C. Scorbut
D. Quáng gà
C. Vitamin B3
Vitamin PP là tên gọi khác của:
A. Vitamin B6
B. Vitamin B2
C. Vitamin B3
D. Vitamin B9
B. Khó tiêu
Thiếu vitamin B5 có thể gây triệu chứng:
A. Lở miệng
B. Khó tiêu
C. Mất ngủ
D. Tiêu chảy
A. Vitamin B6
Vitamin nào dưới đây giúp duy trì giấc ngủ và chức năng thần kinh?
A. Vitamin B6
B. Vitamin B3
C. Vitamin B1
D. Vitamin C
C. Carboxylase
Vitamin B7 (Biotin) là coenzyme cho nhóm enzyme nào sau đây?
A. Transaminase
B. Decarboxylase
C. Carboxylase
D. Kinase
C. Vitamin B9
Vitamin nào đóng vai trò trong tạo máu từ tủy xương?
A. Vitamin B1
B. Vitamin B5
C. Vitamin B9
D. Vitamin B6
B. Vitamin B12
Vitamin nào tham gia vào chuyển hoá nhóm 1 carbon giống với B9?
A. Vitamin B6
B. Vitamin B12
C. Vitamin B1
D. Vitamin C
B. Biến Fe³⁺ thành Fe²⁺
(Dễ hấp thu qua đường ruột)
Vitamin C có vai trò gì trong hấp thu sắt?
A. Biến Fe²⁺ thành Fe³⁺
B. Biến Fe³⁺ thành Fe²⁺
C. Kết hợp với hemoglobin
D. Tạo hồng cầu
B. Retinol
Tên gọi khác của vitamin A là:
A. Calciferol
B. Retinol
C. Tocopherol
D. Phylloquinone
C. Calciferol
Vitamin D có tên gọi khác là:
A. Retinol
B. Tocopherol
C. Calciferol
D. Biotin
B. Có trong dầu thực vật và chịu được nhiệt cao
Vitamin E có đặc điểm nào sau đây?
A. Có trong thịt đỏ và tan trong nước
B. Có trong dầu thực vật và chịu được nhiệt cao
C. Có trong sữa và tan trong nước
D. Bị phân hủy nhanh khi đun nóng
D. Vitamin K
Một bệnh nhân thường xuyên bị chảy máu chân răng, vết thương khó cầm máu. Khả năng cao người này đang thiếu vitamin nào?
A. Vitamin A
B. Vitamin D
C. Vitamin E
D. Vitamin K