6. Enzyme

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/89

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

OK

Tính chất của enzyme

  • Bản chất là protein

  • Không tan trong nước Không thấm qua màng tế bào

  • Không bền với nhiệt độ Dễ bị biến tính

  • Giảm năng lượng hoạt hoá Tăng vphản ứng

(Nhấn OK)

2
New cards

OK

  • Danh pháp của các enzyme:

Tên cơ chất/liên kết + đuôi “-ase”

(Nhấn OK)

<ul><li><p><span style="color: red"><strong>Danh pháp của các enzyme:</strong></span></p></li></ul><p>Tên cơ chất/liên kết + đuôi<span style="color: blue"><strong> “-ase” </strong></span></p><p><span style="color: purple"><em>(Nhấn OK) </em></span></p>
3
New cards

OK

  1. Phản ứng oxidoreductases (trao đổi e)

  2. Phản ứng transferase (-CH2)

  3. Phản ứng Hydrolase (Thuỷ phân có H2O)

(Dựa vào phản ứng đoán tên enzyme)

(Nhấn OK)

<ol><li><p><span style="color: #000000">Phản ứng</span><span style="color: blue"><strong> </strong></span><span style="color: red"><strong>oxidoreductases</strong></span><span style="color: blue"><strong> (trao đổi e)</strong></span></p></li><li><p><span style="color: #000000">Phản ứng</span><span style="color: blue"><strong> </strong></span><span style="color: red"><strong>transferase</strong></span><span style="color: blue"><strong> (-CH<sub>2</sub>)</strong></span></p></li><li><p><span style="color: #000000">Phản ứng </span><span style="color: red"><strong>Hydrolase</strong></span><span style="color: blue"><strong> (Thuỷ phân có H<sub>2</sub>O)</strong></span></p></li></ol><p><span style="color: green"><em>(Dựa vào phản ứng đoán tên enzyme)</em></span></p><p><span style="color: green"><em>(Nhấn OK)</em></span></p>
4
New cards

OK

  1. Phản ứng Lyases (Thuỷ phân không có nước)

  2. Phản ứng Isomerase (Chuyển nhóm)

  3. Phản ứng Ligases (Tổng hợp, ngược với lyases)

(Dựa vào phản ứng đoán tên enzyme)

(Nhấn OK)

<ol start="4"><li><p>Phản ứng <span style="color: red"><strong>Lyases</strong></span> (Thuỷ phân không có nước) </p></li><li><p>Phản ứng <span style="color: red"><strong>Isomerase</strong></span> (Chuyển nhóm) </p></li><li><p>Phản ứng <span style="color: red"><strong>Ligases</strong></span> (Tổng hợp, ngược với lyases) </p></li></ol><p><span style="color: green"><em>(Dựa vào phản ứng đoán tên enzyme)</em></span></p><p><span style="color: green"><em>(Nhấn OK)</em></span></p>
5
New cards

OK

Phân biệt các tên gọi của enzyme:

  • Apoenzyme: phần protein của enzyme

  • Holoenzyme: Proteinenzyme + Cofactor

  • Cofactor: cộng tố (Vô cơ / Hữu cơ)

  • Coenzyme: Proteinenzyme + chất hữu cơ (vitamin)

  • Metalloenzyme: Proteinenzyme + chất vô cơ (ion KL)

(Nhấn OK)

6
New cards

OK

2 mô hình TTHĐ của enzyme

(Nhấn OK)

<p><span style="color: red"><strong>2 mô hình TTHĐ của enzyme </strong></span></p><p><span style="color: purple"><em>(Nhấn OK) </em></span></p>
7
New cards

B. Hydrolase

Enzym Lipase thuộc loại

A. Lyase

B. Hydrolase

C. Lygase

D. Transferase

8
New cards

A. Giảm năng lượng hoạt hóa

Vai trò xúc tác của enzyme cho các phản ứng là

A. Giảm năng lượng hoạt hóa

B. Tăng năng lượng hoạt hóa

C. Tăng sự tiếp xúc giữa các phân tử cơ chất

D. Ngăn cản phản ứng nghịch

9
New cards

C. Chất cộng tác với Apoenzym trong quá trình xúc tác

Cofactor là

A. Nơi gắn cơ chất và xảy ra phản ứng trên phân tử enzym

B. Vùng quyết định tính đặc hiệu của enzym

C. Chất cộng tác với Apoenzyme trong quá trình xúc tác

D. Các acid amin có nhóm hoạt động

10
New cards

C. Các nhóm hoạt động của Acid amin

Trung tâm hoạt động của enzym là protein thuần có

A. Cofactor

B. Chuỗi polypeptid còn lại ngoài cofactor

C. Các nhóm hoạt động của Acid amin

D. Coenzym

11
New cards

A. Mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng và nồng độ cơ chất

Phương trình Michaelis Menten diễn tả

A. Mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng và nồng độ cơ chất

B. Mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng và nồng độ enzym

C. Mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng và pH môi trường

D. Mối quan hệ giữa nồng độ enzym và nồng độ cơ chất

12
New cards

B. Vitamin B2

Coenzyme FAD, FMN trong thành phần cấu tạo có

A. Vitamin B1

B. Vitamin B2

C. Vitamin B3

D. Vitamin B7

13
New cards

A. Quá trình chuyển hóa Ca'* và phospho

Vitamin D cần thiết cho

A. Quá trình chuyển hóa Ca2+ và phospho

B. Chuyển hóa muối nước

C. Chuyển prothrombin thành thombin

D. Quá trình tạo máu

14
New cards

D. Chống bệnh tê phù (Beri-Beri).

Vai trò chủ yếu của vitamin B1:

A. Tham gia vào cơ chế nhìn của mắt

B. Là coenzyme của những enzyme xúc tác cho phản ứng trao đổi amin và decarboxyl của một số acid amin

C. Tham gia vào quá trình đông máu.

D. Chống bệnh tê phù (Beri-Beri).

15
New cards

C. Thường chỉ có mặt ở màng tế bào

Receptor của hormone thuộc nhóm peptid và dẫn xuất acid amin

A. Thường chỉ có mặt ở nhân tế bào

B. Thường chỉ có mặt ở trong nguyên sinh chất

C. Thường chỉ có mặt ở màng tế bào

D. Thường chỉ có mặt ở dịch gian bào

16
New cards

C. Tăng tốc độ phản ứng và vẫn giữ nguyên sau phản ứng

Đặc điểm của chất xúc tác sinh học là gì?

A. Tham gia phản ứng và bị biến đổi sau phản ứng

B. Được sử dụng với lượng lớn để duy trì phản ứng

C. Tăng tốc độ phản ứng và vẫn giữ nguyên sau phản ứng

D. Là sản phẩm tổng hợp công nghiệp

<p><strong>Đặc điểm của chất xúc tác sinh học là gì?</strong></p><p>A. Tham gia phản ứng và bị biến đổi sau phản ứng</p><p>B. Được sử dụng với lượng lớn để duy trì phản ứng</p><p>C. Tăng tốc độ phản ứng và vẫn giữ nguyên sau phản ứng</p><p>D. Là sản phẩm tổng hợp công nghiệp</p>
17
New cards

B. 3

(Hormone + Vitamine + Enzyme)

Có bao nhiêu loại chất xúc tác sinh học chính được đề cập trong cơ thể sống?

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

<p><strong>Có bao nhiêu loại chất xúc tác sinh học chính được đề cập trong cơ thể sống?</strong></p><p>A. 2</p><p>B. 3</p><p>C. 4</p><p>D. 5</p>
18
New cards

C. Enzym

Chất xúc tác sinh học trực tiếp tham gia vào các phản ứng hoá sinh là:

A. Hormon

B. Vitamin

C. Enzym

D. Coenzym

<p><strong>Chất xúc tác sinh học trực tiếp tham gia vào các phản ứng hoá sinh là:</strong></p><p>A. Hormon</p><p>B. Vitamin</p><p>C. Enzym</p><p>D. Coenzym</p>
19
New cards

C. Sản phẩm của sinh vật

(Bởi vì sinh vật cần)

Chất xúc tác sinh học có nguồn gốc từ:

A. Tổng hợp hóa học

B. Phản ứng ion

C. Sản phẩm của sinh vật

D. Từ thức ăn dầu mỡ

20
New cards

C. Enzym tác động trực tiếp, hormon thường gián tiếp điều hòa

So sánh với hormon, enzym khác ở điểm nào?

A. Enzym không do cơ thể tạo ra

B. Enzym bị phá huỷ sau phản ứng

C. Enzym tác động trực tiếp, hormon thường gián tiếp điều hòa

D. Enzym không có vai trò điều hòa

21
New cards

C. Protein

Bản chất hóa học của enzyme là:

A. Lipid

B. Carbohydrate

C. Protein

D. Nucleotide

22
New cards

C. Nước

Enzyme có thể tan trong:

A. Dầu

B. Cồn

C. Nước

D. Benzen

23
New cards

B. Nhiệt độ cao

Enzyme có thể bị phá hủy hoặc mất hoạt tính bởi:

A. Ánh sáng

B. Nhiệt độ cao

C. pH trung tính

D. Không khí

24
New cards

B. Không, vì có bản chất là protein lớn

Enzyme có thể đi qua màng tế bào không?

A. Có, vì chúng nhỏ

B. Không, vì có bản chất là protein lớn

C. Có, nếu gắn với hormone

D. Có, trong mọi trường hợp

25
New cards

C. Làm tăng vận tốc phản ứng

Vai trò chính của enzyme trong phản ứng hoá học là:

A. Làm thay đổi hằng số cân bằng

B. Cung cấp năng lượng

C. Làm tăng vận tốc phản ứng

D. Tham gia như một chất nền

26
New cards

B. Enzyme làm tăng vận tốc phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa

Một phản ứng hóa học diễn ra chậm, sau khi thêm enzyme vào, phản ứng nhanh hơn rõ rệt. Điều này chứng minh:

A. Enzyme làm thay đổi phản ứng

B. Enzyme làm tăng vận tốc phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa

C. Enzyme tự bị tiêu hao

D. Enzyme là chất phản ứng chính

27
New cards

D. Oxidoreductase

Enzyme lactate dehydrogenase thuộc nhóm nào sau đây?

A. Transferase

B. Ligase

C. Isomerase

D. Oxidoreductase

<p><strong>Enzyme lactate dehydrogenase thuộc nhóm nào sau đây?</strong></p><p>A. Transferase</p><p>B. Ligase</p><p>C. Isomerase</p><p>D. Oxidoreductase</p>
28
New cards

C. Chuyển nhóm chức chứa C, N, P từ chất này sang chất khác

Transferase là enzyme có khả năng:

A. Chuyển vị trí base nitơ

B. Truyền điện tử

C. Chuyển nhóm chức chứa C, N, P từ chất này sang chất khác

D. Gắn acid amin vào tRNA

<p><strong>Transferase là enzyme có khả năng:</strong></p><p>A. Chuyển vị trí base nitơ</p><p>B. Truyền điện tử</p><p>C. Chuyển nhóm chức chứa C, N, P từ chất này sang chất khác</p><p>D. Gắn acid amin vào tRNA</p>
29
New cards

C. Hydrolase

Enzyme urease thuộc nhóm nào dưới đây?

A. Transferase

B. Ligase

C. Hydrolase

D. Lyase

<p><strong>Enzyme urease thuộc nhóm nào dưới đây?</strong></p><p>A. Transferase</p><p>B. Ligase</p><p>C. Hydrolase</p><p>D. Lyase</p>
30
New cards

C. H₂O

Enzyme hydrolase cần gì để thực hiện phản ứng của mình?

A. ATP

B. O₂

C. H₂O

D. NADPH

<p><strong>Enzyme hydrolase cần gì để thực hiện phản ứng của mình?</strong></p><p>A. ATP</p><p>B. O₂</p><p>C. H₂O</p><p>D. NADPH</p>
31
New cards

B. Oxidoreductase

Phản ứng: Lactate + NAD⁺ ⇌ Pyruvate + NADH + H⁺

Enzyme tham gia là:

A. Transferase

B. Oxidoreductase

C. Lyase

D. Isomerase

<p><strong>Phản ứng: Lactate + NAD⁺ ⇌ Pyruvate + NADH + H⁺</strong></p><p><strong>Enzyme tham gia là:</strong></p><p>A. Transferase</p><p>B. Oxidoreductase</p><p>C. Lyase</p><p>D. Isomerase</p>
32
New cards

C. Transferase

Phản ứng: Serine + THF ⇌ Glycine + N⁵,N¹⁰-methylene-THF

Enzyme tham gia là:

A. Hydrolase

B. Ligase

C. Transferase

D. Isomerase

<p><strong>Phản ứng: Serine + THF ⇌ Glycine + N⁵,N¹⁰-methylene-THF</strong></p><p><strong>Enzyme tham gia là:</strong></p><p>A. Hydrolase</p><p>B. Ligase</p><p>C. Transferase</p><p>D. Isomerase</p>
33
New cards

D. Hydrolase

Phản ứng: Urea + H₂O → CO₂ + 2NH₃

Enzyme xúc tác là:

A. Isomerase

B. Ligase

C. Lyase

D. Hydrolase

<p><strong>Phản ứng: Urea + H₂O → CO₂ + 2NH₃</strong></p><p><strong>Enzyme xúc tác là:</strong></p><p>A. Isomerase</p><p>B. Ligase</p><p>C. Lyase</p><p>D. Hydrolase</p>
34
New cards

C. Lyase

Phản ứng: Pyruvate → Acetaldehyde + CO₂

Enzyme phân loại là:

A. Oxidoreductase

B. Transferase

C. Lyase

D. Ligase

<p><strong>Phản ứng: Pyruvate → Acetaldehyde + CO₂</strong></p><p><strong>Enzyme phân loại là:</strong></p><p>A. Oxidoreductase</p><p>B. Transferase</p><p>C. Lyase</p><p>D. Ligase</p>
35
New cards

A. Isomerase

Phản ứng: Methylmalonyl-CoA ⇌ Succinyl-CoA

Enzyme tham gia là:

A. Isomerase

B. Transferase

C. Oxidoreductase

D. Hydrolase

<p><strong>Phản ứng: Methylmalonyl-CoA ⇌ Succinyl-CoA</strong></p><p><strong>Enzyme tham gia là:</strong></p><p>A. Isomerase</p><p>B. Transferase</p><p>C. Oxidoreductase</p><p>D. Hydrolase</p>
36
New cards

A. Ligase

Pyruvate + CO₂ + ATP → Oxaloacetate + ADP + Pi

Enzyme thuộc nhóm nào?

A. Ligase

B. Hydrolase

C. Oxidoreductase

D. Isomerase

<p><strong>Pyruvate + CO₂ + ATP → Oxaloacetate + ADP + Pi</strong></p><p><strong>Enzyme thuộc nhóm nào?</strong></p><p>A. Ligase</p><p>B. Hydrolase</p><p>C. Oxidoreductase</p><p>D. Isomerase</p>
37
New cards

C. Là protein thuần hoạt động độc lập

Enzyme không cần cộng tố có đặc điểm nào sau đây?

A. Là enzyme chưa hoạt động

B. Là protein kết hợp với nhóm ngoại

C. Là protein thuần hoạt động độc lập

D. Gồm phần apoenzyme + cofactor

38
New cards

C. Apoenzyme

Trong cấu trúc enzyme cần cộng tố, phần protein được gọi là:

A. Cofactor

B. Coenzym

C. Apoenzyme

D. Holoenzyme

39
New cards

C. Enzyme hoàn chỉnh

(Protein + Cofactor)

Holoenzyme là:

A. Enzyme mất hoạt tính

B. Apoenzyme liên kết với chất nền

C. Enzyme hoàn chỉnh

D. Coenzym gắn với cơ chất

40
New cards

C. Chất hữu cơ, thường là dẫn xuất vitamin

Coenzyme là dạng cộng tố có bản chất là:

A. Ion kim loại

B. Protein

C. Chất hữu cơ, thường là dẫn xuất vitamin

D. Acid nucleic

<p><strong>Coenzyme là dạng cộng tố có bản chất là:</strong></p><p>A. Ion kim loại</p><p>B. Protein</p><p>C. Chất hữu cơ, thường là dẫn xuất vitamin</p><p>D. Acid nucleic</p>
41
New cards

C. Vì thiếu cấu trúc hoạt hóa hoàn chỉnh

Vì sao apoenzyme không có hoạt tính sinh học khi thiếu cộng tố?

A. Vì bị biến tính

B. Vì không thể gắn vào cơ chất

C. Vì thiếu cấu trúc hoạt hóa hoàn chỉnh

D. Vì mất khả năng hòa tan

<p><strong>Vì sao apoenzyme không có hoạt tính sinh học khi thiếu cộng tố?</strong></p><p>A. Vì bị biến tính</p><p>B. Vì không thể gắn vào cơ chất</p><p>C. Vì thiếu cấu trúc hoạt hóa hoàn chỉnh</p><p>D. Vì mất khả năng hòa tan</p>
42
New cards

A. Pepsin

Trong phản ứng tiêu hóa protein ở dạ dày, enzyme nào sau đây là enzyme không cần cộng tố?

A. Pepsin

B. Pyruvate kinase

C. Lactate dehydrogenase

D. DNA polymerase

<p><strong>Trong phản ứng tiêu hóa protein ở dạ dày, enzyme nào sau đây là enzyme không cần cộng tố?</strong></p><p>A. Pepsin</p><p>B. Pyruvate kinase</p><p>C. Lactate dehydrogenase</p><p>D. DNA polymerase</p>
43
New cards

B. Coenzym

Một enzyme chỉ có hoạt tính khi gắn thêm NAD⁺. Vậy NAD⁺ đóng vai trò:

A. Apoenzyme

B. Coenzym

C. Cơ chất

D. Chất ức chế

<p><strong>Một enzyme chỉ có hoạt tính khi gắn thêm NAD⁺. Vậy NAD⁺ đóng vai trò:</strong></p><p>A. Apoenzyme</p><p>B. Coenzym</p><p>C. Cơ chất</p><p>D. Chất ức chế</p>
44
New cards

C. Vitamin tham gia cấu tạo enzyme

(Giúp tăng hoạt tính enzyme tiêu hóa)

Vì sao trẻ uống vitamin lại có thể ăn ngon miệng hơn?

A. Vitamin làm tăng lượng đường trong máu

B. Vitamin là nguyên liệu tổng hợp protein

C. Vitamin tham gia cấu tạo enzyme

D. Vitamin là hormone kích thích dạ dày

<p><strong>Vì sao trẻ uống vitamin lại có thể ăn ngon miệng hơn?</strong></p><p>A. Vitamin làm tăng lượng đường trong máu</p><p>B. Vitamin là nguyên liệu tổng hợp protein</p><p>C. Vitamin tham gia cấu tạo enzyme </p><p>D. Vitamin là hormone kích thích dạ dày</p>
45
New cards

B. Ion kim loại hoặc chất hữu cơ

Cộng tố (cofactor) của enzyme có thể là:

A. Chất vô cơ duy nhất

B. Ion kim loại hoặc chất hữu cơ

C. Acid amin hoặc acid nucleic

D. ATP hoặc GTP

<p><strong>Cộng tố (cofactor) của enzyme có thể là:</strong></p><p>A. Chất vô cơ duy nhất</p><p>B. Ion kim loại hoặc chất hữu cơ</p><p>C. Acid amin hoặc acid nucleic</p><p>D. ATP hoặc GTP</p>
46
New cards

C. Vitamin tan trong nước

Coenzyme thường có nguồn gốc từ:

A. Chất béo trung tính

B. Vitamin tan trong dầu

C. Vitamin tan trong nước

D. Protein cấu trúc

<p><strong>Coenzyme thường có nguồn gốc từ:</strong></p><p>A. Chất béo trung tính</p><p>B. Vitamin tan trong dầu</p><p>C. Vitamin tan trong nước</p><p>D. Protein cấu trúc</p>
47
New cards

C. Trực tiếp vận chuyển điện tử, hydrogen, nhóm hóa học

Vai trò của coenzyme trong phản ứng enzyme là:

A. Thay đổi nhiệt động học

B. Dự trữ năng lượng cho enzyme

C. Trực tiếp vận chuyển điện tử, hydrogen, nhóm hóa học

D. Là chất nền bị biến đổi

<p><strong>Vai trò của coenzyme trong phản ứng enzyme là:</strong></p><p>A. Thay đổi nhiệt động học </p><p>B. Dự trữ năng lượng cho enzyme</p><p>C. Trực tiếp vận chuyển điện tử, hydrogen, nhóm hóa học</p><p>D. Là chất nền bị biến đổi</p>
48
New cards

C. Quyết định tính đặc hiệu của enzyme

Phần apoenzyme có vai trò gì trong holoenzyme?

A. Làm tăng tính linh động của cơ chất

B. Cung cấp năng lượng xúc tác

C. Quyết định tính đặc hiệu của enzyme

D. Là nơi dự trữ coenzyme

49
New cards

B. Một apoenzyme và một cơ chất đặc hiệu

Mỗi enzyme có:

A. Một coenzyme riêng biệt

B. Một apoenzyme và một cơ chất đặc hiệu

C. Một cơ chất dùng chung với các enzyme

D. Một apoenzyme nhưng nhiều coenzyme

50
New cards

C. Dùng chung cho nhiều enzyme khác nhau

(Coenzyme: Apoenzyme + Hữu cơ)

Linh hoạt, có thể được tái sử dụng nhiều lần

(Metalloenzyme: Apoenzyme + Vô cơ)

Gắn chặt vào cấu trúc đặc trưng của enzyme

Coenzyme có thể:

A. Chỉ gắn với một loại enzyme

B. Tham gia như cơ chất chính

C. Dùng chung cho nhiều enzyme khác nhau

D. Thay thế chức năng của apoenzyme

51
New cards

C. Coenzyme có thể được dùng chung bởi nhiều enzyme khác nhau

(Coenzyme: cục tam giác màu xanh da trời)

Dựa vào hình minh họa, đặc điểm nào sau đây đúng về coenzyme?

A. Mỗi coenzyme chỉ hoạt động với một loại enzyme duy nhất

B. Coenzyme là phần đặc hiệu của enzyme, quyết định cơ chất

C. Coenzyme có thể được dùng chung bởi nhiều enzyme khác nhau

D. Coenzyme chính là cơ chất của phản ứng enzyme

<p><strong>Dựa vào hình minh họa, đặc điểm nào sau đây đúng về coenzyme?</strong></p><p>A. Mỗi coenzyme chỉ hoạt động với một loại enzyme duy nhất</p><p>B. Coenzyme là phần đặc hiệu của enzyme, quyết định cơ chất</p><p>C. Coenzyme có thể được dùng chung bởi nhiều enzyme khác nhau</p><p>D. Coenzyme chính là cơ chất của phản ứng enzyme</p>
52
New cards

Mô hình chìa khoá - ổ khoá (Fischer, 1894)

Cấu hình của cơ chất và của TTHĐ không thay đổi, cố định và hoàn toàn ăn khớp với nhau

Đây là mô hình gì ?

<p>Đây là mô hình gì ? </p>
53
New cards

Mô hình tiếp xúc cảm ứng (Koshland 1958)

TTHĐ của enzyme chỉ thực sự được hình thành trong quá trình tiếp xúc giữa enzyme và cơ chất

Enzyme ở dưới biến đổi sao cho có thể gắn được với cơ chất

Đây là mô hình gì ?

<p>Đây là mô hình gì ? </p>
54
New cards

B. Nicotinamide Adenin Dinucleotid

NAD⁺ là viết tắt của:

A. Nicotinamide Adenin Diphosphate

B. Nicotinamide Adenin Dinucleotide

C. Nicotinic Acid Adenin Dimer

D. Nicotinamide ATP Dimer

<p><strong>NAD⁺ là viết tắt của:</strong></p><p>A. Nicotinamide Adenin Diphosphate</p><p>B. Nicotinamide Adenin Dinucleotide</p><p>C. Nicotinic Acid Adenin Dimer</p><p>D. Nicotinamide ATP Dimer</p>
55
New cards

B. NADP⁺ có thêm một nhóm phosphate tại vị trí 2’ của ribose

Điểm khác biệt cấu trúc chính giữa NAD⁺ và NADP⁺ là:

A. NADP⁺ không chứa adenine

B. NADP⁺ có thêm một nhóm phosphate tại vị trí 2’ của ribose

C. NAD⁺ có thêm nhóm OH so với NADP⁺

D. NADP⁺ không có nicotinamide

<p><strong>Điểm khác biệt cấu trúc chính giữa NAD⁺ và NADP⁺ là:</strong></p><p>A. NADP⁺ không chứa adenine</p><p>B. NADP⁺ có thêm một nhóm phosphate tại vị trí 2’ của ribose</p><p>C. NAD⁺ có thêm nhóm OH so với NADP⁺</p><p>D. NADP⁺ không có nicotinamide</p>
56
New cards

B. NAD⁺

Phân tử nào sau đây đóng vai trò coenzyme trong phản ứng oxy hóa khử?

A. ATP

B. NAD⁺

C. UTP

D. GTP

<p><strong>Phân tử nào sau đây đóng vai trò coenzyme trong phản ứng oxy hóa khử?</strong></p><p>A. ATP</p><p>B. NAD⁺</p><p>C. UTP</p><p>D. GTP</p>
57
New cards

C. NAD⁺

Coenzyme nào sau đây thường tham gia trong các phản ứng thoái hóa (catabolism)?

A. ATP

B. NADP⁺

C. NAD⁺

D. FADH₂

<p><strong>Coenzyme nào sau đây thường tham gia trong các phản ứng thoái hóa (catabolism)?</strong></p><p>A. ATP</p><p>B. NADP⁺</p><p>C. NAD⁺</p><p>D. FADH₂</p>
58
New cards

B. NADP⁺

Coenzyme nào sau đây thường tham gia trong các phản ứng tổng hợp (anabolism) ?

A. ATP

B. NADP⁺

C. NAD⁺

D. FADH₂

<p><strong>Coenzyme nào sau đây thường tham gia trong các phản ứng tổng hợp (anabolism) ? </strong></p><p>A. ATP</p><p>B. NADP⁺</p><p>C. NAD⁺</p><p>D. FADH₂</p>
59
New cards

B. Flavin Mononucleotide

FMN là viết tắt của:

A. Flavin Monophosphat Nucleotide

B. Flavin Mononucleotide

C. Flavin Monoacetat Nucleosid

D. Flavin Methylnucleotide

<p><strong>FMN là viết tắt của:</strong></p><p>A. Flavin Monophosphat Nucleotide</p><p>B. Flavin Mononucleotide</p><p>C. Flavin Monoacetat Nucleosid</p><p>D. Flavin Methylnucleotide</p>
60
New cards

D. FAD có thêm một đơn vị adenine nucleotide

Điểm khác biệt chính giữa FMN và FAD là:

A. FAD không có flavin

B. FMN có thêm nhóm adenine

C. FAD là dạng hoạt hóa của FMN

D. FAD có thêm một đơn vị adenine nucleotide

<p><strong>Điểm khác biệt chính giữa FMN và FAD là:</strong></p><p>A. FAD không có flavin</p><p>B. FMN có thêm nhóm adenine</p><p>C. FAD là dạng hoạt hóa của FMN</p><p>D. FAD có thêm một đơn vị adenine nucleotide</p>
61
New cards

C. FADH₂

FAD là coenzyme có thể bị khử thành:

A. NADH

B. FMN

C. FADH₂

D. ATP

<p><strong>FAD là coenzyme có thể bị khử thành:</strong></p><p>A. NADH</p><p>B. FMN</p><p>C. FADH₂</p><p>D. ATP</p>
62
New cards

B. Nhận 2 điện tử và 2 proton

Trong quá trình chuyển từ FAD sang FADH₂, coenzyme FAD đã:

A. Mất 2 điện tử và 2 proton

B. Nhận 2 điện tử và 2 proton

C. Nhận 3 điện tử và 2 proton

D. Nhận 2 điện tử và 3 proton

<p><strong>Trong quá trình chuyển từ FAD sang FADH₂, coenzyme FAD đã:</strong></p><p>A. Mất 2 điện tử và 2 proton</p><p>B. Nhận 2 điện tử và 2 proton</p><p>C. Nhận 3 điện tử và 2 proton</p><p>D. Nhận 2 điện tử và 3 proton</p>
63
New cards

B. Chất dị lập thể

Trong điều hòa enzyme, chất gắn vào vị trí khác ngoài trung tâm hoạt động gọi là:

A. Cơ chất

B. Chất dị lập thể

C. Chất phản ứng

D. Apoenzyme

<p><strong>Trong điều hòa enzyme, chất gắn vào vị trí khác ngoài trung tâm hoạt động gọi là:</strong></p><p>A. Cơ chất</p><p>B. Chất dị lập thể</p><p>C. Chất phản ứng</p><p>D. Apoenzyme</p>
64
New cards

C. Thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động làm cơ chất không gắn được

Khi chất ức chế gắn vào trung tâm dị lập thể của enzyme, điều gì xảy ra?

A. Tăng ái lực với cơ chất

B. Làm enzyme bị phá vỡ hoàn toàn

C. Thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động làm cơ chất không gắn được

D. Thúc đẩy phản ứng xảy ra nhanh hơn

<p><strong>Khi chất ức chế gắn vào trung tâm dị lập thể của enzyme, điều gì xảy ra?</strong></p><p>A. Tăng ái lực với cơ chất</p><p>B. Làm enzyme bị phá vỡ hoàn toàn</p><p>C. Thay đổi hình dạng trung tâm hoạt động làm cơ chất không gắn được</p><p>D. Thúc đẩy phản ứng xảy ra nhanh hơn</p>
65
New cards

A. Vì chất điều hòa không gắn vào trung tâm hoạt động

Trong hình bên, tại sao gọi là “dị lập thể”?

A. Vì chất điều hòa không gắn vào trung tâm hoạt động

B. Vì chất điều hòa cạnh tranh với cơ chất

C. Vì enzyme không tham gia phản ứng

D. Vì trung tâm hoạt động bị phân hủy

<p><strong>Trong hình bên, tại sao gọi là “dị lập thể”?</strong></p><p>A. Vì chất điều hòa không gắn vào trung tâm hoạt động</p><p>B. Vì chất điều hòa cạnh tranh với cơ chất</p><p>C. Vì enzyme không tham gia phản ứng</p><p>D. Vì trung tâm hoạt động bị phân hủy</p>
66
New cards

C. Sản xuất chất hoạt hóa dị lập thể

Giả sử một loại enzyme bị ức chế dị lập thể, làm phản ứng tạo năng lượng chậm lại. Điều nào sau đây là cách cơ thể điều chỉnh quá trình đó?

A. Tăng lượng chất ức chế

B. Sản xuất chất hoạt hóa đồng lập thể

C. Sản xuất chất hoạt hóa dị lập thể

D. Phân giải toàn bộ enzyme

<p><strong>Giả sử một loại enzyme bị ức chế dị lập thể, làm phản ứng tạo năng lượng chậm lại. Điều nào sau đây là cách cơ thể điều chỉnh quá trình đó?</strong></p><p>A. Tăng lượng chất ức chế</p><p>B. Sản xuất chất hoạt hóa đồng lập thể</p><p>C. Sản xuất chất hoạt hóa dị lập thể</p><p>D. Phân giải toàn bộ enzyme</p>
67
New cards

C. Mức năng lượng cần thiết để cơ chất đạt đến trạng thái chuyển tiếp

Năng lượng hoạt hóa (ΔG*) là:

A. Nhiệt độ cần thiết để phản ứng xảy ra

B. Tổng năng lượng trong cơ chất

C. Mức năng lượng cần thiết để cơ chất đạt đến trạng thái chuyển tiếp

D. Mức năng lượng giải phóng sau phản ứng

<p><strong>Năng lượng hoạt hóa (ΔG*) là:</strong></p><p>A. Nhiệt độ cần thiết để phản ứng xảy ra</p><p>B. Tổng năng lượng trong cơ chất</p><p>C. Mức năng lượng cần thiết để cơ chất đạt đến trạng thái chuyển tiếp</p><p>D. Mức năng lượng giải phóng sau phản ứng</p>
68
New cards

C. Enzyme làm giảm ΔG*

Điều gì xảy ra khi có sự hiện diện của enzyme trong phản ứng sinh hóa?

A. Enzyme làm thay đổi ΔG của phản ứng

B. Enzyme làm tăng năng lượng sản phẩm

C. Enzyme làm giảm ΔG*

D. Enzyme phá vỡ cấu trúc sản phẩm

<p><strong>Điều gì xảy ra khi có sự hiện diện của enzyme trong phản ứng sinh hóa?</strong></p><p>A. Enzyme làm thay đổi ΔG của phản ứng</p><p>B. Enzyme làm tăng năng lượng sản phẩm</p><p>C. Enzyme làm giảm ΔG* </p><p>D. Enzyme phá vỡ cấu trúc sản phẩm</p>
69
New cards

D. Ổn định trạng thái chuyển tiếp, giúp giảm năng lượng hoạt hóa

Vai trò chính của enzyme là:

A. Thay đổi năng lượng tự do Gibbs (ΔG)

B. Giữ nguyên trạng thái chuyển tiếp

C. Ổn định trạng thái chuyển tiếp, giúp tăng năng lượng hoạt hóa

D. Ổn định trạng thái chuyển tiếp, giúp giảm năng lượng hoạt hóa

<p><strong>Vai trò chính của enzyme là:</strong></p><p>A. Thay đổi năng lượng tự do Gibbs (ΔG)</p><p>B. Giữ nguyên trạng thái chuyển tiếp</p><p>C. Ổn định trạng thái chuyển tiếp, giúp tăng năng lượng hoạt hóa</p><p>D. Ổn định trạng thái chuyển tiếp, giúp giảm năng lượng hoạt hóa</p>
70
New cards

A. Năng lượng hoạt hóa khi không có enzyme

(Enzyme giảm năng lượng hoạt hoá)

Trên đồ thị, đường cong màu đỏ biểu diễn:

A. Năng lượng hoạt hóa khi không có enzyme

B. Năng lượng hoạt hóa khi không có cơ chất

C. Năng lượng hoạt hóa khi có enzyme

D. Năng lượng giải phóng sau phản ứng

<p><strong>Trên đồ thị, đường cong màu đỏ biểu diễn:</strong></p><p>A. Năng lượng hoạt hóa khi không có enzyme</p><p>B. Năng lượng hoạt hóa khi không có cơ chất </p><p>C. Năng lượng hoạt hóa khi có enzyme</p><p>D. Năng lượng giải phóng sau phản ứng</p>
71
New cards

C. Vì enzyme làm giảm ΔG*, nên cơ chất dễ đạt đến trạng thái chuyển tiếp hơn

(Trạng thái chuyển tiếp ~ biến đổi thành sản phẩm khác)

Dựa vào đồ thị, vì sao enzyme lại làm cho phản ứng xảy ra nhanh hơn?

A. Vì enzyme làm tăng ΔG*, nên cơ chất dễ đạt đến trạng thái chuyển tiếp hơn

B. Vì enzyme làm giảm ΔG*, nên cơ chất khó đạt đến trạng thái chuyển tiếp hơn

C. Vì enzyme làm giảm ΔG*, nên cơ chất dễ đạt đến trạng thái chuyển tiếp hơn

C. Vì enzyme làm giảm ΔG*, nên cơ chất dễ đạt đến trạng thái tự do hơn

<p><strong>Dựa vào đồ thị, vì sao enzyme lại làm cho phản ứng xảy ra nhanh hơn?</strong></p><p>A. Vì enzyme làm tăng ΔG*, nên cơ chất dễ đạt đến trạng thái chuyển tiếp hơn</p><p>B. Vì enzyme làm giảm ΔG*, nên cơ chất khó đạt đến trạng thái chuyển tiếp hơn</p><p>C. Vì enzyme làm giảm ΔG*, nên cơ chất dễ đạt đến trạng thái chuyển tiếp hơn</p><p>C. Vì enzyme làm giảm ΔG*, nên cơ chất dễ đạt đến trạng thái tự do hơn</p>
72
New cards
73
New cards

D. Sự kết hợp thuận nghịch giữa enzymecơ chất

Phức hợp ES trong sơ đồ Michaelis – Menten biểu diễn điều gì?

A. Phản ứng phân giải enzyme

B. Sự kết hợp đồng bộ giữa enzyme và cơ chất

C. Sự kết hợp thuận nghịch giữa enzyme và apoenzyme

D. Sự kết hợp thuận nghịch giữa enzyme và cơ chất

<p><strong>Phức hợp ES trong sơ đồ Michaelis – Menten biểu diễn điều gì?</strong></p><p>A. Phản ứng phân giải enzyme</p><p>B. Sự kết hợp đồng bộ giữa enzyme và cơ chất</p><p>C. Sự kết hợp thuận nghịch giữa enzyme và apoenzyme </p><p>D. Sự kết hợp thuận nghịch giữa enzyme và cơ chất</p>
74
New cards
<p>Đáp án C </p>

Đáp án C

Phương trình Michaelis – Menten mô tả mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng (V) và nồng độ cơ chất [S] là:

<p>Phương trình Michaelis – Menten mô tả mối quan hệ giữa tốc độ phản ứng (V) và nồng độ cơ chất [S] là:</p>
75
New cards
<p>Đáp án A</p>

Đáp án A

Hằng số Michaelis – Menten Km​ được xác định bởi:

<p>Hằng số Michaelis – Menten K<sub>m</sub>​ được xác định bởi:</p>
76
New cards

B. Đường parabol

Biểu đồ tốc độ phản ứng theo pH của enzyme thường có dạng:

A. Đường thẳng tăng đều

B. Đường parabol

C. Đường lượn sóng không ổn định

D. Đường ngang thể hiện pH không ảnh hưởng

<p><strong>Biểu đồ tốc độ phản ứng theo pH của enzyme thường có dạng:</strong></p><p>A. Đường thẳng tăng đều</p><p>B. Đường parabol </p><p>C. Đường lượn sóng không ổn định</p><p>D. Đường ngang thể hiện pH không ảnh hưởng</p>
77
New cards

B. Tăng đến cực đại rồi giảm mạnh

(Do bị biến tính)

Đường biểu diễn tốc độ phản ứng enzyme theo nhiệt độ có dạng:

B. Tăng đến cực tiểu rồi tăng mạnh

B. Tăng đến cực đại rồi giảm mạnh

C. Giảm dần theo thời gian

C. Tăng dần theo thời gian

<p><strong>Đường biểu diễn tốc độ phản ứng enzyme theo nhiệt độ có dạng:</strong></p><p>B. Tăng đến cực tiểu rồi tăng mạnh</p><p>B. Tăng đến cực đại rồi giảm mạnh</p><p>C. Giảm dần theo thời gian</p><p>C. Tăng dần theo thời gian</p>
78
New cards

Nồng độ enzyme

Đồ thị biểu diễn ?

<p>Đồ thị biểu diễn ? </p>
79
New cards

B. Pellagra

Thiếu vitamin B3 trầm trọng có thể gây ra bệnh:

A. Beriberi

B. Pellagra

C. Scorbut

D. Quáng gà

<p><strong>Thiếu vitamin B3 trầm trọng có thể gây ra bệnh:</strong></p><p>A. Beriberi</p><p>B. Pellagra</p><p>C. Scorbut</p><p>D. Quáng gà</p>
80
New cards

C. Vitamin B3

Vitamin PP là tên gọi khác của:

A. Vitamin B6

B. Vitamin B2

C. Vitamin B3

D. Vitamin B9

<p><strong>Vitamin PP là tên gọi khác của:</strong></p><p>A. Vitamin B6</p><p>B. Vitamin B2</p><p>C. Vitamin B3</p><p>D. Vitamin B9</p>
81
New cards

B. Khó tiêu

Thiếu vitamin B5 có thể gây triệu chứng:

A. Lở miệng

B. Khó tiêu

C. Mất ngủ

D. Tiêu chảy

82
New cards

A. Vitamin B6

Vitamin nào dưới đây giúp duy trì giấc ngủ và chức năng thần kinh?

A. Vitamin B6

B. Vitamin B3

C. Vitamin B1

D. Vitamin C

83
New cards

C. Carboxylase

Vitamin B7 (Biotin) là coenzyme cho nhóm enzyme nào sau đây?

A. Transaminase

B. Decarboxylase

C. Carboxylase

D. Kinase

84
New cards

C. Vitamin B9

Vitamin nào đóng vai trò trong tạo máu từ tủy xương?

A. Vitamin B1

B. Vitamin B5

C. Vitamin B9

D. Vitamin B6

85
New cards

B. Vitamin B12

Vitamin nào tham gia vào chuyển hoá nhóm 1 carbon giống với B9?

A. Vitamin B6

B. Vitamin B12

C. Vitamin B1

D. Vitamin C

86
New cards

B. Biến Fe³⁺ thành Fe²⁺

(Dễ hấp thu qua đường ruột)

Vitamin C có vai trò gì trong hấp thu sắt?

A. Biến Fe²⁺ thành Fe³⁺

B. Biến Fe³⁺ thành Fe²⁺

C. Kết hợp với hemoglobin

D. Tạo hồng cầu

87
New cards

B. Retinol

Tên gọi khác của vitamin A là:

A. Calciferol

B. Retinol

C. Tocopherol

D. Phylloquinone

88
New cards

C. Calciferol

Vitamin D có tên gọi khác là:

A. Retinol

B. Tocopherol

C. Calciferol

D. Biotin

89
New cards

B. Có trong dầu thực vật và chịu được nhiệt cao

Vitamin E có đặc điểm nào sau đây?

A. Có trong thịt đỏ và tan trong nước

B. Có trong dầu thực vật và chịu được nhiệt cao

C. Có trong sữa và tan trong nước

D. Bị phân hủy nhanh khi đun nóng

90
New cards

D. Vitamin K

Một bệnh nhân thường xuyên bị chảy máu chân răng, vết thương khó cầm máu. Khả năng cao người này đang thiếu vitamin nào?

A. Vitamin A

B. Vitamin D

C. Vitamin E

D. Vitamin K