1/51
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Alcohol (n)
Cồn
Anti-bullying (n)
Phòng chống bạo lực
Anxiety (n)
Mối lo âu
Anxious (adj)
Lo âu
Campaign (n)
Cuộc vận động
Crime (n)
Tội ác
Criminal (n)
Kẻ phạm tội
Cyberbullying (n)
Bạo lực mạng
Depression (n)
Sự trầm cảm
Lie (n)
Lừa dối
Liar (n)
Kẻ nói dối
Overpopulation (n)
Quá tải dân số
Policy (n)
Chính sách
Poverty (n)
Cảnh nghèo nàn
Self-confidence (n)
Sự tự tin vào bản thân
Victim (n)
Nạn nhân
Fall victim to sth/sb
Trở thành nạn nhân của
Admit (v)
Thừa nhận
Obey (v)
Tuân thủ
Obedient (adj)
Vâng lời
Frighten (v)
Gây khiếp sợ
Frightening (adj)
Khủng khiếp
Hesitate to-V (v)
Do dự
Hesitant (adj)
Do dự
Argument (n)
Sự tranh cãi
Pretend to-V (v)
Giả vờ
Apologise (v)
Xin lỗi
Target (v)
Mục tiêu
Ashamed of sth (adj)
Nhục nhã vì điều gì
Drunk (adj)
Say
Wasted (adj)
Rất say
Tipsy (adj)
Hơi say
Sober (adj)
Tỉnh
Offensive (adj)
Có tính xúc phạm
Make fun of
Trêu chọc
Peer pressure (n)
Áp lực từ bạn bè
Stand up to
Đứng lên chống lại
Struggle (v)
Đấu tranh
The odd one out
Kẻ/người khác biệt
The poverty line (n)
Mức đói nghèo
Verbal (adj)
Bằng lời
Violent (adj)
Sử dụng vũ lực, bạo lực
Physical bullying
Bắt nạt về mặt thể chất
Appearance (n)
Sự xuất hiện, diện mạo
School performance
Thành tích học tập
Painful (adj)
Đau đớn
Sympathy (n)
Sự đồng cảm
Social issue
Vấn đề xã hội
Verbal bullying
Bắt nạt bằng lời nói
Social bullying
Bắt nạt xã hội
Domestic violence
Bạo lực gia đình
Cyberbullying
Bắt nạt trên mạng