1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
perspiration (n)
mồ hôi
heart palpitation
tim đập nhanh (do hồi hộp, lo lắng)
muscle tremors
run cơ (chuyển động co giật nhẹ không kiểm soát)
nausea (n)
buồn nôn
vomit (v)
nôn
intensity with sth
cường độ mạnh mẽ
manifest (v)
biểu hiện, thể hiện rõ
sphere (n)
lĩnh vực, phạm vi hoạt động
lay her hands on
có được, kiếm được (thứ khó tìm hoặc quý giá)
intrigue (v)
gây tò mò, cuốn hút
inquiring mind
đầu óc ham học hỏi, thích khám phá
resolute (a)
kiên quyết, cứng cỏi (tương tự determined, headstrong)
in the face of sth
bất chấp khó khăn, trong hoàn cảnh khó khăn
setbacks (n)
trở ngại, bước thụt lùi
unexceptional (a)
tầm thường, không có gì đặc biệt (ordinary, run-of-the-mill)
plug away (phr.v)
cố gắng không ngừng
jury (n)
ban giám khảo (trong thi cử hoặc tòa án)
replicable (a)
có thể tái lập giống y như cũ (thường dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm)
eminent (a)
lỗi lạc, xuất chúng
deliberate (a/v)
cố ý / thận trọng, cân nhắc
epitome (n)
hình mẫu lý tưởng, điển hình hoàn hảo
undeterred (a)
không nản chí
penultimate (a)
áp chót
the jury is (still) out
vấn đề còn đang tranh cãi, chưa có kết luận rõ ràng
put sth down to sth
cho rằng điều gì là do nguyên nhân nào đó
uncover (v)
phát hiện ra điều gì bí mật hoặc bị che giấu
immediate family
gia đình ruột thịt (bố mẹ, anh chị em ruột)
spinoff (n)
kết quả phụ có giá trị riêng hoặc dự án tách ra từ cái lớn hơn
trail (n)
đường mòn, dấu vết
a hail of sth (n)
một loạt (lời nói, vật thể...) dồn dập
hail (v)
gọi để thu hút sự chú ý
hail sth/sb as sth
ca ngợi ai/cái gì như là...
putative (a)
được cho là (nhưng chưa chắc đúng)
discrimination (n)
- phân biệt đối xử
- sự phân biệt (giữa hai thứ)
fall outside (pv)
không thuộc phạm vi, không được bao gồm
realm (n)
lĩnh vực, phạm trù
dispassionate (a)
công tâm, không thiên vị
periodical (n)
ấn phẩm định kỳ (tạp chí, báo...)
invasion (n)
- cuộc xâm lược
- sự tràn vào ồ ạt
- sự xâm phạm
assert (v)
khẳng định (quyền lực, sự tự tin...)
deputise (v)
thay mặt, đại diện
supplant (v)
thay thế
corrupt (v)/ (n)
làm suy thoái, làm hư hỏng
(n) tham nhũng/ suy đồi
hallmark (n)
đặc điểm điển hình
catalogue (n/v)
danh mục; ghi lại, liệt kê
seek (v)
cố gắng tìm kiếm, theo đuổi điều gì đó
intrinsic (a)
vốn có, bản chất
contrive (v)
sắp đặt, xoay xở làm được (một cách khéo léo)
signifier (n)
vật biểu trưng, đại diện cho ý tưởng
allegorical (a)
có tính biểu tượng, ngụ ngôn
allegory (n)
truyện ngụ ngôn, hình ảnh mang ý nghĩa kép
gum bichromate (n)
kỹ thuật in ảnh cổ tạo hiệu ứng tranh vẽ
scratch (v)
cào xước
monochrome painting
tranh một màu
herald (v)
báo hiệu, mở đầu
herald (n)
sứ giả, người đưa tin
encroach (v)
xâm lấn, lấn chiếm
genre (n)
thể loại
democratically (adv)
một cách dân chủ
commission (v)
ủy thác, đặt làm, giao nhiệm vụ
aristocracy (n)
tầng lớp quý tộc
provoke (v)
kích động, gây phản ứng mạnh
likeness (n)
sự giống nhau (về hình thức, ngoại hình)
instantaneous (a)
ngay lập tức
truism (n)
điều hiển nhiên
literal (a)
nghĩa đen, chính xác
symbiotic (a)
cộng sinh, hỗ trợ lẫn nhau
look on/upon sb/sth as sth
xem ai/cái gì như là...
account for sth
giải thích nguyên nhân của điều gì đó