Thẻ ghi nhớ: PHOTOGRAPHY + ATHLETE AND STRESS (VOL) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

perspiration (n)

mồ hôi

2
New cards

heart palpitation

tim đập nhanh (do hồi hộp, lo lắng)

3
New cards

muscle tremors

run cơ (chuyển động co giật nhẹ không kiểm soát)

4
New cards

nausea (n)

buồn nôn

5
New cards

vomit (v)

nôn

6
New cards

intensity with sth

cường độ mạnh mẽ

7
New cards

manifest (v)

biểu hiện, thể hiện rõ

8
New cards

sphere (n)

lĩnh vực, phạm vi hoạt động

9
New cards

lay her hands on

có được, kiếm được (thứ khó tìm hoặc quý giá)

10
New cards

intrigue (v)

gây tò mò, cuốn hút

11
New cards

inquiring mind

đầu óc ham học hỏi, thích khám phá

12
New cards

resolute (a)

kiên quyết, cứng cỏi (tương tự determined, headstrong)

13
New cards

in the face of sth

bất chấp khó khăn, trong hoàn cảnh khó khăn

14
New cards

setbacks (n)

trở ngại, bước thụt lùi

15
New cards

unexceptional (a)

tầm thường, không có gì đặc biệt (ordinary, run-of-the-mill)

16
New cards

plug away (phr.v)

cố gắng không ngừng

17
New cards

jury (n)

ban giám khảo (trong thi cử hoặc tòa án)

18
New cards

replicable (a)

có thể tái lập giống y như cũ (thường dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm)

19
New cards

eminent (a)

lỗi lạc, xuất chúng

20
New cards

deliberate (a/v)

cố ý / thận trọng, cân nhắc

21
New cards

epitome (n)

hình mẫu lý tưởng, điển hình hoàn hảo

22
New cards

undeterred (a)

không nản chí

23
New cards

penultimate (a)

áp chót

24
New cards

the jury is (still) out

vấn đề còn đang tranh cãi, chưa có kết luận rõ ràng

25
New cards

put sth down to sth

cho rằng điều gì là do nguyên nhân nào đó

26
New cards

uncover (v)

phát hiện ra điều gì bí mật hoặc bị che giấu

27
New cards

immediate family

gia đình ruột thịt (bố mẹ, anh chị em ruột)

28
New cards

spinoff (n)

kết quả phụ có giá trị riêng hoặc dự án tách ra từ cái lớn hơn

29
New cards

trail (n)

đường mòn, dấu vết

30
New cards

a hail of sth (n)

một loạt (lời nói, vật thể...) dồn dập

31
New cards

hail (v)

gọi để thu hút sự chú ý

32
New cards

hail sth/sb as sth

ca ngợi ai/cái gì như là...

33
New cards

putative (a)

được cho là (nhưng chưa chắc đúng)

34
New cards

discrimination (n)

- phân biệt đối xử

35
New cards

- sự phân biệt (giữa hai thứ)

36
New cards

fall outside (pv)

không thuộc phạm vi, không được bao gồm

37
New cards

realm (n)

lĩnh vực, phạm trù

38
New cards

dispassionate (a)

công tâm, không thiên vị

39
New cards

periodical (n)

ấn phẩm định kỳ (tạp chí, báo...)

40
New cards

invasion (n)

- cuộc xâm lược

41
New cards

- sự tràn vào ồ ạt

42
New cards

- sự xâm phạm

43
New cards

assert (v)

khẳng định (quyền lực, sự tự tin...)

44
New cards

deputise (v)

thay mặt, đại diện

45
New cards

supplant (v)

thay thế

46
New cards

corrupt (v)/ (n)

làm suy thoái, làm hư hỏng

(n) tham nhũng/ suy đồi

47
New cards

hallmark (n)

đặc điểm điển hình

48
New cards

catalogue (n/v)

danh mục; ghi lại, liệt kê

49
New cards

seek (v)

cố gắng tìm kiếm, theo đuổi điều gì đó

50
New cards

intrinsic (a)

vốn có, bản chất

51
New cards

contrive (v)

sắp đặt, xoay xở làm được (một cách khéo léo)

52
New cards

signifier (n)

vật biểu trưng, đại diện cho ý tưởng

53
New cards

allegorical (a)

có tính biểu tượng, ngụ ngôn

54
New cards

allegory (n)

truyện ngụ ngôn, hình ảnh mang ý nghĩa kép

55
New cards

gum bichromate (n)

kỹ thuật in ảnh cổ tạo hiệu ứng tranh vẽ

56
New cards

scratch (v)

cào xước

57
New cards

monochrome painting

tranh một màu

58
New cards

herald (v)

báo hiệu, mở đầu

59
New cards

herald (n)

sứ giả, người đưa tin

60
New cards

encroach (v)

xâm lấn, lấn chiếm

61
New cards

genre (n)

thể loại

62
New cards

democratically (adv)

một cách dân chủ

63
New cards

commission (v)

ủy thác, đặt làm, giao nhiệm vụ

64
New cards

aristocracy (n)

tầng lớp quý tộc

65
New cards

provoke (v)

kích động, gây phản ứng mạnh

66
New cards

likeness (n)

sự giống nhau (về hình thức, ngoại hình)

67
New cards

instantaneous (a)

ngay lập tức

68
New cards

truism (n)

điều hiển nhiên

69
New cards

literal (a)

nghĩa đen, chính xác

70
New cards

symbiotic (a)

cộng sinh, hỗ trợ lẫn nhau

71
New cards

look on/upon sb/sth as sth

xem ai/cái gì như là...

72
New cards

account for sth

giải thích nguyên nhân của điều gì đó