1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
밥
cơm

국
canh (nhiều nước ít cái)

김치
kim chi

불고기
thịt nướng

된장찌개
Canh đậu tương

비빔밥
cơm trộn

냉면
Mì lạnh

떡
bánh gạo

라면
mì gói

삼겹살
Thịt ba chỉ nướng

김치찌개
canh kim chi

갈비탕
súp sườn bò

삼계탕
gà hầm sâm

볶음밥
cơm rang

갈비
Sườn nướng

국수
mì, bún

맛있다
ngon

맛없다
không ngon

맛
mùi vị

달다
ngọt

쓰다
đắng
짜다
mặn

시다
chua

맵다
cay

싱겁다
nhạt

숟가락
thìa, muỗng

젓가락
đũa

메뉴
thực đơn

컵
cốc, ly

테이블
bàn ăn

종업원
người phục vụ nhà hàng

손님
khách

흡연석
Nơi hút thuốc

금연석
cấm hút thuốc

영수증
hóa đơn

주문하다
gọi món

계산하다
tính toán, tính tiền

계산서
phiếu tính tiền

가지
cà tím

고추
ớt

기다리다
chờ đợi

남변
chồng

드시다
dùng bữa (dạng kính ngữ của 먹다)

레몬
quả chanh

물
nước

반찬
món ăn phụ

소금
muối

앉다
ngồi

인삼차
trà sâm

잠깐만
chỉ một lát

좀
một chút

케이크
bánh kem

콜라
cocacola

특히
đặc biệt

항상
luôn luôn
