Thẻ ghi nhớ: SC1- BÀI 8 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

cơm

<p>cơm</p>
2
New cards

canh (nhiều nước ít cái)

<p>canh (nhiều nước ít cái)</p>
3
New cards

김치

kim chi

<p>kim chi</p>
4
New cards

불고기

thịt nướng

<p>thịt nướng</p>
5
New cards

된장찌개

Canh đậu tương

<p>Canh đậu tương</p>
6
New cards

비빔밥

cơm trộn

<p>cơm trộn</p>
7
New cards

냉면

Mì lạnh

<p>Mì lạnh</p>
8
New cards

bánh gạo

<p>bánh gạo</p>
9
New cards

라면

mì gói

<p>mì gói</p>
10
New cards

삼겹살

Thịt ba chỉ nướng

<p>Thịt ba chỉ nướng</p>
11
New cards

김치찌개

canh kim chi

<p>canh kim chi</p>
12
New cards

갈비탕

súp sườn bò

<p>súp sườn bò</p>
13
New cards

삼계탕

gà hầm sâm

<p>gà hầm sâm</p>
14
New cards

볶음밥

cơm rang

<p>cơm rang</p>
15
New cards

갈비

Sườn nướng

<p>Sườn nướng</p>
16
New cards

국수

mì, bún

<p>mì, bún</p>
17
New cards

맛있다

ngon

<p>ngon</p>
18
New cards

맛없다

không ngon

<p>không ngon</p>
19
New cards

mùi vị

<p>mùi vị</p>
20
New cards

달다

ngọt

<p>ngọt</p>
21
New cards

쓰다

đắng

22
New cards

짜다

mặn

<p>mặn</p>
23
New cards

시다

chua

<p>chua</p>
24
New cards

맵다

cay

<p>cay</p>
25
New cards

싱겁다

nhạt

<p>nhạt</p>
26
New cards

숟가락

thìa, muỗng

<p>thìa, muỗng</p>
27
New cards

젓가락

đũa

<p>đũa</p>
28
New cards

메뉴

thực đơn

<p>thực đơn</p>
29
New cards

cốc, ly

<p>cốc, ly</p>
30
New cards

테이블

bàn ăn

<p>bàn ăn</p>
31
New cards

종업원

người phục vụ nhà hàng

<p>người phục vụ nhà hàng</p>
32
New cards

손님

khách

<p>khách</p>
33
New cards

흡연석

Nơi hút thuốc

<p>Nơi hút thuốc</p>
34
New cards

금연석

cấm hút thuốc

<p>cấm hút thuốc </p>
35
New cards

영수증

hóa đơn

<p>hóa đơn</p>
36
New cards

주문하다

gọi món

<p>gọi món</p>
37
New cards

계산하다

tính toán, tính tiền

<p>tính toán, tính tiền</p>
38
New cards

계산서

phiếu tính tiền

<p>phiếu tính tiền</p>
39
New cards

가지

cà tím

<p>cà tím</p>
40
New cards

고추

ớt

<p>ớt</p>
41
New cards

기다리다

chờ đợi

<p>chờ đợi</p>
42
New cards

남변

chồng

<p>chồng</p>
43
New cards

드시다

dùng bữa (dạng kính ngữ của 먹다)

<p>dùng bữa (dạng kính ngữ của 먹다)</p>
44
New cards

레몬

quả chanh

<p>quả chanh</p>
45
New cards

nước

<p>nước</p>
46
New cards

반찬

món ăn phụ

<p>món ăn phụ</p>
47
New cards

소금

muối

<p>muối</p>
48
New cards

앉다

ngồi

<p>ngồi</p>
49
New cards

인삼차

trà sâm

<p>trà sâm</p>
50
New cards

잠깐만

chỉ một lát

<p>chỉ một lát</p>
51
New cards

một chút

<p>một chút</p>
52
New cards

케이크

bánh kem

<p>bánh kem</p>
53
New cards

콜라

cocacola

<p>cocacola</p>
54
New cards

특히

đặc biệt

<p>đặc biệt</p>
55
New cards

항상

luôn luôn

<p>luôn luôn</p>