New words

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/147

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

148 Terms

1
New cards

Excavation(n)

sự khai quật, đào lên

2
New cards

Voyage(n)

chuyến đi, hành trình

3
New cards

Dense(adj)

dày đặc

4
New cards

Seashore

bờ biển

5
New cards

Disperse

phân tán, giải tán

6
New cards

Evidence(n)

chứng cớ, dấu hiệu

7
New cards

Occupation(n)

nghề nghiệp, sự chiếm đóng, chiếm giữ

8
New cards

Permission(n)

sự cho phép, sự chấp nhận

9
New cards

Inland(n)

nội địa

10
New cards

Shelter (n)

nơi trú ẩn, chỗ ẩn náu

11
New cards

Impenetrable(n)

không thể xuyên thủng, không thể tiếp cận, không thể hiểu nổi

12
New cards

Encompass(v)

bao gồm, phủ khắp

13
New cards

Coincedence(n)

sự trùng hợp ngẫu nhiên

14
New cards

Unearth(v)

khai quật, đào lên

15
New cards

Convert(v)

chuyển đổi, biến đổi

16
New cards

Scheme(n)

âm mưu, kế hoạch

17
New cards

Livelihood(n)

kế sinh nhai, phương tiện kiếm sống

18
New cards

Cultivation(n)

sự trồng trọt, rèn luyện

19
New cards

Agency(n)

hãng, chi nhánh, cơ quan, đại lý

20
New cards

Revenue(n)

doanh thu, lợi tức

21
New cards

Convenient=practical

thuận lợi, tiện lợi

22
New cards

Obstacle(n)

sự trở ngại, cản trở

23
New cards

Protect=guard=defend

bảo vệ

24
New cards

Remedy(n)

biện pháp khắc phục

25
New cards

Solution(n)

giải pháp, cách giải quyết

26
New cards

Hazardous(adj)

nguy hiểm

27
New cards

Economical(adj)

tiết kiệm, ít tốn kém

28
New cards

Waste(v)

lãng phí

29
New cards

Costly(adj)

tốn kém, đắt đỏ

30
New cards

Deliberate(adj)

cố ý, có chủ đích

31
New cards

Degradation(n)

sự suy thoái

32
New cards

Laboratory(n)

phòng thí nghiệm

33
New cards

Commonplace(adj)

tầm thường, không có gì đặc sắc

34
New cards

Prototype(n)

nguyên mẫu

35
New cards

Novelty(n)

sự mới lạ

36
New cards

Patient(adj)

kiên nhẫn

37
New cards

Accuracy(n)

sự chính xác

38
New cards

Prevalence(adj)

phổ biến, thịnh hành

39
New cards

Simultaneous(adj)

đồng thời, cùng một lúc

40
New cards

Oblige(v)

bắt buộc

41
New cards

Apprehension(n)

sự lo lắng, mối lo sợ

42
New cards

Accumulation(n)

sự tích tụ

43
New cards

Hypothesis(n)

giả thuyết

44
New cards

exhibition(n)

triển lãm

45
New cards

Quantity(n)

số lượng

46
New cards

Withstand(v)

chịu đựng, chống cự

47
New cards

Solely(adv)

cô độc, chỉ một mình

48
New cards

Suffer(v)

chịu đựng, cam chịu, chịu thiệt hại

49
New cards

Regeneration(n)

sự tái sinh, sự cải tạo

50
New cards

Primitive(adj)

nguyên thủy, cổ xưa, thô sơ

51
New cards

Comprise(v)

bao gồm, gồm có, chứa đựng

52
New cards

Massive(adj)

to lớn, nặng nề

53
New cards

Sceptical(adj)

hoài nghi, nghi ngờ, không dễ tin tưởng

54
New cards

Reputation(n)

danh tiếng

55
New cards

Vacancy(n)

vị trí trống

56
New cards

Discount(n)

sự giảm giá, hạ giá

57
New cards

Dynamic(adj)

năng động

58
New cards

Qualification(n)

trình độ chuyên môn, khả năng, năng lực

59
New cards

Responsibility(n)

trách nhiệm

60
New cards

Enormuos(adj)

to lớn, khổng lồ

61
New cards

Modest(adj)

khiêm tốn

62
New cards

Exploration(n)

sự khám phá, cuộc thám hiểm

63
New cards

Coordinate(v)

điều phối

64
New cards

Retired(adj)

đã nghỉ hưu, ẩn dật, ở ẩn

65
New cards

instrument(n)

nhạc cụ

66
New cards

Supplant(v)

thay thế

67
New cards

Dissonance(n)

sự bất đồng, mâu thuẫn

68
New cards

Conflate with

Kết hợp, hợp nhất với

69
New cards

Self-esteem(n)

lòng tự trọng

70
New cards

Indication(n)

sự chỉ định, dấu hiệu, biểu lộ

71
New cards

Ambitious(adj)

tham vọng, tham lam

72
New cards

astonishing(adj)

đáng kinh ngạc, ngạc nhiên

73
New cards

Congestion(n)

sự tắc nghẽn, ùn tắc, cản trở

74
New cards

Reject(v)

từ chối, bác bỏ

75
New cards

Advocate(n)

người ủng hộ

76
New cards

Demolish(v)

phá hủy

77
New cards

Collapse(v)

sụp đổ, sập

78
New cards

Bottleneck(n)

điểm tắc nghẽn

79
New cards

Thrive(v)

phát triển mạnh

80
New cards

Brilliant(adj)

xuất sắc, tài giỏi

81
New cards

Homesickness(n)

nỗi nhớ nhà, lòng nhớ nhà

82
New cards

Fortunate(adj)

may mắn, có phước

83
New cards

Compete(v)

cạnh tranh, ganh đua

84
New cards

Excessive(adj)

quá đáng, quá mức

85
New cards
86
New cards

Austerity(n)

sự khắc khổ, nghiêm khắc

87
New cards

Firm(adj)

vững chãi, kiên cố

88
New cards

Shrink(v)

thu nhỏ, co lại

89
New cards

Progressively(adv)

dần dần

90
New cards

Destabilisation(n)

sự mất ổn định

91
New cards

External(adj)

thuộc về bên ngoài

92
New cards

Metalwork(n)

nghề kim loại, đồ kim loại

93
New cards

Expertise(n)

chuyên môn, sự chứng giám, sự giám định

94
New cards

Confront(v)

đối đầu, đối chất

95
New cards

Evolution(n)

sự tiến hóa

96
New cards

Measure(v)

đo lường

97
New cards

Meteorological(adj)

thuộc về khí tượng

98
New cards

Rescue(n)

sự giải thoát, cứu thoát

99
New cards

Evoke(v)

gợi lên

100
New cards

Personify(v)

nhân cách hóa