Thẻ ghi nhớ: BÀI 3: 한국어를 공부해요 Tôi học tiếng Hàn Quốc | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

자다

Ngủ

<p>Ngủ</p>
2
New cards

공부하다

Học (học hành)

<p>Học (học hành)</p>
3
New cards

배우다

Học (học hành, học các kỹ năng)

<p>Học (học hành, học các kỹ năng)</p>
4
New cards

일하다

Làm việc

<p>Làm việc</p>
5
New cards

운동하다

Vận động, tập thể dục

<p>Vận động, tập thể dục</p>
6
New cards

숙제(를) 하다

Làm bài tập

<p>Làm bài tập</p>
7
New cards

사다

Mua

<p>Mua</p>
8
New cards

쇼핑하다

Mua sắm

<p>Mua sắm</p>
9
New cards

영화를 보다

Xem phim

<p>Xem phim</p>
10
New cards

친구를 만나다

Gặp bạn bè

<p>Gặp bạn bè</p>
11
New cards

밥을 먹다

Ăn cơm

<p>Ăn cơm</p>
12
New cards

커피를 마시다

Uống cafe

<p>Uống cafe</p>
13
New cards

음악을 듣다

Nghe nhạc

<p>Nghe nhạc</p>
14
New cards

책을 읽다

Đọc sách

<p>Đọc sách</p>
15
New cards

이야기하다

Nói chuyện

<p>Nói chuyện</p>
16
New cards

가다

Đi

<p>Đi</p>
17
New cards

오다

Đến

<p>Đến</p>
18
New cards

쉬다

Nghỉ ngơi

<p>Nghỉ ngơi</p>
19
New cards

좋아하다

Thích

<p>Thích</p>
20
New cards

싫어하다

Ghét

<p>Ghét</p>
21
New cards

도서관

Thư viện

<p>Thư viện</p>
22
New cards

학교

Trường học

<p>Trường học</p>
23
New cards

대학교

Trường Đại học

<p>Trường Đại học</p>
24
New cards

Nhà

<p>Nhà</p>
25
New cards

백화점

Trung tâm thương mại

<p>Trung tâm thương mại</p>
26
New cards

공원

Công viên

<p>Công viên</p>
27
New cards

커피숍

Quán cafe

<p>Quán cafe</p>
28
New cards

극장

Nhà hát, rạp chiếu phim

<p>Nhà hát, rạp chiếu phim</p>
29
New cards

영화관

Rạp chiếu phim

<p>Rạp chiếu phim</p>
30
New cards

우체국

Bưu điện

<p>Bưu điện</p>
31
New cards

회사

Công ty

<p>Công ty</p>
32
New cards

은행

Ngân hàng

<p>Ngân hàng</p>
33
New cards

식당

Nhà hàng

<p>Nhà hàng</p>
34
New cards

시장

Chợ

<p>Chợ</p>
35
New cards

마트

Siêu thị

<p>Siêu thị</p>
36
New cards

앉다

Ngồi

<p>Ngồi</p>
37
New cards

닫다

Đóng

<p>Đóng</p>
38
New cards

주다

Cho

<p>Cho</p>
39
New cards

서다

Đứng

<p>Đứng</p>
40
New cards

켜다

Bật

<p>Bật</p>
41
New cards

고기

Thịt

<p>Thịt</p>
42
New cards

한국 영화

Phim Hàn Quốc

<p>Phim Hàn Quốc</p>
43
New cards

한국어학원

Trung tâm Tiếng Hàn

44
New cards

학생식당

Nhà ăn học sinh

<p>Nhà ăn học sinh</p>
45
New cards

카페

Quán cafe

<p>Quán cafe</p>