1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
자다
Ngủ
공부하다
Học (học hành)
배우다
Học (học hành, học các kỹ năng)
일하다
Làm việc
운동하다
Vận động, tập thể dục
숙제(를) 하다
Làm bài tập
사다
Mua
쇼핑하다
Mua sắm
영화를 보다
Xem phim
친구를 만나다
Gặp bạn bè
밥을 먹다
Ăn cơm
커피를 마시다
Uống cafe
음악을 듣다
Nghe nhạc
책을 읽다
Đọc sách
이야기하다
Nói chuyện
가다
Đi
오다
Đến
쉬다
Nghỉ ngơi
좋아하다
Thích
싫어하다
Ghét
도서관
Thư viện
학교
Trường học
대학교
Trường Đại học
집
Nhà
백화점
Trung tâm thương mại
공원
Công viên
커피숍
Quán cafe
극장
Nhà hát, rạp chiếu phim
영화관
Rạp chiếu phim
우체국
Bưu điện
회사
Công ty
은행
Ngân hàng
식당
Nhà hàng
시장
Chợ
마트
Siêu thị
앉다
Ngồi
닫다
Đóng
주다
Cho
서다
Đứng
켜다
Bật
고기
Thịt
한국 영화
Phim Hàn Quốc
한국어학원
Trung tâm Tiếng Hàn
학생식당
Nhà ăn học sinh
카페
Quán cafe