1/3
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
motorway
[ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ]
n. đường cao tốc
We drove along the motorway for two hours.
(Chúng tôi lái xe trên đường cao tốc hai tiếng.)
suburban
[səˈbɝː.bən]
adj. Thuộc vùng ngoại ô
They live in a quiet suburban neighborhood.
(Họ sống ở một khu dân cư ngoại ô yên bình.)
v
v